199.000₫
Đối Diện Cây Xăng Dương Húc-Đại Đồng-Tiên Du-Bắc Ninh
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
Thời tiết hôm nay như thế nào? | 今天天气怎么样? | Jīntiān tiānqì zěnme yàng? |
Thời tiết hôm nay rất tốt. | 今天天气好极了! | Jīntiān tiānqì hǎo jíle! |
Thời tiết hôm nay rất xấu. | 今天天气不好。 | Jīntiān tiānqì bù hǎo. |
Thời tiết xấu đi rồi! | 今天天气变坏了。 | Jīntiān tiānqì biàn huàile. |
Hôm nay vừa mưa vừa sấm. | 今天又下大雨又打雷。 | Jīntiān yòu xià dàyǔ yòu dǎléi. |
Dạo này vừa oi vừa nóng. | 最近几天又闷又热。 | Zuìjìn jǐ tiān yòu mèn yòu rè. |
Cậu hay xem dự báo thời tiết không? | 你经常看天气预报吗? | Nǐ jīngcháng kàn tiānqì yùbào ma? |
Dự báo ngày mai sẽ có tuyết rơi. | 天气预报说明天下大雪。 | Tiānqì yùbào shuō míngtiān xià dàxuě. |
Buổi chiều có mưa, nhớ mang theo ô đấy. | 下午会下雨,别忘带雨伞。 | Xiàwǔ huì xià yǔ, bié wàng dài yǔsǎn. |
Nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu? | 今天的气温是多少? | Jīntiān de qìwēn shì duōshǎo ? |
Nhiệt độ bao nhiêu đấy? | 温度是多少度? | Wēndù shì duōshǎo dù? |
Dự báo thời tiết nói ngày mai thế nào? | 天气预报说明天的天气怎么样? | Tiānqì yùbào shuō míng tiān de tiānqì zěnme yàng? |
Trời nóng /lạnh /mát / hanh / ẩm. | 天气热 /冷 /凉 /干燥 /潮湿。 | Tiānqì rè / lěng/ liáng / gānzào / cháoshī. |
Hôm nay đổi trời rồi. | 今天天气变坏了。 | Jīntiān tiānqì biàn huàile. |
Có sương mù /mây /mưa. | 有雾 /云 /雨。 | Yǒu wù /yún / yǔ. |
Hôm nay trời trở lạnh. | 今天变冷了。 | Jīntiān biàn lěngle. |
HẾT HẠN
Mã số : | 16429442 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 15/11/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận