Từ Vựng Tiếng Trung Về Món Ăn

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng trung về món ăn

1

Bún

汤粉

Tāng fěn

2

Bánh canh

米粉

Mǐ fěn

3

Bún mắm

鱼露米线

Yú lù mǐxiàn

4

Cơm thịt bò xào

炒牛肉饭

Chǎo niúròu fàn

5

Cơm thịt đậu sốt cà chua

茄汁油豆腐塞肉饭

Qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn

6

Chè

糖羹

Táng gēng

7

Bánh cuốn

粉卷,

Fěn juǎn

8

Bánh tráng

薄粉 hay 粉纸,

Báo fěn hay fěn zhǐ

9

Cá sốt cà chua

茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝

Qié zhī huì yú/xīhóngshì huì yú sī

10

Chè chuối

香蕉糖羹

Xiāng jiāo táng gēng

11

Mì quảng

广南米粉

Guǎng nán mǐfěn

12

Mì sợi

面条

Miàn tiáo

13

Hồng Trà

红茶

Hóng chá

14

Nộm rau củ

凉拌蔬菜

Liáng bàn shūcài

15

Nộm bắp cải

凉拌卷心菜

Liángbàn juǎnxīncài

16

Nem cuốn, chả nem

春卷

chūn juǎn

17

Chả giò

越式春卷

yuè shì chūn juǎn

18

Phở bò

牛肉粉 or 牛肉粉丝汤

Niú ròu fěn , niúròu fěnsītāng hoặc Niúròu mǐfěn

19

Phở

河粉

Hé fěn

20

Phở gà

鸡肉粉 or 鸡肉粉丝汤

Jīròu fěn or jīròu fěnsī tāng

21

Ruốc

肉松。

Ròu sōng

22

Sườn xào chua ngọt

糖醋排骨

Táng cù páigǔ

23

Trà sữa Trân trâu

珍珠奶茶。

zhēnzhū nǎi chá

24

Cơm rang

炒饭

Chǎofàn

25

Xôi

糯米饭。

Nuòmǐ fàn

26

Mì vằn thắn(hoành thánh)

馄饨面。

Húntún miàn

27

Trứng ốp lếp

煎鸡蛋

Jiān jīdàn

28

Bắp cải xào

手撕包菜

Shǒu sī bāo cài

29

Ếch xào xả ớt

干锅牛蛙,

Gān guō niúwā

30

Dưa chuột trộn

凉拌黄瓜

Liáng bàn huángguā

31

Trà chanh

柠檬绿茶

Níng méng lǜchá

32

Sinh tố dưa hấu

西瓜汁

Xīguā zhī

33

Tào phớ

豆腐花

Dòufu huā

34

Sữa đậu lành

豆浆

Dòujiāng

35

Quẩy

油条

Yóutiáo

36

Canh sườn

排骨汤,

Páigǔ tāng

37

Canh bí

Bình luận

HẾT HẠN

0389 431 182
Mã số : 16287424
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 23/05/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn