Bóng Đèn Máy Chiếu Các Loại

Liên hệ

37 Cù Lao , Phường 2 , Quận Phú Nhuận


 

BÓNG ĐÈN MÁY CHIẾU CÁC LOẠI LH: Mr Cường 0909 34 04 94   Công ty chúng tôi là đại diện phân phối chính thức UPS EMERSON,UPS APC….,…tại khu vực miền Nam.  Xin hân hạnh gửi đến Quý khách hàng Bảng giá như sau:

 

-Cung cấp cáp VGA nhập khầu dụng cho máy chiếu,máy tính………..đủ loại:1m,2m,3m,5m,10m,15m,20m,25m,30m,40m,……….Giá 20.000/m

 

-Cáp HDMI nhập khẩu cho tín hiệu hình ảnh đẹp,dùm cho máy chiếu 3D

 

-Cung cấp bóng đèn máy chiếu của các hãng : Sony,Panasonic,Dell, Optoma,Viewsonic,Acer,Hitachi,Sanyo,Epson,………..

 

-Cung cấp màn chiếu

 

-Cung cấp khung treo máy chiếu ,lắp đặt máy chiếu……….

 

         BẢNG BÁO GIÁ (UPS EMERSON) 


UPS Emerson Liebert PSA ITON 230V AVR (dùng cho Desktop Computing)

Model

Cấu Hình

 

 

PSA600-BX

600VA / 360W

-Liebert PSA ITON 230V AVR

 - Công nghệ: AVR

 - Điện áp vào: 162 - 290 VAC

 - Tần số nguồn vào: 50/60 Hz (auto sensing)

 - Điện áp ra: 230 VAC

 - Tần số nguồn ra: 50/60 (Auto sensing) ± 10%

 - Thời gian chuyển: 2 - 6ms

 - Chống sét

 - Time sạt : 4 giờ được 90%

 - Phụ kiện: User manual, 2 Output Cable.

 - Thời gian back-up (full) : 3 phút

 

 

PSA1000-BX

1000VA / 600W

UPS Emerson Liebert PSA - AVR

PSA500MT3-230

500VA / 350W

-Liebert PSA 230V AVR USB Multilink® Software

 - Công nghệ: AVR Line-interactive.

 - Điện áp vào: 160-287 VAC.

 - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%.

 - Điện áp ra: 220/230/240 VAC.

 - Tần số nguồn ra: 50 HZ .

 - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) - data line protection

 - Cổng giao diện: USB.

 - Phần mềm: Liebert multilink 4, support for NT, 2000, XP, Vista (quản lý năng lượng và Auto shutdown).

 - Kiểu dáng: Mini tower.

 - Thời gian lưu điện: 5 phút (100% tải).

 - Phụ kiện: CD Software, USB cable, Quick Start Guide, Output Cable (2 x for 650VA, 3 x for 1000VA/1500VA)

PSA650MT3-230

650VA / 390W

PSA1000MT3-230

1000 VA / 600W

PSA1500MT3-230

1500VA / 900W

Liebert PSI UPS (Pure Sine Wave pf 0.9) - AVR

 

PS1000RT3-230

1000VA / 900W

-Liebert PSI 230V 2U pF 0.9 Rack/Tower USB Multilink® Software (có sẵn thanh Railkit)

 - Công nghệ: AVR Line-interactive.

 - Hệ số công suất: 0.9.

 - Điện áp vào: 165-300 VAC.

 - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%.

 - Điện áp ra: 220/230/240 VAC

 - Tần số nguồn ra: 50 HZ

 - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) - data line protection

 - Cổng giao diện: REPO, USB, Serial, Intellislot.

 - Phần mềm: Liebert multilink 4, support for NT, 2000, XP, Vista (quản lý năng lượng và Auto shutdown).

 - Kiểu dáng: Rack 2U or Tower

 - Thời gian lưu điện: 5 phút (100% tải)

 - Phụ kiện: CD Software, USB cable, DB-9 Cable, Input Cable, Output Cable (2 x for 1000VA/1500VA, 3 x for 2200VA/3000VA), Rack mount handels, Tower stand.

 

PS1500RT3-230

1500VA / 1350W

 

PS2200RT3-230

2200VA / 1980W

 

PS3000RT3-230

3000VA /2700W

Liebert PSI XR UPS (Pure Sine Wave pf 0.9 Extended Run) - AVR

 

PS1000RT3-230XR

1000VA / 900W

Liebert PSI 230V 2U Extended Run pF 0.9 Rack/Tower USB Multilink® Software (có sẵn thanh Railkit)

 - Công nghệ: AVR Line-interactive.

 - Hệ số công suất: 0.9.

 - Điện áp vào: 165-300 VAC.

 - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 5%.

 - Điện áp ra: 220/230/240 VAC

 - Tần số nguồn ra: 50 HZ

 - Ngưởi sử dụng có thể thay thế nóng battery (hot-swappable)

 - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) - data line protection

 - Cổng giao diện: REPO, USB, Serial, Intellislot.

 - Phần mềm: Liebert multilink 4, support for NT, 2000, XP, Vista (quản lý năng lượng và Auto shutdown).

 - Kiểu dáng: Rack 2U or Tower

 - Thời gian lưu điện: 5 phút (100% tải)

 - Phụ kiện: CD Software, USB cable, DB-9 Cable, Input Cable, Output Cable (2 x for 1000VA/1500VA, 3 x for 2200VA/3000VA), Rack mount handels, Tower stand.

* Có khả năng mở rộng tối đa 6 battery cabinet để tăng thời gian lưu điện.

 

PS1500RT3-230XR

1500VA / 1350W

 

PS2200RT3-230XR

2200VA / 1980W

 

PS3000RT3-230XR

3000VA /2700W

 

 

Option PSI (kèm theo)

 

PSRT3-24VBXP

Extended Battery Babinet for PSI XR 1000VA/1500VA 2U (có sẵn thanh Railkit)

 

PSRT3-48VBXP

Extended Battery Babinet for PSI XR 2200VA/3000VA 2U (có sẵn thanh Railkit)

 

IS-WEBRT3

WEBCARD for Liebert PSI and PSI-XR models

 

GXT-MT PLUS (On-Line Double Conversion UPS)

GXT1000L-MTPlus230

1000VA / 800W

(Không có Acqui)

Liebert GXT-MT On-Line Plus 230V Tower

 - Công nghệ: On-line Double Conversion.

 - Điện áp vào: 220-230 VAC

 - Tần số nguồn vào: 40 to 70Hz

 - Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC

 - Tần số nguồn ra: 50Hz ± 0.25Hz

 - Chống sét lan truyền: RJ - 45 Jack(in/out) - data line protection

 - Cổng giao diện: USB/RS232, and optional via SNMP.

 - Có màn hình LCD hiển thị

 - kIểu dáng: Mini tower.

 - Thời gian lưu điện: 6 phút (100% tải).

 - Phụ kiện: CD Software, DB-9 cable, 1 x Input Cable, 4 x Output Cable.

 - Phần mềm: Liebert multilink 4, support for NT, 2000, XP, Vista (quản lý năng lượng và Auto shutdown).

* Ghi chú : Các dòng UPS GXT...L-MT (không có Acqui) chuyên dùng để thiết kế thời gian lưu điện theo yêu cầu của khách hàng.

GXT2000-MTPlus230

2000VA / 1600W

GXT3000-MTPlus230

3000VA / 2400W

GXT1000L-MTPlus230

1000VA / 800W

(Không có Acqui)

GXT2000L-MTPlus230

2000VA / 1600W

(Không có Acqui)

GXT3000L-MTPlus230

3000VA / 2400W

(Không có Acqui)

Option GXT-MT (đi kèm)

 

DP801

 

SNMP Management Card for GXT-MTPLU

 

GXT3-1000RT230

1000VA / 900W

Liebert GXT3 On-Line 230V 2U Extended Run pF 0.9 Rack/Tower, Multilink® Software

 - Công nghệ: On-line double conversion

 - Hệ số công xuất: 0.9

 - Điện áp vào: 220/230/240VAC

 - Tần số nguồn vào: 40-70 Hz

 - Điện áp ra: 220/230/240VAC

 - Tần số nguồn ra: 50 Hz

 - Ngưởi sử dụng có thể thay thế nóng battery (hot-swappable)

-Phần mềm: Liebert multilink(quản lý năng lượng và Auto shutdown)

 - Kiểu dáng: Rack 2U Or Tower.

 - Thời gian lưu điện: 5 phút (100% tải).

 - Phụ kiện: CD Software, RS232 cable, 1x Input Cable, 6 x Output Cable, Rack mount handels, Tower stand,

* Có khả năng gắn thêm battery để tăng thời gian lưu điện

 

GXT3-1500RT230

1500VA / 1350W

 

GXT3-2000RT230

2000VA / 1800W

 

GXT3-3000RT230

3000VA / 2700W

 

GXT3-48VBATT

Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho UPS GXT3 1000VA, 1500VA, 2000VA - Kiểu dáng: 2U

 

GXT3-72VBATT

Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho UPS GXT3 3000VA - Kiểu dáng: 2U

 

GXT3-5000RT230

5000VA / 4000W

Liebert GXT3 On-Line 230V 2U Extended Run pF 0.9 Rack/Tower, Multilink® Software

 - Công nghệ: On-line double conversion - Hệ số công xuất: 0.9

 - Maintenance Bypass Switch bundled

 - Điện áp vào: 220/230/240VAC

 - Tần số nguồn vào: 40-70 Hz

 - Điện áp ra: 220/230/240VAC

 - Tần số nguồn ra: 50 Hz

 - Ngưởi sử dụng có thể thay thế nóng battery (hot-swappable)

 - Phần mềm: Liebert multilink (quản lý năng lượng và Auto shutdown).- Kiểu dáng: Rack 5U (Rack 6U) Or Tower.

 - Thời gian lưu điện: 5 phút (100% tải).

 - Phụ kiện: CD Software, RS232 cable, 1x Input Cable, 6 x Output Cable, Rack mount handels, Tower stand,

* Có khả năng gắn thêm battery để tăng thời gian lưu điện

 

GXT3-6000RT230

6000VA / 4800W

 

GXT3-10000RT230

10000VA / 9000W

GXT3­10000T230

10000VA / 9000W

Liebert GXT3 On­Line 10000VA 230V PF0.9 Extended Run Tower Parallel­able Multilink ® Software

GXT3­10000T220

10000VA / 9000W

Liebert GXT3 On­Line 10000VA 230V PF0.9 Extended Run Tower w/Isolation Transformer Multilink® Software

GXT3­240VBATTCE

Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho GXT3­5000RT230/GXT3­6000RT230

 

GXT3­240RTVBATT

Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho UPS GXT3­10000RT230

 

GXT3­240TBATTCE

Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho UPS GXT3­10000T230 or GXT3­10000T220

Option GXT3 (kèm theo)

IS­WEBCARD

Intellislot OpenComms Web and SNMP management card for GXT3 (Card quản lý)

RMKIT18­32

Rackmount Kit for GXT3 (thanh Railkit, hổ trợ khi gắn vào tủ rack)

MP2-210K

Micropod Maintenance Bypass Switch for 10A

MP2-220L

Micropod Maintenance Bypass Switch for 16A

UPS Emerson Liebert ITA  (Online Double Conversion) - Not include internal battery

1200580

5000VA / 4500W

- Công nghệ: On-line Double Conversion.

 - Công suất: 5000VA/4500W hoặc 6000VA/4800W (vừa là UPS 5kVA vừa là UPS 6kVA, có 2 sự lựa chọn khi khách hàng sử dụng)

 - Điện áp vào: 1 phase (240VAC) hoặc 3 phase (400V) tuỳ chỉnh.

 - Tần số nguồn vào: 45-55Hz - Điện áp ra: 230 VAC (1 phase)

 - Phần mềm: quản lý năng lượng và Auto shutdown

 - Kiểu dáng: Rack 2U hoặc Tower

 - Cổng giao diện: USB/Intellislot (Dry Contact/SNMP Card/Modbus Card/RS485 Card)

 * Có khả năng đấu nối tối đa 4 (3+1) UPS theo dạng module để tăng công suất lên 15KVA

 * Có khả năng gắn thêm cabinet acqui để tăng thời gian lưu điện

  Ghi chú : Loại (Long Back-up) chuyên dùng để thiết kế thời gian lưu điện theo yêu cầu của khách hàng

1200456

6000VA / 5400W

1200582

5000VA / 4500W

(Long Back-up)

1200461

6000VA / 4500W

(Long Back-up)

 

 

1200775

10000VA / 9000W

(Không có Acqui)

- Công nghệ: On-line Double Conversion.

 - Công suất: 10000VA/9000W

 - Điện áp vào: 1 phase (240VAC) hoặc 3 phase (400V) tuỳ chỉnh.

 - Tần số nguồn vào: 45-55Hz

 - Điện áp ra: 230 VAC (1 phase)

 - Phần mềm: quản lý năng lượng và Auto shutdown

 - Kiểu dáng: Rack hoặc Tower

 - Cổng giao diện: USB/Intellislot (Dry Contact/SNMP Card/Modbus Card/RS485 Card)

 * Có khả năng đấu nối tối đa 2 (1+1) UPS theo dạng module để tăng công suất lên 20KVA

 * Có khả năng gắn thêm battery để tăng thời gian lưu điện

 

  Ghi chú : Loại (Long Back-up) chuyên dùng để thiết kế thời gian lưu điện theo yêu cầu của khách hàng.

 

 

200770

10000VA / 9000W

(Long Back-up)

 

2351253

Cabinet Acqui gắn kèm tăng thời gian lưu điện cho UPS ITA

- Kiểu dáng: Rack 2U

 

 

 

 

 

Option ITA (kèm theo)

''02351879

10Amp External Battery Charger for Liebert ITA, 2U

''02351817

SIC card for SNMP/WEB Management for Liebert ITA

''02354061

Adjustable  rail kit for Liebert ITA

''02351874

Dry Contact Card for Liebert ITA

''02350376

Modbus card for Liebert ITA

''02352301

Single unit PDU for Liebert ITA 5KVA (8x C13 + 1 x C19), 2U

''02351240

Single unit PDU for Liebert ITA 5KVA (8x C13 + 1 x C19), 2U

''02351254

3+1 Parallel POD for Liebert ITA 5KVA (16x C13 + 3 x C19), 4U

''04118403

1+1 parallel communcaition cable kit for Liebert ITA 5/10KVA

''04118404

2+1 parallel communcaition cable kit for Liebert ITA 5KVA

''04118405

3+1 parallel communcaition cable kit for Liebert ITA 5KVA

''02352236

1+1 1PH Input Parallel POD for Liebert ITA 10KVA (8x C13 + 4 x C19), 3U

''02352237

1+1 3PH input Parallel POD for Liebert ITA 10KVA (4x C13 + 4 x C19), 3U



Bảng Giá UPS APC

Part Number

Description

DÒNG APC BACK-UPS (CHO MÁY DESKTOP)

BR500CI-AS

APC Back-UPS RS 500, without auto shutdown software
- APC Back-UPS RS, 300 Watts / 500 VA,Input 230V / Output 230V
-  Typical Backup Time at Full Load 3 minutes (300 Watts) 

BR650CI-AS

APC Back-UPS RS 650VA, without auto-shutdown software
- APC Back-UPS RS, 390 Watts / 650 VA,Input 230V / Output 230V
- Typical Backup Time at Full Load 2 minutes (390 Watts)

BR1100CI-AS

APC Back-UPS RS 1100VA, without auto shutdown software
- APC Back-UPS RS, 660 Watts / 1100 VA,Input 230V / Output 230V
- Typical Backup Time at Full Load 2.9 minutes (660 Watts)

DÒNG APC SMART-UPS LOẠI TOWER (CHO SERVER)

SUA1000I

APC Smart-UPS 1000VA USB & Serial 230V
- APC Smart-UPS, 1000VA/670W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, USB
- Typical Backup Time at Full Load 6.1 minutes (670 Watts)

SUA1500I

APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial 230V
- APC Smart-UPS, 1500VA/980W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, USB
- Typical Backup Time at Full Load 6.7 minutes (980 Watts)

SUA2200I

APC Smart-UPS 2200VA USB & Serial 230V
- APC Smart-UPS, 2200VA/1980W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, USB, SmartSlot
- Typical Backup Time at Full Load 6.7 minutes (1980 Watts)

SUA3000I

APC Smart-UPS 3000VA USB & Serial 230V
- APC Smart-UPS, 3000VA/2700W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, USB, SmartSlot
- Typical Backup Time at Full Load 5.5 minutes (2700 Watts)

DÒNG APC SMART-UPS LOẠI RACKMOUNT (CHO SERVER)

SUA1000RMI2U

APC Smart-UPS 1000VA USB & Serial RM 2U 230V
- APC Smart-UPS, 1000VA/670W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, USB, Rack Height 2U
- Typical Backup Time at Full Load 9.1 minutes (670 Watts)

SUA1500RMI2U

APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial RM 2U 230V
- APC Smart-UPS, 1500VA/980W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, USB, Rack Height 2U
- Typical Backup Time at Full Load 7.4 minutes (980 Watts)

SUA2200RMI2U

APC Smart-UPS 2200VA USB & Serial RM 2U 230V
- APC Smart-UPS, 2200VA/1980W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, USB, SmartSlot, Rack Height 2U
- Typical Backup Time at Full Load 5.2 minutes (1980 Watts)

SUA3000RMI2U

APC Smart-UPS 3000VA USB & Serial RM 2U 230V
- APC Smart-UPS, 3000VA/2700W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, USB, SmartSlot, Rack Height 2U
- Typical Backup Time at Full Load 3.0 minutes (2700 Watts)

SUA5000RMI5U

APC Smart-UPS 5000VA 230V Rackmount/Tower
- APC Smart-UPS, 4000 Watts / 5000 VA,Input 230V / Output 230V, Rack Height 5 U
- Typical Backup Time at Full Load 9.4 minutes (4000 Watts)

DÒNG APC SMART-UPS RT ON-LINE
(for servers, voice / data networks, medical labs, and light industrial applications)

SURT1000XLI

APC Smart-UPS RT 1000VA 230V
- APC Smart-UPS RT, 1000VA/700W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, Extended runtime model, Rack Height 2 U
- Typical Backup Time at Full Load 10.2 minutes (700 Watts)

SURTD2000XLI

APC Smart-UPS RT 2000VA 230V
APC Smart-UPS On-Line, 1400 Watts / 2000 VA,Input 230V / Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, Extended runtime model, Rack Height 2 U

SURTD3000XLI

APC Smart-UPS RT 3000VA 230V
- APC Smart-UPS RT, 3000VA/2100W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, Extended runtime model, Rack Height 3 U
- Typical Backup Time at Full Load 14.1 minutes (2100 Watts)

SURTD5000XLI

APC Smart-UPS RT 5000VA 230V
- APC Smart-UPS RT, 5000VA/3500W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, Extended runtime model, Rack Height 3 U
- Typical Backup Time at Full Load 5.0 minutes (3500 Watts)

SURT6000XLI

APC Smart-UPS RT 6000VA 230V
- APC Smart-UPS RT, 6000VA/4200W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, Extended runtime model, Rack Height 3 U
- Typical Backup Time at Full Load 5.3 minutes (4200 Watts)

SURT8000XLI

APC Smart-UPS RT 8000VA 230V
APC Smart-UPS On-Line, 6400 Watts / 8000 VA,Input 230V / Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, RJ-45 10/100 Base-T, Smart-Slot, Extended runtime model, Rack Height 6 U

SURT10000XLI

APC Smart-UPS RT 10000VA 230V
- APC Smart-UPS RT, 10000VA/8000W, Input 230V/Output 230V, Interface Port DB-9 RS-232, SmartSlot, Extended runtime model,
- Includes: Rack Mounting support rails
- Typical Backup Time at Full Load 4.0 minutes (8000 Watts)

SURT192XLBP

APC Smart-UPS RT 192V Battery Pack
Model Support :
- SURT3000XLI, SURT5000XLI. SURT6000XLI
- SURT8000XLI, SURT10000XLI

SURTRK2

APC Smart-UPS RT 19" Rail Kit for Smart-UPS RT 3/5/8/10kVA

Rack Accessories

AR3100

NetShelter SX 42U 600mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black

AR3150

NetShelter SX 42U 750mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black

AR8122BLK

Fixed Shelf - 250lbs/114kg, Black

AR8123BLK

Sliding Shelf - 100lbs/45kg Black

AP9559

Rack PDU,Basic, 1U, 16A,208&230V, (10)C13 & (2)C19

AP9568

Rack PDU,Basic,Zero U,10A,230V, (15)C13

AP9565

Rack PDU, Basic, 1U, 16A, 208/230V, (12)C13

AP7552

Rack PDU,Basic, Zero U, 16A, 230V, (20) C13 & (4) C19; IEC C20

AP7553

Rack PDU, Basic, Zero U, 32A, 230V, (20)C13 & (4)C19

AP7852

RackPDU,Metered,ZeroU,16A,230V,(20)C13 &(4)C19; IEC C20

AP8853

Rack PDU 2G, Metered, ZeroU, 32A,
230V, (36) C13 & (6) C19

AP9870

Power Cord, C13 to C14, 2.5m

AP9631

UPS Network Management Card 2 with Environmental Monitoring

AP9877

Power Cord, C19 to C20, 2.0m

AP9878

Power Cord, C19 to C14, 2.0m

AP7723

Rack ATS, 20A/208V, 16A/230V, C20 IN, (8)C13(1) C19 OUT

AP9630

UPS Network Management Card 2

 


BÁO GIÁ CISCO - LINKSYS

Series

Part Number

Description

 

Catalyst Express Series and Catalyst 520 Series Product

 

Switch

ESW-520-24-K9

Small Business Pro ESW 520 24 10/100 + 4GigE Ports

Switch

ESW-520-48-K9

Small Business Pro ESW 520 48 10/100 + 4GigE Ports

Switch

ESW-520-48P-K9

Small Business Pro ESW 520 48 10/100 + 2 T/SFP LAN Base Image, PoE

Switch

ESW-540-24-K9

Small Business Pro ESW 520 24 10/100/1000 + 4GigE Ports

Switch

ESW-540-48-K9

Small Business Pro ESW 520 48 10/100/1000 + 4GigE Ports

Catalyst 2960 Series Workgroup Switches

Switch

WS-C2960-24 S

Catalyst 2960 24 10/100

Switch

WS-C2960-24TC-L

Catalyst 2960 24 10/100 + 2T/SFP LAN Base Image

Switch

WS-C2960-24TT-L

Catalyst 2960 24 10/100 + 2 1000BT LAN Base Image

Switch

WS-C2960-48TC-L

Catalyst 2960 48 10/100 + 2 T/SFP LAN Base Image

Switch

WS-C2960-48TT-L

Catalyst 2960 48 10/100 Ports + 2 1000BT LAN Base Image

Switch

WS-C2960S-24TS-L    

Catalyst 2960 24 GigE, 4 x SFP LAN Base

Switch

WS-C2960S-24PS-L

Catalyst 2960S 24 GigE PoE 370W, 4 x SFP LAN Base

Switch

WS-C2960G-24TC-L

Catalyst 2960 24 10/100/1000, 4 T/SFP LAN Base Image

Switch

WS-C2960G-48TC-L

Catalyst 2960 48 10/100/1000,  4 T/SFP  LAN Base Image

Catalyst 3560 Series Workgroup Switches

Switch

WS-C3560-24TS-S

Catalyst 3560 24 10/100 + 2 SFP Standard Image

Switch

WS-C3560V2-24TS-S

Catalyst 3560V2 24 10/100 + 2 SFP + IPB (Standard) Image

Switch

WS-C3560-24TS-E

Catalyst 3560 24 10/100 + 2 SFP Enhanced Image

Switch

WS-C3560-48TS-S

Catalyst 3560 48 10/100 + 4 SFP Standard Image

Switch

WS-C3560-48TS-E

Catalyst 3560 48 10/100 + 4 SFP Enhanced Image

Switch

WS-C3560-24PS-S

Catalyst 3560 24 10/100 PoE + 2 SFP Standard Image

Switch

WS-C3560-24PS-E

Catalyst 3560 24 10/100 PoE + 2 SFP Enhanced Image

Switch

WS-C3560-48PS-S

Catalyst 3560 48 10/100 PoE + 4 SFP Standard Image

Switch

WS-C3560-48PS-E

Catalyst 3560 48 10/100 PoE + 4 SFP Enhanced Image

Switch

WS-C3560G-24TS-S

Catalyst 3560 24 10/100/1000T + 4 SFP Standard Image

Switch

WS-C3560G-24TS-E

Catalyst 3560 24 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Image

Switch

WS-C3560G-48TS-S

Catalyst 3560 48 10/100/1000T + 4 SFP Standard Image

Switch

WS-C3560G-48TS-E

Catalyst 3560 48 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Image

Switch

WS-C3560G-24PS-S

Catalyst 3560 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image

Switch

WS-C3560G-24PS-E

Catalyst 3560 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Enhanced Image

Switch

WS-C3560G-48PS-S

Catalyst 3560 48 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image

Catalyst 3750 Series Workgroup Switches

Switch

WS-C3750-24TS-S

Catalyst 3750 24 10/100 + 2 SFP Standard Multilayer Image

Switch

WS-C3750-24TS-E

Catalyst 3750 24 10/100 + 2 SFP Enhanced Multilayer Image

Switch

WS-C3750-48TS-S

Catalyst 3750 48 10/100 + 4 SFP Standard Multilayer Image

Switch

WS-C3750-48TS-E

Catalyst 3750 48 10/100 + 4 SFP Enhanced Multilayer Image

Switch

WS-C3750-24PS-S

Catalyst 3750 24 10/100 PoE + 2 SFP Standard Image

Switch

WS-C3750-24PS-E

Catalyst 3750 24 10/100 PoE + 2 SFP Enhanced Image

Switch

WS-C3750-48PS-S

Catalyst 3750 48 10/100 PoE + 4 SFP Standard Image

Switch

WS-C3750-48PS-E

Catalyst 3750 48 10/100 PoE + 4 SFP Enhanced Image

Switch

WS-C3750-24FS-S

Catalyst 3750 24 100BaseFX + 2 SFP Standard Multilayer Image

Switch

WS-C3750G-12S-S

Catalyst 3750 12 SFP Standard Multilayer Image

Switch

WS-C3750G-12S-E

Catalyst 3750 12 SFP Enhanced Multilayer Image

Switch

WS-C3750G-24T-S

Catalyst 3750 24 10/100/1000T Standard Multilayer Image

Switch

WS-C3750G-24T-E

Catalyst 3750 24 10/100/1000T Enhanced Multilayer Image

Switch

WS-C3750G-24TS-S1U

Catalyst 3750 24 10/100/1000 + 4 SFP Std Multilayer;1RU

Switch

WS-C3750G-48TS-S

Catalyst 3750 48 10/100/1000T + 4 SFP Standard Multilayer

Switch

WS-C3750G-48TS-E

Catalyst 3750 48 10/100/1000T + 4 SFP Enhanced Multilayer

Switch

WS-C3750G-16TD-S

Catalyst 3750 16 10/100/1000BT+ 10GbE (req XENPAK) Std Image

Switch

WS-C3750G-16TD-E

Catalyst 3750 16 10/100/1000BT+ 10GbE (req XENPAK) Enh Image

Switch

WS-C3750G-24PS-S

Catalyst 3750 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image

Switch

WS-C3750G-24PS-E

Catalyst 3750 24 10/100/1000T PoE + 4 SFP Enhanced Image

Switch

WS-C3750G-48PS-S

Catalyst 3750 48 10/100/1000T PoE + 4 SFP Standard Image

Switch

WS-C3750G-48PS-E

Catalyst 3750 48 10/100/1000T PoE + 4 SFP Enhanced Image

SFPs for 2960 / 3560 / 3750 SERIES

Option

GLC-GE-100FX=

100FX SFP on GE SFP ports for DSBU switches

Option

GLC-LH-SM=

GE SFP,LC connector LX/LH transceiver

Option

GLC-SX-MM=

GE SFP, LC connector SX transceiver

Option

GLC-T=

1000BASE-T SFP

Option

GLC-ZX-SM=

1000BASE-ZX SFP

CISCO ROUTER

Cisco 800 Series Routers

Router

CISCO878W-G-E-K9

G.SHDSL Security Router w/wireless 802.11g FCC compliant

Router

CISCO878-SEC-K9

Cisco 878 Security Bundle with Plus Feature Set

Router

CISCO878-K9

G.SHDSL Security Router

Router

CISCO877W-G-E-K9

ADSL Security Router with wireless 802.11g ETSI compliant

Router

CISCO877-SEC-K9

Cisco 877 Security Bundle with Advanced IP Services

Router

CISCO877-K9

ADSL Security Router

Cisco 1800 Series Integrated Services Routers

Router

CISCO1841

Modular Router w/2xFE, 2 WAN slots, 32 FL/128 DR

Router

CISCO1841-HSEC/K9

1841 Security bundle w/AIM-VPN,Adv.IP Svcs,64FL/256DR

Cisco 1900 Series Integrated Services Routers

Router

CISCO1941/K9

Cisco 1941 w/2 GE,2 EHWIC slots,256MB CF,512MB DRAM,IP Base

Router

CISCO1941-SEC/K9

Cisco 1941 Security Bundle w/SEC license PAK

Cisco 2800 Series Integrated Services Routers

Router

CISCO2801

2801 w/AC PWR,2FE,4slots(2HWIC),2PVDM,2AIM,IP BASE,64F/128D

Router

CISCO2801-V/K9

2801 Voice Bundle,PVDM2-8,SP Serv,64F/256D

Router

CISCO2801-AC-IP

2801 Router with inline power,2FE,4slots,IP BASE,64F/128D

Router

CISCO2801-SEC/K9

2801 Security Bundle,Adv Security,64F/256D

Router

CISCO2801-HSEC/K9

2801 Security Bundle,AIM-VPN/EPII-PLUS,Adv. IP Serv,64F/256D

Router

CISCO2811

2811 w/ AC PWR,2FE,4HWICs,2PVDMs,1NME,2AIMS,IP BASE,64F/256D

Router

CISCO2821

2821 w/ AC PWR,2GE,4HWICs,3PVDM,1NME-X,2AIM,IP BASE,64F/256D

Router

CISCO2821-HSEC/K9

2821 Security Bundle,AIM-VPN-EPII-PLUS,Adv. IP Serv,64F/256D

Router

CISCO2811-SEC/K9

2811 Security Bundle,Adv Security,64F/256D

Router

CISCO2811-V/K9

2811 Voice Bundle,PVDM2-16,SP Serv,64F/256D

Router

CISCO2811-HSEC/K9

2811 Security Bundle,AIM-VPN-EPII-PLUS,Adv. IP Serv,64F/256D

Cisco 2900 Series Integrated Services Routers

Router

CISCO2911/K9

Cisco 2911 w/3 GE,4 EHWIC,2 DSP,1 SM,256MB CF,512MB DRAM,IPB

Router

CISCO2911-SEC/K9

Cisco 2911 Security Bundle w/SEC license PAK

Optional cards (WIC, HWIC, VWIC, NM... for Cisco 1800/2800 Series)

Option

WIC-2T

2-Port Serial WAN Interface Card

Option

WIC-1T

1-Port Serial WAN Interface Card

Option

CAB-V35MT

V.35 Cable, DTE, Male, 10 Feet

Option

CAB-SS-V35MT

V.35 Cable, DTE Male to Smart Serial, 10 Feet

Option

HWIC-4ESW

Four port 10/100 Ethernet switch interface card

Option

HWIC-4T

4-Port Serial HWIC

Option

HWIC-4A/S

4-Port Async/Sync Serial HWIC

Option

HWIC-1FE

1-port 10/100 Routed Port HWIC

Option

HWIC-2FE

HWIC two routed port

Option

NM-16ESW

16 port 10/100 EtherSwitch NM

CISCO ASA SECURITY APPLIANCES

Cisco ASA 5500 Series Adaptive Security Appliances

Firewall

ASA5505-BUN-K9

ASA 5505 Appliance with SW, 10 Users, 8 ports, 3DES/AES

Firewall

ASA5505-50-BUN-K9

ASA 5505 Appliance with SW, 50 Users, 8 ports, 3DES/AES

Firewall

ASA5510-BUN-K9

ASA 5510 Appliance with SW, 3FE, 3DES/AES

Firewall

ASA5510-SEC-BUN-K9

ASA 5510 Security Plus Appliance with SW, HA, 5FE, 3DES/AES

Firewall

ASA5520-BUN-K9

ASA 5520 Appliance with SW, HA, 4GE+1FE, 3DES/AES

Firewall

ASA5520-CSC20-K9

ASA 5520 Appl w/ CSC20, SW, 500 Usr AV/Spy, 1 YR Subscript

Firewall

ASA5540-BUN-K9

ASA 5540 Appliance with SW, HA, 4GE+1FE, 3DES/AES

CISCO AIRONET WIRELESS ACCESS-POINT & BRIDGE

1200 Series Access Points

Wireless

AIR-AP1231G-A-K9

802.11g IOS AP w/Avail CBus Slot, FCC Cnfg

Wireless

AIR-RM21A-A-K9

802.11a Cardbus Radio Module w/IntAnt, FCC cfg

1300 Series Bridge

Wireless

AIR-BR1310G-A-K9

Aironet 1310 Outdoor AP/Br w/ Integrated Antenna, FCC Config

Wireless

AIR-BR1310G-A-K9-R

Aironet 1310 Outdoor AP/BR w/RP-TNC Connectors, FCC Config

LINKSYS by CISCO

10/100Mbps UNMANAGED SWITCH

Switch

SD208T

 SF 100D 8-Port 10/100 Switch

Switch

SD216T

16-Port 10/100 Switch (Table)

Switch

SR216T

16-Port 10/100 Switch

Switch

SR224T

24-Port 10/100 Switch

Gigabit UNMANAGED SWITCH

Switch

SD2008T

8-Port 10/100/1000 Gigabit Switch

Switch

SR2016T EU

16-Port 10/100/1000 Gigabit Switch

Switch

SR2024T EU

24-Port 10/100/1000 Gigabit Switch

Switch

SRW224G4 - K9

SF300-24 10/100; 2 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports.

Switch

SRW224G4P - K9

SF300-24P 24 10/100; 2 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports.12 PoE(180W)

Switch

SRW248G4 - K9

SF300-48 48 10/100;2 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports.

Switch

SRW248G4P - K9

SF300-48P 48 10/100;2 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports. 24 PoE(375W)

Gigabit MANAGED SWITCH L2/L3

Switch

SRW2016 - K9

16-Port 10/100/1000 Gigabit Switch with WebView, 2 mini-GBIC ports, 64 VLANs, 8 port trunking groups

Switch

SRW2024-K9-EU

SG300-28 26 10/100/1000 ports; 2 Combo mini-GBIC ports, 256 active VLANs, IPv4 routing, Up to 32 static routes and up to 32 IP interfaces, Classless Inter-Domain Routing (CIDR).

Switch

SRW2024P-K9-EU

SG 300-28P 28-port Gigabit PoE Managed Switch

Switch

SRW2048 - K9-EU

48-port 10/100/1000 + 4 shared mini-Gigabit Switch with WebView

MANAGED SWITCH L2/L3 STACKABLE

Switch

SFE2000

24-Port 10/100 Ethernet, 4 10/100/1000 ports, 2 SFP Port Sharing, Stacking.
Switching capacity : Up to 12.8 Gbps, nonblocking.
Forwarding rate (based on 64-byte packets) : Up to 9.5 mpps
Layer 2 : 256 active VLANs (4096 range), Port-based and 802.1Q tag-based VLANs, Protocol-based VLAN, Management VLAN, Private VLAN Edge (PVE), GVRP
Layer 3 : Static Routing, CIDR (Classless Interdomain Routing), 128 Static Routes, IPv4, Forwarding in Silicon - Wirespeed Forwarding of Layer 3 Traffic.
Stacking : Up to 8 units in a stack (192 ports)

Switch

SGE2000

24-Port 10/100/1000 Gigabit Switch, w 4 shared SFP slots with stacking.
Switching capacity : Up to 48 Gbps, nonblocking.
Forwarding rate (based on 64-byte packets) : Up to 35.7 mpps
Maximum security and control of traffic with policing, shaping, ACLs, and QoS.
Layer 3 options :Static Routing, CIDR (Classless Interdomain Routing), 128 Static Routes, IPv4, Forwarding in Silicon - Wirespeed Forwarding of Layer 3 Traffic.
Stacking : Up to 8 units in a stack (192 ports)

Giá trên chưa bao gồm thuế ( VAT10%) và có thể thay đổi theo từng thời điểm.

Mọi chi tiết xin liên hệ phòng Kinh doanh. Chúng tôi sẽ hỗ trợ giá tốt nhất cho Quý Khách hàng.

Thiết bị được bảo hành tại Cisco System Việt Nam- Thời gian bảo hành theo quy định của hãng

 

LÝ HUY CƯỜNG
KINH DOANH PHÂN PHỐI

Email : cuongabs0909340494@gmail.com
Yahoo Chat : huycuongabs
Mobile : 0909 34 04 94

 

Liên hệ Mr Cường 0909 34 04 94  Cty chúng tôi chuyên cung cấp các thiết bị văn phòng như sau:

ü     Nhà phân phối chính thức máy Chiếu của hãng: SONY , DELL , PANASONIC, VIEWSONIC …….

ü     Giải pháp Camera quan sát, Hội nghị truyền hình .,…..

ü     Nhà phân phối chính thức Máy chấm công ( Canada )của hãng Timetrex ……..

ü     Chuyên cung cấp giải pháp hệ thống khóa cửa vân tay, mã số, thẻ từ cho căn hộ cao cấp và khách sạn

ü     Phân phối Sever,UPS,Laptop……….

ü     Kinh doanh các loại thiết bị văn phòng khác như máy in,máy photo,máy fax,máy tính…….

ü     Nhà phân phối chính thức bảng thông minh Smartboard ( Canada)

ü     Nhà phân phối chính thức Máy Hủy Giấy ( Đức) của LBA :

ü     Nhà phân phối chính thức Đầu ghi hình Camera ( Korea)

ü     của hãng KPROTECH ,RIFATRON

ü     Chuyên tư vấn & Cung cấp giải pháp tích hợp về hệ thống an ninh, PA, PABX, CCTV, báo động, báo cháy và Access control..

ü       

-Cung cấp cáp VGA nhập khầu dụng cho máy chiếu,máy tính………..đủ loại:1m,2m,3m,5m,10m,15m,20m,25m,30m,40m,……….Giá 20.000/m

 

-Cáp HDMI nhập khẩu cho tín hiệu hình ảnh đẹp,dùm cho máy chiếu 3D

 

-Cung cấp bóng đèn máy chiếu của các hãng : Sony,Panasonic,Dell, Optoma,Viewsonic,Acer,Hitachi,Sanyo,Epson,………..

 

-Cung cấp màn chiếu

 

-Cung cấp khung treo máy chiếu ,lắp đặt máy chiếu……….

 

 

Liên hệ Mr Cường 0909 34 04 94

Mail: vancuongphatco@gmail.com 

Nick yahoo : huycuongabs

 

 


Bình luận

HẾT HẠN

0909 340 494
Mã số : 3638028
Địa điểm : Hồ Chí Minh
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 11/10/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn