Học Tiếng Trung Tại Yên Phong, Bắc Ninh

747.000

Ngã Tư Thị Trấn Chờ

Từ vựng tiếng Trung văn phòng

 

1.办公室 bàngōngshì: văn phòng

2.同事 tóngshì: đồng nghiệp

3.上班 shàngbān: đi làm

4.下班 xiàbān: tan làm

5.请假 qǐngjià: xin nghỉ, nghỉ phép

6.约会 yuēhuì: cuộc hẹn

7.出席 chūxí: dự họp

8.分配 fēnpèi: phân bổ

9.任务 rènwù: nhiệm vụ

10.计划 jìhuà: kế hoạch

11.证件 zhèngjiàn: tài liệu

12.公报 gōngbào: công bố

13.定期报告书 dìngqí bàogàoshū: báo cáo định kỳ

14.行事历 xíngshìlì: lịch làm việc

15.便条 biàntiáo: ghi chú, giấy nhắn

16.便笺 biànjiān: sổ ghi nhớ

17.秘书 mìshū: thư kí

18.打字员 dǎzìyuán: nhân viên đánh máy

19.复印机 fùyìnjī: máy photocopy

20.复制 fùzhì: phục chế

21.副本 fùběn: bản sao

22.速记 sùjì: tốc kí

23.设计 shèjì: thiết kế

24.归档 guīdǎng: sắp xếp (hồ sơ, giấy tờ)

25.检测 jiǎncè: kiểm tra, đo lường

26.监视 jiānshì: giám thị, theo dõi

27.换班 huànbān: đổi ca, thay kíp

28.轮班 lúnbān: luân phiên

29.值班 zhíbān: trực ban

30.退休 tuìxiū: nghỉ hưu 

 

Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Yên Phong

Hotline: 0966.411.584

Đ/C: Ngã tư thị trấn Chờ Yên Phong, Bắc Ninh

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16196854
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 28/01/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn