Học Tiếng Hàn Tại Yên Phong, Chủ Đề Đi Xin Việc

747.000

Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề phỏng vấn xin việc

  1. 직장: Nơi làm việc.
  2. 직장을 구하다/일자리 찾다취직하다: Tìm việc.
  3. 영업사원: Nhân viên kinh doanh.
  4. 비서: Thư ký.
  5. 면접: Phỏng vấn.
  6. 신체 검사: Kiểm tra sức khỏe.
  7. 이력서: Sơ yếu lý lịch.
  8. 공무원: Công nhân viên chức.
  9. 서류: Hồ sơ.
  10. 자기 소개: Tự giới thiệu bản thân.
  11. 전공: Chuyên ngành.
  12. 학교 성적: Thành tích học tập.
  13. 학점 평군: Điểm bình quân.
  14. 퇴직하다 그만두다: Nghỉ việc.
  15. 아르바이트: Làm thêm.
  16. 직업: Nghề nghiệp.
  17. 한국어 능력: Năng lực tiếng Hàn.
  18. 직장 경험: Kinh nghiệm làm việc.
  19. 판매 경험: Kinh nghiệm bán hàng.
  20. 장단 : Điểm mạnh và điểm yếu.
  21. 최종 결과: Kết quả cuối cùng.
  22. 최종 결정: Quyết định cuối cùng.
  23. 특별한 기술: Kỹ thuật đặc biệt.
  24. 근무시간: Thời gian làm việc.
  25. 통보하다: Thông báo.
  26. 합격이 되다: Trúng tuyển.
  27. 입사하다: Vào công ty.
  28. 공문: Công văn.
  29. 노동계약: Hợp đồng lao động.
  30. 보건보험: Bảo hiểm y tế.
  31. 사회보험: Bảo hiểm xã hội.
  32. 월급: Lương tháng.
  33. 보수: Tiền công.
  34. 상금: Khen thưởng.
  35. 기율: Kỷ luật.
  36. 규칙: Quy tắc.
  37. 면직하다: Bãi nhiệm chức vụ.
  38. 연차휴가: Nghỉ phép.
  39. 출장가다: Đi công tác.
  40. 잔업: Làm thêm.
  41. 조퇴하다: Về sớm.
  42. 근무일: Ngày làm việc.
  43. 지각하다: Đi trễ.
  44. 보너스: Tiền thưởng.
  45. 초과근무 수당: Lương làm thêm ngoài giờ.
  46. 해고: Sa thải.
  47. 해고를 당하다: Bị sa thải.
  48. 기본급여: Lương căn bản.
  49. 건강진단: Khám sức khoẻ.
  50. 최저 봉급: Lương tối thiểu.

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG

SỐ 19 HUỲNH THÚC KHÁNG, ĐỐI DIỆN BỆNH VIỆN ĐA KHOA YÊN PHONG

HOTLINE: 0349.579.900

 

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16556582
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 19/04/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn