Học Tiếng Trung Tại Yên Phong - Từ Vựng Chủ Đề Quần Áo

747.000

Ngã Tư Thị Trấn Chờ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ  QUẦN ÁO

1

上衣

shàng yī

áo

2

T

T xù

áo phông

3

长袖T

cháng xiù T xù

áo phông dài tay

4

短袖T

duǎn xiù T xù

áo phông cộc tay

5

无袖体恤

wú xiù tǐ xù

áo phông không ống

6

chèn shān

áo sơ mi

7

lěi sī shān

áo ren

8

xuě fǎng shān

áo voan

9

nán chèn shān

sơ mi nam

10

nǚ chèn shān

sơ mi nữ

11

长袖衬

cháng xiù chèn shān

sơ mi ống dài

12

短袖

duǎn xiù chèn shān

sơ mi ống ngắn

13

领衬

fāng lǐng chèn shān

sơ mi cổ vuông

14

V领衬

V lǐng chèn shān

sơ mi cổ chữ V

15

圆领衬

yuán lǐng chèn shān

sơ mi cổ tròn

16

领衬

xié lǐng chèn shān

sơ mi cổ chéo

17

Polo领衬

Polo lǐng chèn shān

sơ mi cổ Polo

18

裙子

qún zǐ

váy

19

连衣

lián yī qún

váy liền thân

20

半身裙

bàn shēn qún

váy nửa người

21

pīn jiē

ghép nối

22

细带

xì dài

thắt lưng

23

niǔ kòu

khuy cúc

24

印花

yìn huā

in hoa

25

shā wǎng

lưới

26

lā liàn

khóa kéo

27

公主裙

gōng zhǔ qún

váy công chúa

28

牛仔裙

niú zī qún

váy jean

29

A字裙

A zì qún

váy chữ A

30

仙女裙

xiān nǚ qún

váy tiên nữ

31

短裙

duǎn qún

váy ngắn

32

cháng qún

váy dài

33

中裙

zhōng qún

váy vừa

34

超短裙

chāo duǎn qún

váy siêu ngắn

35

duǎn kù

quần đùi

36

长裤

cháng kù

quần dài

37

七分

qī fēn kù

quần bảy phân

38

九分

jiǔ fēn kù

quần chín phân

39

牛仔

niú zī kù

quần bò

40

闲裤

xiū xián kù

quần âu

41

打底

dǎ dǐ kù

quần legging

42

西装

xī zhuāng

âu phục

43

滩裤

shā tān kù

quần bãi bi

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16212859
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 15/02/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn