BẢNG BÁO GIÁ SỈ | | Kính gửi: Quý khách hàng Áp dụng từ 15/04/2016 | | Nhằm hỗ trợ quý khách hàng tăng trưởng doanh số và đạt hiệu quả cao trong kinh doanh.Chúng tôi xin gửi đến Quý Khách hàng báo giá FastFood như sau | | TT | Mã Hàng | Tên Sản Phẩm | Quy Cách | ĐVT | ĐG/KG | | 1 | DNA | Xúc xích V- Đức | 20 cây/kg | kg | 90,000 | hay sử dụng | 2 | 16 cây/kg | kg | 90,000 | | 4 | xúc xích CB | 20 cây/kg | kg | 95,000 | hay sử dụng | | 16 cây/kg | kg | 95,000 | | 5 | Hồ lô | 98-100viên/kg | kg | 110,000 | hay sử dụng | 6 | Minh Hương | bò viên | 120 viên/kg | kg | 70,000 | | 7 | 160 viên/kg | kg | 70,000 | hay sử dụng | 8 | Cá viên | 120 viên/kg | kg | 52,000 | | 9 | 160 viên/kg | kg | 52,000 | hay sử dụng | 10 | tôm viên | 120 viên/kg | kg | 55,000 | hay sử dụng | 11 | 160 viên/kg | kg | 55,000 | | 12 | chả giò da xốp | 64 cuốn/kg | kg | 60,000 | hay sử dụng | 13 | chả giò tôm cua | 64 cuốn/kg | kg | 64,000 | | 14 | chả giò rế tôm cua | 64 cuốn/kg | kg | 64,000 | | 15 | chả giò đặc biệt | 64 cuốn/kg | kg | 66,000 | | 16 | HHCN | Cá viên chiên | 120 viên/kg | kg | 46,000 | | 17 | 160 vien/kg | kg | 46,000 | | 18 | Bò viên | 120 viên/kg | kg | 65,000 | | 19 | 160 vien/kg | kg | 65,000 | | 20 | Tôm viên | 120 viên/kg | kg | 54,000 | | 21 | 160 viên/kg | kg | 54,000 | | 22 | chạo bò | 40que/kg | kg | 70,000 | | 23 | Trường An | Hồ lô Trường An | 87-92 viên/kg | kg | 120,000 | | 24 | Xúc Xích Pháp Trường An | 20cây/kg | kg | 85,000 | | 25 | Xúc Xích Đức Trường An | 20 cây/kg | kg | 90,000 | | 26 | Đức Việt | xúc xích mỹ | 20 cây/kg | kg | 110,000 | | 27 | xúc xích rôman | 20 cây/kg | kg | 96,000 | | 28 | Chân giò ủ muối xông khói | Nguyên 450gr/gói | Kg | 164,000 | | 29 | Chân giò xông khói rút xương | Nguyên 400gr/gói | Kg | 200,000 | | 30 | xúc xích nướng | 20 cây/kg | kg | 145,000 | | 31 | 12 cây/kg | kg | 145,000 | | 32 |
Lahas | phô mai que chà bông | 13que/hộp | que | 4,200 | | 33 | phô mai que xoài | 13que/hộp | que | 4,200 | | 34 | phô mai que cớm | 13que/hộp | que | 4,200 | hay sử dụng | 35 | phô mai que socola | 13que/hộp | que | 4,200 | hay sử dụng | 36 | phô mai que dứa | 13que/hộp | que | 4,200 | | 37 | phô mai que xúc xích | 13que/hộp | que | 4,200 | hay sử dụng | 38 | phô mai que dâu | 13que/hộp | que | 4,200 | | 39 | Phomai rong biển | 13que/hộp | que | 4,200 | | 40 | Phô mai trứng | 13que/hộp | que | 4,200 | | 41 | Phô mai que sữa | 12 que/gói | que | 4,000 | | 42 | bánh sữa tươi socola | 12 que/gói | miếng | 2,500 | | 43 | bánh sữa tươi truyền thống | 12 que/gói | miếng | 2,500 | hay sử dụng | 44 | bánh sữa tươi dâu | 12 que/gói | miếng | 2,500 | | 45 | cánh gà rán | 5cai/gói | cái | 13,000 | | 46 | đùi gà rán | 5cai/gói | cái | 12,500 | | 47 | Ô Ngon | Cá tẩm cốm xanh | 48 viên/kg | kg | 70,000 | hay sử dụng | 48 | Cá hải sản tẩm bột | 70 viên/kg | kg | 90,000 | hay sử dụng | 49 | ca vien hột vịt muối | 70vien/kg | kg | 125,000 | | 50 | Tôm sulami | 60 con/kg | kg | 74,000 | hay sử dụng | 51 | Khoai tây | Khoai tây nhật | 2 kg/bịch | kg | 52,000 | | 52 | Khoai tây hà lan | 2.0 kg/bịch | kg | 50,000 | hay sử dụng | 53 | Nhật Nam | Bò viên | 130 viên/kg | kg | 90,000 | | 54 | Cá viên tiêu | 160 viên/kg | kg | 55,000 | | 55 | chân giò tiêm muối | 1.3 kg/cái | kg | 130,000 | | | xúc xích đức | 20 cây/kg | kg | 115,000 | | | xúc xích phô mai | 40 cây/kg | kg | 120,000 | hay sử dụng | 56 | ba rọi xông khói | Nguyên ( Raw ) | kg | 140,000 | | 57 | Tân Việt Sin | cá viên | 120 viên/kg | kg | 60,000 | | 58 | 160 viên/kg | kg | 60,000 | | 59 | há cảo | 100 viên/kg | kg | 78,000 | hay sử dụng | 60 | xíu mại | 100 viên/kg | kg | 78,000 | hay sử dụng | 61 | sủi cảo | 100 viên/kg | kg | 78,000 | hay sử dụng | 69 | thiên nhiên | chạo tôm | 36que/kg | kg | 60,000 | | | tôm cuộn khoai tây | 33 con/kg | kg | 130,000 | hay sử dụng | 70 | chạo xả | 36que/kg | kg | 50,000 | | 75 | Liên Anh | Mực viên | 100 viên/kg | kg | 120,000 | hay sử dụng | 76 | sò điệp phủ bột | 88viên/kg | kg | 125,000 | hay sử dụng | 77 | Mực viên | 100viên/kg | kg | 105,000 | | 78 | cua viên | 100viên/kg | kg | 80,000 | | 79 | thanh cua | 32 thanh/kg | kg | 115,000 | hay sử dụng | 80 | việt Hương | xúc xích đức viêt hương | 20 cây/kg | kg | 90,000 | | 81 | 16 cây/kg | kg | 90,000 | | 82 | hồ lô việt hương | 87-92 viên/kg | kg | 115,000 | | 83 | cá viên trứng cút viêt hương | 70 viên/kg | kg | 64,000 | hay sử dụng | 84 | Thịt xiên que | 40 xiên/kg | kg | 75,000 | hay sử dụng | 85 | á châu | sulami rau củ hình trái tim | 100-120viên/kg | kg | 70,000 | | 86 | sulami rau củ hình ngôi sao | 100-120viên/kg | kg | 70,000 | hay sử dụng | 87 | tàu hủ cá hình trái tim | 100-120viên/kg | kg | 80,000 | hay sử dụng | 88 | tàu hủ cá hình ngôi sao | 100-120viên/kg | kg | 80,000 | | 89 | Tôm hùm viên | 75-80 viên /kg | kg | 85,000 | hay sử dụng | | ghi chú: | | | | | | Đơn hàng 16kg đến 25kg được chiếc khấu 2% tiền mặt trên hóa đơn | | Đơn hàng 25kg đến 50kg được chiếc khấu 3.5% tiền mặt trên hóa đơn | | Đơn hàng 50kg đến 100kg được chiếc khấu 5% tiền mặt trên hóa đơn | | Qúy khách đến địa chỉ công ty 22/2/27 đường số 21 mua hàng trên 3kg ,quý khách được chiếc khấu thêm 3% tiền mặt trên hóa đơn | | | | Phục vụ tân tình, chu đáo. | | | | | | (qúy khách,quý khách vui lòng thêm thông tin để yêu cầu bất kỳ) | | | | hotline:MR SINH 0906841009- MS DUNG0915469009 | |
|
Bình luận