Liên hệ
Ts1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) Ts2: Đối Diện Cây Xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 가지급금 | Tạm thanh toán |
2 | 감가상각비 | Khấu hao |
3 | 고정자산 | Tài sản cố định |
4 | 급료 | Tiền lương |
5 | 재무제표 | Bảng báo cáo tài chính |
6 | 대차대조표 | Bảng cân đối kế toán |
7 | 현금흐름표 | Báo cáo lưu chuyển tài liệu |
8 | 지급수수료 | Chi phí dịch vụ hoa hồng |
9 | 채권자 | Bên nợ |
10 | 주주 | Cổ đông |
11 | 대여금 | Tiền cho vay |
12 | 미수금 | Tiền chưa thu |
13 | 선급금 | Tiền trả trước |
14 | 잉여가치 | Giá trị thặng dư |
15 | 자본 잉여금 | Tiền vốn dư thừa |
16 | 사채 | Giấy nợ công ty |
17 | 이익잉여금 | Lợi nhuận thặng dư |
18 | 가수금 | bị đình hoãn nhận |
19 | 자본 | Tiền vốn |
20 | 빚 | món nợ |
21 | 모바일 애셋 | Tài sản lưu động |
22 | 자산 인벤토리 | Tài sản tồn kho |
23 | 감각상각충당금 | khấu hao |
24 | 건설가계정 | trong tiến trình xây dựng |
25 | 경상이익 | bình thường thu nhập |
26 | 고정자산처분손실 | mất mát về bố trí tài sản cố định |
27 | 고정자산처분손실 | mất mát về bố trí tài sản cố định |
28 | 고정자산처분이익 | đạt được trên bố trí tài sản cố định |
29 | 공구기구 | công cụ và dụng cụ |
30 | 관계회사대여금 | khoản vay cho các công ty chi nhánh |
31 | 관계회사유가증권 | khác vốn đầu tư vào các công ty chi nhánh |
32 | 관세선급금 | chi phí trả trước của thuế quan |
33 | 광고선전 | quảng cáo |
34 | 구축물 | cấu trúc |
35 | 급료 | lương nhân viên và tiền lương |
36 | 기말제품재고액 | kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành |
37 | 기업합리화적립금 | dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh |
38 | 기여금 | đóng góp |
39 | 기초재공품재고액 | đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình |
40 | 현금흐름표 | báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
HẾT HẠN
Mã số : | 16604572 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 01/06/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận