Tiếng Nhật Tại Atlantic Đại Đồng-Từ Vựng Gia Đình

Liên hệ

Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh

1.    伯母/おば[oba]: Bác gái

2.    叔母/おば[oba]: Cô, dì

3.    両親/りょうしん[ryo u shin]: Bố mẹ

4.    /ちち[chichi]: Bố

5.    /はは[haha]: Mẹ

6.    兄弟/きょうだい[kyoudai]: Anh / em

7.    /つま[tsuma]: Vợ

8.    従兄弟/いとこ[itoko]: Anh em họ (con trai)

9.    家族/かぞく[kazoku]: Gia đình

10. 祖父/そふ[so fu]: Ông

11. 祖母/そぼ[so bo]: Bà

12. 伯父/おじ[oji]: Bác trai

13. 叔父/おじ[oji]: Chú

14. Anh em họ (nam)

15. 従姉妹/いとこ[itoko]: Anh em họ (con gái)

16. 子供/こども[kodomo]: Con cái

17. 息子/むすこ[mu su ko]: Con trai

18. /むすめ[musume]: Con gái

19. /おい[oi]: Cháu trai

20. /めい[mei]: Cháu gái

21. /あに[ani]: Anh trai

22. /あね[ane]: Chị gái

23. /おとうと[otouto]: Em trai

24. /いもうと[imouto]: Em gái

25. 夫婦/ふうふ[fuufu]: Vợ chồng

26. 主人/しゅじん[shu jin]: Chồng

27. /おっと[otto]: Chồng

28. 家内/かない[kanai]: Vợ

29. /まご[mago]: Cháu

30. 義理の兄 [giri no ani]: Anh rể

HOTLINE:0865.364.826

ĐỐI DIỆN CÂY CĂNG HÚC-ĐẠI ĐỒNG-TIÊN DU-BẮC NINH

Bình luận

HẾT HẠN

0865 364 826
Mã số : 16444819
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 03/12/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn