Học Tiếng Anh Tại Yên Phong, Từ Vựng Về Cá

747.000

Số 19 Phố Mới, Đối Diện Bệnh Viện Đa Khoa Yên Phong

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỂ CÁC CON VẬT SÔNG DƯỚI NƯỚC

  • Carp – /kɑrp/: Cá chép
  • Herring – /’heriɳ/: Cá trích
  • Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm
  • Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô
  • Sardine – /sɑ:’din/: Cá mòi
  • Slug – /slʌg/: Sên
  • Seahorse: Cá ngựa
  • Clam – /klæm/: Con trai
  • Perch – /pɜrʧ/: Cá rô
  • Squid – /skwɪd/: Mực ống
  • Lobster – /lɑbstər/: Tôm hùm
  • Seal – /siːl/: Chó biển
  • Scallop – /skɑləp/: Sò điệp
  • Octopus – /’ɔktəpəs/: Bạch tuộc
  • Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá
  • Trout – /traʊt/: Cá hương
  • Crab – /kræb/: Cua
  • Coral – /’kɔrəl/: San hô
  • Plaice – /pleɪs/: Cá bơn
  • Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển
  • Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
  • Eel – /il/: Lươn
  • Goldfish -/’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
  • Whale – /hweɪl/: Cá voi
  • Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc
  • Shrimp – /ʃrɪmp/: Tôm
  • Ray – /reɪ/: Cá đuối
  • Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc
  • Orca – /’ɔ:kə/: Cá kình
  • Jellyfish – /dʒɛli,fɪʃ/: Sứa
  • Shark – /ʃɑrk/: Cá mập
  • Cod -/kɑd/: Cá tuyết
  • Salmon – /sæmən/: Cá hồi
  • Sawfish – /sɑfɪʃ/: Cá cưa
  • Squid – /skwid/: Mực ống
  • Minnow – /’minou/: Cá tuế
  • Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG

SỐ 19 PHỐ MỚI ĐỐI DIỆN BỆNH VIỆN ĐA KHOA YÊN PHONG

HOTLINE: 0349.579.900

Bình luận

HẾT HẠN

0966 411 584
Mã số : 16480631
Địa điểm : Bắc Ninh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 13/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn