747.000₫
Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề thời gian
Thứ:
1. 월요일: Thứ 2
2. 화요일: Thứ 3
3. 수요일: Thứ 4
4. 목요일: Thứ 5
5. 금요일: Thứ 6
6. 토요일: Thứ 7
7. 일요일: Chủ Nhật
8. 주말: Cuối tuần
Ngày:
1. 어제: Hôm qua
2. 그제, 그저께: Hôm kia
3. 오늘: Hôm nay
4. 내일: Ngày mai
5. 모레: Ngày kia
6. 글피: Ngày kìa
Tuần:
1. 지난주: Tuần trước
2. 이번주: Tuần này
3. 다음주: Tuần sau
4. 이번주말: Cuối tuần này
5. 지난주만: Cuối tuần trước
6. 다음주말: Cuối tuần sau
7. 주말: Cuối tuần
8. 주일, 일주일: Một tuần
Tháng:
1. 달, 월, 개월: Tháng
2. 지난달: Tháng trước
3. 이번달: Tháng này
4. 다음달: Tháng sau
5. 초순: Đầu tháng
6. 중순: Giữa tháng
Năm:
1. 해, 년: Năm
2. 연초: Đầu năm
3. 연말: Cuối năm
4. 작년: Năm ngoái
5. 올해, 금년: Năm nay
6. 내년, 다음해: Năm sau
7. 내후년: Năm sau nữa
8. 해당: Theo từng năm
9. 윤년: Năm nhuận
10. 반년: Nửa năm
Các từ vựng liên quan:
1. 1세기: Một thế kỷ
2. 백년: Trăm năm
3. 십년: Thập niên
4. 임기: Một quý
5. 이틀: Hai ngày
6. 아침, 오전: Buổi sáng
7. 점심: Buổi trưa
8. 오후: Buổi chiều
9. 저녁: Chiều tối
10. 밤: Ban đêm
11. 한밤다: Nửa đêm
12. 반시간: Nửa giờ
13. 잠깐 동안: Giây lát
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG
SỐ 19 PHỐ MỚI, ĐỐI DIỆN BỆNH VIỆN YÊN PHONG
HOTLINE: 0349.579.900
HẾT HẠN
Mã số : | 16488251 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 21/01/2022 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn