Liên hệ
Ngã Tư Thị Trấn Chờ
1. Look! – Nhìn kìa!
2. Great! – Tuyệt quá!
3. Come on! – Thôi nào!
4. Only joking! or Just kidding! – Mình chỉ đùa thôi!
5. Bless you! (after a sneeze) – Chúa phù hộ cho bạn! (sau khi ai đó hắt xì hơi)
6. That’s funny! – Hay quá!
7. That’s life! – Đời là thế đấy!
· What’s going on? / What’s happening? – Chuyện gì đang xảy ra thế?
· What happened? – Đã có chuyện gì vậy?
· Where are you? – Bạn ở đâu?
· What’s this? – Đây là cái gì?
· What’s that? – Kia là cái gì?
· What’s this called? – Cái này gọi là gì?
· Is anything wrong? – Có vấn đề gì không?
· What’s the matter? – Có việc gì vậy?
· Is everything OK? – Mọi việc có ổn không?
· Have you got a minute? – Bạn có rảnh một lát không?
· Have you got a pen I could borrow? – Bạn có cái bút nào không cho mình mượn với?
· Really? – Thật à?
· Are you sure? – Bạn có chắc không?
· Why? – Tại sao?
· Why not? – Tại sao không?
· How come? – Sao lại như thế được?
· Absolutely! – Chắc chắn rồi!
· Definitely! – Quá đúng!
· Of course! – Dĩ nhiên!
· You better believe it! – Chắc chắn mà!
· I guess so. – Tôi đoán vậy.
· What’s up? – Có chuyện gì vậy?
· How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
· What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
· Nothing much. – Không có gì mới cả.
· What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
· I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
· I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
· It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
· Is that so? – Vậy hả?
· No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
· I got it. – Tôi hiểu rồi.
· Right on! (Great!) – Quá đúng!
· I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
· Got a minute? – Có rảnh không?
· I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
· Come here. – Đến đây.
· Come over. – Ghé chơi.
· Don’t go yet. – Đừng đi vội.
· Please go first. After you – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
· Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
· What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
· You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
· I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
· No litter. – Cấm vứt rác.
· Go for it! – Cứ làm đi.
· How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ATLANTIC YÊN PHONG
ĐỊA CHỈ: NGÃ TƯ THỊ TRẤN CHỜ, YÊN PHONG, BẮC NINH
HOTLINE: 0966.411.584
HẾT HẠN
Mã số : | 16213259 |
Địa điểm : | Bắc Ninh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 16/02/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận