747.000₫
Ngã Tư Thị Trấn Chờ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HÀNG HÓA
1. 工业品Gōngyè pǐn): hàng công nghiệp
2. 重工业品 (Zhònggōngyè pǐn): hàng công nghiệp nặng
3. 轻工业品 (Qīnggōngyè pǐn): hàng công nghiệp nhẹ
4. 进口商品 (Jìnkǒu shāngpǐn): hàng hóa nhập khẩu
5. 出口商品 (Chūkǒu shāngpǐn): hàng hóa xuất khẩu
6. 矿产品 (Kuàng chǎnpǐn): hàng khoáng sản
7. 进口项目 (Jìnkǒu xiàngmù): hạng mục nhập khẩu
8. 出口项目 (Chūkǒu xiàngmù): hạng mục xuất khẩu
9. 外国商品 (Wàiguó shāngpǐn): hàng ngoại
10. 进口货物 (Jìnkǒu huòwù): hàng nhập khẩu
11. 农产品 (Nóngchǎnpǐn): hàng nông sản
12. 外国制造的 (Wàiguó zhìzào de): hàng nước ngoài sản xuất
13. 过境货物 (Guòjìng huòwù): hàng quá cảnh
14. 当地制造的 (Dāngdì zhìzào de): hàng sản xuất tại chỗ
15. 出口的制造品 (Chūkǒu de zhìzào pǐn): hàng sản xuất xuất khẩu
16. 工艺美术品 (Gōngyì měishù pǐn): hàng thủ công mỹ nghệ
17. 本国制造的 (Běnguó zhìzào de): hàng trong nước sản xuất
18. 中国制造的Zhōngguó zhìzào de): hàng Trung Quốc sản xuất
19. 出口货物Chūkǒu huòwù): hàng xuất khẩu
20. 发票Fāpiào): hóa đơn
21. 假定发票Jiǎdìng fāpiào): hóa đơn chiếu lệ
22. 确定发票Quèdìng fāpiào): hóa đơn chính thức
23. 商业发票Shāngyè fāpiào): hóa đơn thương mại
24. 商品交易会Shāngpǐn jiāoyì huì): hội chợ thương mại
25. 互惠合同Hùhuì hétóng): hợp đồng đôi bên cùng có lợi
26. 购货合同Gòu huò hétóng): hợp đồng mua hàng
27. 外贸合同Wàimào hétóng): hợp đồng ngoại thương
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG
NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH
HOTLINE: 0966.411.584
HẾT HẠN
Mã số : | 16277731 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 13/05/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận