Học Tiếng Nhật Tại Yên Phong-Chủ Đề Giáo Dục

199.000

Ngã Tư Thị Trấn Chờ Yên Phong Bắc Ninh

1.    学費(がくひ):Học phí

2.    講義(こうぎ):Tiết học , giờ học

3.    学科(がっか):Ngành học

4.    学部(がくぶ):Khoa (của trường đại học).

5.    試験(しけん):Kì thi

6.    研究(けんきゅ):Nghiên cứu

7.    授業(じゅぎょう):Bài học, tiết học

8.    専門(せんもん) :Chuyên môn

9.    受験(じゅけん) :Đi thi, ứng thí

10. 教育(きょういく): Giáo dục

11. 幼稚園(ようちえん):Trường mẫu giáo

12. 学校(がっこう) Trường học

13. 大学(だいがく) Trường đại học

14. 高校(こうこう) Trường cấp 3

15. 知識ベース(ちしき):Kiến thức nền

16. 履修届(りしゅうとどけ):Đăng ký môn học

17. 期末試験(きまつしけん):Thi cuối kì

18. 筆記試験(ひっきしけん):Thi viết

19. 実技試験(じつぎしけん):Thi thực hành

20. 入学試験(にゅうがくしけん):Kỳ thi tuyển sinh

21. 大学院(だいがくいん)   Viện sau đại học

22. 小学校(しょうがっこう) Trường tiểu học

23. 中学校(ちゅうがっこう) Trường trung học

24. 奨学金(しょうがくきん)  Học bổng

25. 中間試験(ちゅうかんしけん): Thi giữa kì

26. 必修科目(ひっしゅうかもく): Môn học bắt buộc

27. 選択科目(せんたくかもく) Môn học tự chọn

28. 認証評価(にんしょうひょうか):Kiểm định chất lượng

29. 学科 科目(がっかかもく): Môn học

30. 科学(かがく): Khoa học

31. 化学(かがく): Hóa học

32. 医学(いがく): Y học

33. 物理(ぶつり): Vật lý

34. 医学(いがく): Y học

35. 物理(ぶつり): Vật lý

36. 演劇(えんげき): Điện ảnh

37. 美術(びじゅつ): Mỹ thuật

38. 文学(ぶんがく): Văn học

39. 音楽(おんがく): Âm nhạc

40. 哲学(てつがく): Triết học

41. 工学(こうがく): Kỹ thuật

42. 会計(かいけい): Kế toán

43. 法学(ほうがく): Luật

44. 数学(すうがく): Môn toán

45. 体育(たいいく): Thể dục

46. 算数(さんすう): Môn số họcww

47. 地理学(ちりがく): Địa lý

48. 芸術(げいじゅつ): Nghệ thuật

49. 歴史学(れきしがく): Lịch sử

50. 地質学(ちしつがく): Địa chất học

51. 考古学(こうこがく): Khảo cổ học

52. 政治学(せいじがく): Chính trị học

53. 心理学(しんりがく): Tâm lý học

54. 建築学(けんちくか): Kiến trúc học

55. 看護学(かんごがく): Điều dưỡng

56. 天文学(てんもんがく): Thiên văn học

57. 生物学(せいぶつがく): Sinh học

58. 歯科医学(しかいがく): Nha khoa

59. 獣医学(じゅういがく): Thú y học

60. 経済学(けいざいがく): Kinh tế học

61. 性教育(せいきょういく): Giáo dục giới tính

62. コンピュータ・サイエンス: Khoa học máy tính

63. メディア研究(けんきゅう): Nghiên cứu truyền thông

64. ビジネス研究(けんきゅう): Kinh doanh học

65. デザインと技術(ぎじゅつ): Thiết kế và công nghệ

66. 応用科学(おうようかがく): Khoa học ứng dụng

67. 宇宙科学(うちゅうかがく): Khoa học vũ trụ

68. コンピューター科学(がっか): Khoa học máy tính

69. 科学研究(かがくけんきゅう): Nghiên cứu khoa học

70. 自然科学 ナチュラルサイエンス(しぜんかがく): Khoa học tự nhiên

----------------------------------------------------------------------

TRUNG TÂM NGOI NG ATLANTIC YÊN PHONG

ĐÀO TO ANH-TRUNG-NHT-HÀN

ZALO: 0966.411.584

HOTLINE: 0349.579.900

Đ/C: S 19 PH MI - ĐỐI DIN BNH VIN ĐA KHOA YÊN PHONG

 

 

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16447949
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 07/12/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn