Liên hệ
Ngã Tư Thị Trấn Chờ
1. Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết – Những từ ngữ thông dụng
sun [sʌn] | mặt trời |
sunshine [‘sʌn∫ain] | ánh nắng |
rain [rein] | mưa |
snow [snou] | tuyết |
hail [heil] | mưa đá |
drizzle [‘drizl] | mưa phùn |
sleet [sli:t] | mưa tuyết |
shower [‘∫auə] | mưa rào nhẹ |
mist [mist] | sương muối |
fog [fɔg] | sương mù |
cloud [klaud] | mây |
rainbow [‘reinbou] | cầu vồng |
wind [wind] | gió |
breeze [bri:z] | gió nhẹ |
strong winds [strɔη] [wind] | cơn gió mạnh |
thunder [‘θʌndə] | sấm |
lightning [‘laitniη] | chớp |
storm [stɔ:m] | bão |
thunderstorm [‘θʌndəstɔ:m] | bão có sấm sét |
gale [geil] | gió giật |
tornado [tɔ:’neidou] | lốc xoáy |
hurricane [‘hʌrikən] | cuồng phong |
flood [flʌd] | lũ |
frost [frɔst] | băng giá |
ice [ais] | băng |
drought [draut] | hạn hán |
heat wave [hi:t weiv] | đợt nóng |
windy [‘windi] | có gió |
cloudy [‘klaudi] | nhiều mây |
foggy [‘fɔgi] | nhiều sương mù |
misty [‘misti] | nhiều sương muối |
icy [‘aisi] | đóng băng |
frosty [‘frɔsti] | giá rét |
stormy [‘stɔ:mi] | có bão |
dry[drai] | khô |
wet [wet] | ướt |
hot [hɔt] | nóng |
cold [kould] | lạnh |
chilly [‘t∫ili] | lạnh thấu xương |
sunny [‘sʌni] | có nắng |
rainy [‘reini] | có mưa |
fine [fain] | trời đẹp |
dull [dʌl] | nhiều mây |
overcast [,ouvə’kɑ:st] | u ám |
humid [‘hju:mid] | ẩm |
HOTLINE: 0966.411.584
NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ-YÊN PHONG-BẮC NINH
HẾT HẠN
Mã số : | 16265694 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/04/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận