199.000₫
Ngã Tư Thị Trấn Chờ Yên Phong Bắc Ninh
공사장: công trường xây dựng
용적율: hệ số sử dụng đất (thuật ngữ chuyên ngành)
연면적: tổng diện tích mặt sàn
지반허용 응력도: (thuật ngữ) ứng suất cho phép của lớp đất
예민비: độ nhạy cảm (trong xây dựng)
간극비: độ (khuyết) rỗng
연약지반: (lớp) đất bị yếu
낙석: (thuật ngữ) khối trượt
도표, 그래프: biểu đồ
단면도: bản vẽ mặt cắt
절토사면: mái dốc (thuộckhu vực móng)
양적: Phần định lượng
정성: Phần định tính
경사계: thiết bị đo độ nghiêng
수축: (thuật ngữ) co ngót
팽창: trương nở
침하: bị lún
폴트: (sự) nứt gãy
원석: đá gốc
응력: ứng suất
벽돌 소운반: vận chuyển gạch
속빈시멘트 블록: khối bê tông rỗng
콘크리트 방수턱: nền xi măng chống thấm
화강석 붙임: gắn đá hoa cương
챌판: ván cầu thang
논스립 흠파기: Miếng gắn trống trơn.
자기 질타일: gạch men
도기 질타일: gạch sứ
타일 압착붙: gắn, nén gạch
코펜하겐리브 설치: tạo copenhagen rib - thuật ngữ trong trang trí
걸레받이 설치: tạo dựng chân tường
타르에폭시 페인트: kỹ thuật phết nhựa đường
루프드 레인 설치: dựng đường thóat nước trên mái nhà
발코니 레인 설치: tạo đường ban công
스텐레스 선흠통: ống thoát nước chống gỉ, inox
모르타르 바르다: trát vữa xây
바탕 고르기: san nền
창호공사: lắp dựng cửa
알루미늄 창: cửa nhôm
알루미늄 커튼월: tường vách ngăn, cửa cuốn làm bằng nhôm
방충망: màng nhôm chắn côn trùng
미서기: trượt mở 2 cánh
Al그릴: các loại song nhôm, lưới nhôm
PVC 미서기창: loại cửa nhôm trượt mở 2 cánh
스텐 도아: Loại cửa không gỉ
스텐레스 창: Loại khung cửa không gỉ, khung inox
플로어 힌지: bản lề của sàn
피벗 힌지: loại bản lề trụ
도어 클로우저: Cái cục khóa cửa
도어 핸들: Cái tay nắm cửa
경첩: bản lề cửa và khớp nối
창호 철물: kim loại khung cửa
강재: vật liệu bằng sắt, thép
도아록 설치: lắp khóa cửa
복층 접합 유리: kính ghép có 2 lớp
불투명 가공: gia công làm đục kính
방습거울: Loại kính chống ẩm
유리 주위 코킹: trát, bít quanh gương, kính
불투명 시트지: Loại giấy đục (dành riêng để dán lên kính)
세라믹 페인트칠: loại sơn gốm
비닐 페인트: Loại sơn ni lông
불연 천정 판: tấm lót tản nhiệt dành riêng cho trần nhà
열 경화성 수지 천정재: vật liệu trần bằng cao su lưu hóa nhiệt
화장실 칸막이: Loại vách ngăn nhà vệ sinh
석고판
HẾT HẠN
Mã số : | 16461201 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 22/12/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận