Liên hệ
136 Nguyễn Văn Thủ, P.đa Kao, Q.1
Chúng tôi, Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên nhập khẩu và phân phối các loại phụ kiện ống thép đúc Trung Quốc tiêu chuẩn ASTM A234 như: Co thép đúc, tê thép đúc, bầu giảm thép đúc, chén hàn thép đúc (nắp bịt)... với giá tốt nhất!
Co thép đúc (Cút hàn 90o) ASTM-A234 WPB ANSI B16.9 SCH 40, 80, 160
- Cút được đúc nóng bằng thép bên ngoài phủ sơn đen
- Tiêu chuẩn ASTM- A234
- Kích cỡ: 1/2'''''''' - 30'''''''' (DN 15- DN 1000)
- Áp lực làm việc 40kg/cm 2
- Sử dụng cho nước, hơi, xăng dầu…
Gradez | Chemical Composition % max | ||||||||
C | Mn | P≤ | S≤ | Si | Cr | Mo | Cu | Other | |
WPB | ≤0.30 | 0.29-1.06 | 0.050 | 0.058 | ≥0.10 min | ≤0.40 | ≤0.15 | ≤0.40 | V:0.08 |
WPC | ≤0.35 | 0.29-1.06 | 0.050 | 0.058 | ≥0.10 min | ≤0.40 | ≤0.15 | ≤0.40 | V:0.08 |
WP1 | ≤0.28 | 0.30-0.90 | 0.045 | 0.045 | 0.10-0.050 | ..... | 0.44-0.65 | ..... | ..... |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
/td
Nominal Pipe Size inch | Dimensions | Wall Thickness Approx. Weight | |||||||||||||
Out side Dia. At Bevel: D/D | End to End | Sch. 20 | Sch. 40 | Sch. 80 | Sch. 160 | ||||||||||
D1 mm | D2 mm | H mm | T1 mm | T2 mm | Kg | T1 mm | T2 mm | Kg | T1 mm | T2 mm | Kg | T1 mm | T2 mm | Kg | |
1x3/4 | 33.4 | 26.7 | 50.8 | 3.38 | 2.87 | 0.14 | 4.55 | 3.91 | 0.17 | 6.35 | 5.56 | 0.22 | |||
1.1/2x3/4 | 48.3 | 26.7 | 63.5 | 3.68 | 2.87 | 0.22 | 5.08 | 3.91 | 0.27 | 7.14 | 5.56 | 0.51 | |||
1x1 | --- | 33.4 | 63.5 | --- | 3.38 | 0.24 | --- | 4.55 | 0.31 | --- | 6.35 | 0.55 | |||
1.1/2x1.1/4 | --- | 42.2 | 63.5 | --- | 3.56 | 0.26 | --- | 4.85 | 0.33 | --- | 6.34 | 0.60 | |||
2x1 | 60.3 | 33.4 | 76.2 | 3.91 | 3.38 | 0.37 | 5.54 | 4.55 | 0.45 | 8.74 | 6.35 | 0.94 | |||
2x1.1/4 | --- | 42.2 | 76.2 | --- | 3.56 | 0.39 | --- | 4.85 | 0.53 | --- | 6.35 | 0.99 | |||
2x1.1/2 | --- | 48.3 | 76.2 | --- | 3.68 | 0.41 | --- | 5.08 | 0.54 | --- | 7.14 | 1.04 | |||
2.1/2x1.1/4 | 73.0 | 42.2 | 88.9 | 5.16 | 3.56 | 0.67 | 7.01 | 4.85 | 0.79 | 9.53 | 6.35 | 1.52 | |||
2.1/2x1.1/2 | --- | 48.3 | 88.9 | --- | 3.68 | 0.68 | --- | 5.08 | 0.86 | --- | 7.14 | 1.53 | |||
2.1/2x2 | --- | 60.3 | 88.9 | --- | 3.91 | 0.73 | --- | 5.54 | 0.94 | --- | 8.74 | 1.65 | |||
3x1.1/2 | 88.9 | 48.3 | 88.9 | 5.49 | 3.68 | 0.86 | 7.62 | 5.08 | 1.04 | 11.13 | 7.14 | 2.12 | |||
3x2 |
HẾT HẠN
Mã số : | 9823475 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 29/10/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận