1,1 tỷ
Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE XÚC LẬT LG955N LIÊN DOANH VOLVO
STT | Nội dung kỹ thuật chủ yếu | ĐVT | Thông số kỹ thuật | ||
I | KÍCH THƯỚC | ||||
1 | Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 8005x3024x3423 | ||
2 | Tâm trục | mm | 3200 | ||
3 | Khoảng sáng gầm xe | mm | 534 | ||
4 | Chiều cao xả tải lớn nhất | mm | 3080 - 3600 | ||
5 | Chiều cao nâng cần tối đa | mm | 4074 | ||
6 | Cự ly bốc xếp hàng hóa | mm | 1120 - 1207 | ||
7 | Độ leo dốc | (o) | 28 | ||
8 | Góc đổ gầu | (o) | 45 | ||
9 | Góc thu gầu | (o) | 45 | ||
10 | Độ rộng của xe(mặt ngoài lốp sau) | mm | 2845 | ||
11 | Cự ly hai bánh | mm | 2250 | ||
12 | Góc chuyển hướng | (o) | 35 | ||
13 | Bán kính ngang | mm | 7000 | ||
14 | Bán kính vòng qoay nhỏ nhất | mm | 6460 - 6930 | ||
II | TÍNH NĂNG | ||||
1 | Dung tích gầu | M3 | 3m3 & 3.2m3 &3.6m3 | ||
2 | Trọng lượng nâng | kg | 5000 | ||
3 | Trọng lượng toàn xe | kg | 17400 | ||
4 | Lực kéo lớn nhất | KN | 166 | ||
5 | Lực nâng lớn nhất | KN | 185 | ||
6 | Lực đổ nghiêng | KN | 110 | ||
ĐỘNG CƠ QUẠT LY TÂM | |||||
1 | Model | WD10G220E23 | |||
2 | Hình thức | Xi lanh thẳng hàng,làm mát bằng nước, quạt giải nhiệt ly tâm | |||
3 | Công xuất/ vòng tua máy | KW/r/min | 162/2000 | ||
4 | Dung tích xi lanh | mL | 9726 | ||
5 | Đường kính xi lanh/ hành trình pisstông | mm | 126/130 | ||
6 | Momen xoắn cực đai | Nm | 960 | ||
7 | Tiêu chuẩn khí thải | EURO | II | ||
8 | Nhiên liệu tiêu hao thấp nhất | < | 215g/KW.h | ||
III | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
1 | Biến mô | Thủy lực hai tuabin | |||
2 | Hộp số | Loại bánh răng hành tinh | |||
3 | Cần số | Hai số tiến một số lùi | |||
VI | HẠNG MỤC SỐ | ||||
1 | Số tiến I | km | 0 - 13 | ||
2 | Số tiến II | km | 0 - 38 | ||
3 | Số lùi I | km | 0 - 17 | ||
V | HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||||
1 | Hình thức cộng hưởng | Điều khiển bằng tay | |||
2 | Thời gian nâng, hạ ,đổ | < | 10 s | ||
VI | HỆ THỐNG PHANH | ||||
1 | Hệ thống phanh chính | Phanh dầu trợ lực hơi | |||
2 | Phanh phụ | Phanh tay dây,tam bua,. | |||
VII | HỆ THỐNG LÁI | ||||
1 | Hình thức | 5 dây | Thủy lực cộng hưởng | ||
2 | Áp suất | Mpa | 16 | ||
VIII | LƯỢNG DẦU CHO CÁC HỆ THỐNG TRÊN XE | ||||
1 | Dầu diêzel | L | 260 | ||
2 | Dầu thủy lực | L | 240 (L-HM 46) | ||
3 | Dầu máy động cơ | L | 20 ( 15W40) | ||
4 | Dầu hộp số | L | 44 ( 15W40) | ||
5 | Dầu phanh | L | 4 ( DOT3) | ||
6 | Dầu cầu | L | 2x26 (85W 90) | ||
IX | THÔNG SỐ KĨ THUẬT LỐP | ||||
1 | Qui cách lốp | icnh | 23.5-25 | ||
Mpa | 0.39 (lốp trước) | ||||
0.33 (lốp sau) | |||||
X | Ca bin | -Điều hòa hai chiều, - khoảng sáng tầm nhìn trước 180 độ, - hộ trợ màn hình camera lùi , -hệ thống âm thanh hai loa, quạt gió phụ .kính màu. -Ghế mền ,điều chình lên xuống theo ý muốn. | |||
HÌNH ẢNH XE THỰC TẾ
CHẾ ĐỘ BẢO HÀNH:
- Bảo hành: 24 tháng tương đường 3000h, (tùy theo điều kiện nào đến trước)
- Miễn phí: các loại lọc đến 500h sử dụng.
- Phụ tùng: phụ tùng chính hãng, có sẵn tại Showrom được SDLG cung cấp.
- Kỹ thuật:Chuyên gia của SDLG cùng công ty Khoa Học Mỏ thực hiện.
- Tiêu chuẩn 4S: Bán hàng- Dịch vụ - An toàn – Phụ tùng.
- Mọi chi tiết xin liên hệ :
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu xe và máy
Hotline : 0904199059
HẾT HẠN
Mã số : | 14281869 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 20/03/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận