Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Nhật

99.000

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh


Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Nhật


1 職業 しょくぎょう shoku gyou: Nghề

2 医者 いしゃ isha: Bác sĩ

3 看護婦 かんごふ kango fu: Nữ y tá

4 看護師 かんごし kango shi : Y tá

5 歯科医 しかい shikai: Nha sĩ

6 科学者 かがくしゃ kagaku sha: Nhà khoa học

7 美容師 びようし biyou shi: Thợ làm tóc / thợ làm đẹp

8 教師 きょうし kyoushi: Giáo viên

9 先生 せんせい sensei:  Giáo viên

10 歌手 かしゅ kashu:  Ca sĩ

11 運転手 うんてんしゅ unten shu:  Lái xe

12 サッカー選手 サッカーせんしゅ sakka- senshu: Cầu thủ Bóng Đá

13 野球選手 やきゅうせんしゅ yakyuu senshu: Cầu Thủ Bóng Chày

14 画家 がか gaka:  nghệ sỹ/ họa sỹ

15 写真家 しゃしんか shashin ka: Nhiếp ảnh gia

16 芸術家 げいじゅつか geijutsu ka: Họa sĩ

17 作家 さっか sakka: Tác giả / nhà văn

18 演奏家 えんそうか ensou ka: Nhà biểu diễn âm nhạc/ nhạc sĩ

19 演説家 えんぜつか enzetsu ka: Diễn giả / nhà hùng biện

20 演出家 えんしゅつか enshutsu ka:  Nhà sản xuất / giám đốc

21 政治家 せいじか seiji ka: Chính trị gia

22 建築家 けんちくか kenchiku ka : Kiến trúc sư

23 警官 けいかん kei kan: Cảnh sát viên

24 お巡りさん おまわりさん omawari san: Cảnh sát

25 警察官 けいさつかん keisatsu kan: Cảnh sát viên

26 コック kokku: Đầu bếp

27 調理師 ちょうりし chouri shi: đầu bếp

28 シェフ shefu: Đầu bếp

29 料理人 りょうりにん ryouri nin: đầu bếp

30 裁判官 さいばんかん saiban kan: Thẩm phán

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16523637
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 13/03/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn