Tiếng Nhật Atlantic Theo Chủ Đề Tiền Tệ

1,495 triệu

Ts1: 24 Lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh (0973.825.167) Ts2: Đối Diện Cây Xăng Dương Húc, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh (0389.431.182)

Tiếng Nhật Atlantic theo chủ đề – Tiền tệ 

  1. 金銭 (きんせん) : Tiền
  2. 現金 (げんきん) : Tiền mặt

(キャッシュ)

  1. 大金 (たいきん):  Nhiều tiền
  2. 紙幣 (しへい):  Tiền giấy
  3. 銀行口座 (ぎんこうこうざ)     :   Tài khoản ngân hàng
  4. 送金 (そうきん) :Gửi tiền
  5. 代金 (だいきん) :Chi phí

出費 (しゅっぴ) : Chi phí

  1. 手数料 (てすうりょう) : Phí (hoa hồng, dịch vụ)
  2. 値引き (ねびき) : Giảm giá
  3. 借金 (しゃっきん) : Tiền vay
  4. 破産 (はさん) : Phá sản
  5. 募金 (ぼきん)   :   Quyên tiền
  6. 給与 (きゅうよ) : Tiền lương
  7. 給料(きゅうりょう):  Tiền lương

両替(りょうがえ)

  1. 月給 (げっきゅう) : Lương tháng
  2. 賞金 (しょうきん) : Tiền thưởng
  3. 為替 (かわせ):  Tỷ giá
  4. 送金 (そうきん) : Gửi tiền
  5. 関税 (かんぜい) : Thuế quan
  6. 課税 (かぜい):  Đánh thuế
  7. 請求 (せいきゅう):  Yêu cầu thanh toán
  8. 割り引く(わりびく):  Giảm giá

値引き (ねびき)

  1. 立て替える (たてかえる)  : Ứng trước
  2. 借金 (しゃっきん) : Tiền vay
  3. 集金 (しゅうきん):   Thu tiền
  4. 家計 (かけい) :   Kinh tế gia đình
  5. 無駄遣い (むだづかい) : Lãng phí
  6. 経費 (けいひ) :  Kinh phí
  7. 領収書 (りょうしゅうしょ) :   Hóa đơn
  8. 資本 (しほん) :  Vốn

資金 (しきん)

  1. 収入 (しゅうにゅう)   :   Thu nhập
  2. 支出 (ししゅつ):  Chi ra
  3. 会費 (かいひ):  Hội phí

 ĐẦU TỪ SƠN: 24 LÝ THÁNH TÔNG- ĐỒNG NGUYÊN- TỪ SƠN- BẮC NINH

(zalo 0971.923.845/0973.825.167)

ĐẦU ĐẠI ĐỒNG: ĐỐI DIỆN CÂY XĂNG DƯƠNG HÚC

( zalo 0389431182/ hotline: 0865364826)

 

 

Bình luận

HẾT HẠN

0973 825 167
Mã số : 16428744
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 14/11/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn