Học 48 Lượng Từ Thông Dụng Trong Tiếng Trung Cùng Atlantic

1,495 triệu

24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

Học 48 Lượng từ thông dụng trong tiếng trung cùng Atlantic

1. (bă) : ghế/ dao/ ô/ bàn chải và các đồ vật có tay cầm

2. (bāo) : bao thuốc lá/ bao đựng các đồ vật

3. (bēi) : trà/ cà phê/ cốc 

4. (bĕn) : sách/ tạp chí 

5. (bù) : phim 

6. (chuàn) : các vật thành từng chùm hoặc từng cụm/đàn/bầy như nho/ chuối

7. (chuáng) : chăn 

8. (dĭng) : mũ 

9. (dǔ) : tường 

10. (duì) : các vật thường đi thành từng đôi nhưng kô nhất thiết phải từng đôi

11. (fèn) : báo/ phần/ các bản copy 

12. (fēng) : thư (văn bản viết) 

13. (fù) : kính râm 

14. (gè) : lượng từ chung/ người 

15. (gēn) : chuối/ các đồ vật dài/ mảnh khác

16. (guàn) : lon/hộp (ví dụ soda hoặc thức ăn)/ bình/ hộp thiếc

17. (hù) : nhà/ hộ gia đình 

18. (jiā) : công ty/ tòa nhà/ hộ gia đình

19. (jià) : cầu/ máy bay 

20. (jiān) : phòng ‪

21. (jiàn) : quần áo/ hành lý 

22. (jiè) : sự kiện/ dùng cho các sự kiện như Olympic/ World Cup và các sự kiện diễn ra thường xuyên

23. (jīn) : pound (tương đương với 0.5 kg)

24. (jù) : cụm từ/ lời nhận xét 

25. (juăn) : cuộn/ vòng/ giấy toalet/ phim máy ảnh

26. (kē) : cây 

27. (kè) : bài khoá/ bài học 

28. (kŏu) : thành viên gia đình/ hộ gia đình

29. (kuài) : xà phòng/ mảnh đất/ huy chương Olympic/ các vật khác đi thành từng miếng/khúc/khoanh to/ cục/tảng/ lượng từ tiền tệ

30. (liàng) : xe hơi/ xe đạp/ phương tiện có bánh xe

31. (lún) : vòng (các cuộc thảo luận/ thể thao)

32. (pĭ) : -ngựa/ súc vải 

33. (píng) : chai/lọ 

34. (qĭ) : các vụ án (các vụ án hình sự); mẻ/đợt; nhóm/đoàn (ví dụ khách thăm quan)

35. (qún) : đám đông/ nhóm (người)/ đàn (chim/ cừu); tổ (ong)/ bầy/đàn (động vật)

36. (shŏu) : bài thơ tiengtrunganhduong

37. (shuāng) : đũa/ các vật nhất thiết phải đi thành từng đôi

38. (sōu) : tàu/ thuyền 

39. (tái) : máy tính/ tivi/ radio/ các máy móc khác

40. (tào) : bộ (đồ gỗ/ tem) 

41. (tiáo) : đường phố/ sông/ cá/ rắn/ các vật thể dài/ uốn khúc khác

42. (tóu) : súc vật nuôi trong nhà/ đầu súc vật/ con la/ các động vật to lớn hơn khác

43. (wèi) : người (cách dùng lịch sự) 

44. (zhāng) : bản đồ/ giường/ bàn/ các vật thể phẳng/ hình chữ nhật khác

45. (zhī) : động vật/ 1 trong 1 đôi của bộ phận cơ thể người (tay/ chân/ tai)/ hoa tai/ nhẫn

46. (zhī) : bút chì/ thuốc lá/ bút/ các vật thể dài/ mỏng khác

47. (zhī) : bút chì/ thuốc lá/ bút/ các vật thể dài/ mỏng khác

48. (zuò) : núi/ cầu/ tòa nhà

 

Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn

Số 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh

ĐT:02223.745.725/Hotline:0973.825.167

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 16210646
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 13/02/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn