STT | English | Tiếng Việt |
1 | Excuse me, do you know which way to the (X)? | Xin lỗi, bạn có biết đường đến (địa điểm X) không? |
2 | Is this the train for (X)? | Có phải tàu này chạy đến (địa điểm X) không? |
3 | Excuse me, where am I? | Xin lỗi, đây là chỗ nào? |
4 | Excuse me, could you show me the way to the (X), please? | Xin lỗi, bạn có phiền chỉ cho tôi đường ra (địa điểm X)? |
5 | Is this the right way for (X)? | Đây có phải đường đi đến (địa điểm X) không? |
6 | We’re looking for (X). | Chúng tôi đang tìm (địa điểm X). |
7 | Am I on the right road for (X)? | Đường tôi đang đi tới (địa điểm X) có chính xác không? |
8 | Could you show me on the map, please? | Bạn làm ơn chỉ giúp tôi bằng bản đồ được không? |
9 | Do you have a map? | Bạn có mang bản đồ ở đây không? |
10 | Where is the X bookstore, please? | Bạn làm ơn cho biết hiệu sách X ở chỗ nào? |
11 | I’ve lost my way. | Tôi đi lạc mất rồi. |
12 | I don't remember the street | Tôi không nhớ đường nữa rồi. |
13 | Excuse me, can you tell us how to get to (X) ? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường đến (địa điểm X) dùm chúng tôi không? |
14 | Please show me the way to (X)! | Làm ơn chỉ đường giúp tôi đến (địa điểm X) |
15 | Please tell me the way to (X)! | Làm ơn chỉ cho tôi đường nào đi đến (địa điểm X) với! |
16 | Could you please tell me, where is this? | Bạn làm ơn nói cho tôi biết đây là chỗ nào được không? |
17 | Which way should I go? | Tôi nên đi đường nào? |
18 | What is this street? | Con đường này tên là gì? |
19 | Where do I turn? | Tôi phải rẽ ở đoạn nào? |
20 | Where is (X)? | (Địa điểm X) ở đâu? |
Bình luận