Từ Vựng Tiếng Trung Về Phụ Kiện Thời Trang

199.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

Từ vựng tiếng trung về phụ kiện thời trang

1.    饰品 /shì pǐn/: đồ trang sức, phụ kiện
2. 女装饰品 /nǚ zhuāng shì pǐn/: trang sức nữ

3. 女装配件 /nǚ zhuāng pèi jiàn/: phụ kiện, trang sức nữ

4. 发簪 /fā zān/: trâm cài tóc

5. /zhuāng shì/: trang sức

6. /shǒu shì/: trang sức

7. /què chāi/: trâm cài tóc

8. 头饰 /tóu shì/: phụ kiện tóc

9. 头花 /tóu huā/: hoa cài đầu

10. 发梳 /fā shū/: lược chải đầu

11. 发罩 /fā zhào/: trùm đầu

12. 发束 /fā shù/: buộc tóc

13. /jiǎ fā /: tóc giả

14. 橡皮筋 /xiàng pí jīn/: nịt buộc tóc

15. 发卡 /fā qiǎ/: kẹp, cặp tóc

16. 皇冠 /huáng guān/: vương miện

17. /ěr shì/: hoa tai

18. /ěr huán/: bông tai, khuyên tai

19. /ěr zhuì/: bông tai, khuyên tai (dáng dài)

20. /ěr dīng/: khuyên đinh

21.耳罩 /ěr zhào/: bịt tai

22. 线 /ěr xiàn /: hoa tai dạng dây mảnh dài

23. 耳吊 /ěr diào/: hoa tai có mặt to

24. 项链 /xiàng liàn/: dây chuyền, vòng cổ

25. 项圈 /xiàng quān/: choker

26. 项坠 /xiàng zhuì/: dây chuyền (có cả mặt dây)

27. 长毛衣链 /cháng máo yī liàn/: Dây chuyền thời trang

28. /diào zhuì/: mặt dây chuyền

29. 链子 /liàn·zi/: dây chuyền (chỉ có dây không có mặt)

30. 丝巾 /sī jīn/: khăn lụa

31. 假指甲 /jiǎ zhǐ jiǎ/: móng tay giả

32. /mò jìng/: kính râm

33. 太阳 /tài yáng jìng/: kính râm

34. 戒指 /jiè zhǐ/: nhẫn

35. 手套 /shǒutào/: găng tay

36. 手表 /shǒubiǎo/: đồng hồ đeo tay

37. /shǒu liàn/: vòng tay, lắc tay (kiểu dây mỏng)

38. /shǒu zhuó/: vòng tay, kiềng tay

39. /shǒu shì/: phụ kiện đeo trên tay

40. 披肩 /pī jiān/: khăn choàng ngang vai

41. /zhǐ huán/: nhẫn

42. 提包 /tí bāo/: túi xách

43. /yǎn jìng/: kính mắt

44. /jiǎo liàn/: vòng chân, lắc chân (kiểu dây mỏng)

45. /jiǎo zhuó/: vòng chân, kiềng chân

46. /jiǎo shì /: phụ kiện đeo ở chân

47. 腰巾 /yāo jīn/: khăn quấn ngang hông

48. /yāo dài /: thắt lưng

49. /yāo liàn/: dây đeo ngang bụng

50. /bì huán/: vòng đeo bắp tay

51.帽子 /mào zi/: mũ

52. 太阳帽 /tài yáng mào /: mũ đi nắng

53. /bí shì /: phụ kiện mũi

54. /bí dīng/: khuyên mũi

55. /bí huán/: khuyên mũi, khong mũi

56. 镜子 /xiǎo jìngzi/: gương nhỏ

57. /xiōng zhēn/: cài áo

58. 胸花 /xiōng huā /: hoa cài ngực

59. 胸章 /xiōng zhāng/: huy hiệu

60. 钮扣 /niǔ kòu /: khuy

61. 手机 /shǒu jī liàn/: móc treo điện thoại

62. 手机挂 /shǒu jī guà shì /: phụ kiện treo điện thoại

63. 珠宝首饰箱 /zhū bǎo shǒu shì xiāng /: hộp đựng trang sức

64.包挂 /bāo guà/: dây treo túi xách

65. 脐钉 /dù qí dīng/: khuyên rốn

66. /shé dīng/: khuyên lưỡi

67. 领花 /lǐng huā /: nơ, cà vạt

68. 小梳子 /xiǎo shūzi/: lược nhỏ

69. 妆包 /huà zhuāng bāo/: túi đựng đồ trang điểm.

70. 领带Lǐngdài: cà vạt.

71. 三角Sānjiǎokù: quần lót

72. 发夹Fǎjiā: cái kẹp tóc

73. 发网Fǎwǎng: lưới búi tóc

74. 吊袜Diàowàdài: dây đeo tất

75. 吊袜带夹子Diàowàdàijiázi: cái kẹp dây đeo tất

76. 围巾Wéijīn: khăn quàng cổ

77. 女士内衣Nǚshìnèiyī: áo lót nữ

78. 龙袜Nílóngwà: tất nilon

79. 尿布Niàobù: yếm tã (trẻ em)

80. 手套Shǒutào: găng tay

81. 手帕Shǒupà: khăn mùi soa

82. 披肩Pījiān: khăn choàng vai

83. 短袜Duǎnwà: tất ngắn

84. 统袜Chángtǒngwà: tất dài

85.

Bình luận

HẾT HẠN

0389 431 182
Mã số : 16285268
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 20/05/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn