Bộ Bảo Vệ Chống Sét Schneider A9L1, Iprf1, Iprd, Ipf - Acti 9 Surge Arrester

Liên hệ

Số 10 Ngõ 106, Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng







Bộ chống sét iPRF1, iPRD,iPF - Acti 9 Surge Arrester

-   Bộ chống sét iPRF1, iPRD, iPF bảo vệ quá điện áp cho các thiết bị dâ dụng ( tivi, tủ lạnh, máy tính vi tính...), viễn thông và điện tử công nghiệp ( hệ thống tự động, bộ điều khiển tốc độ..)


- Bộ chống sét iPRF1, iPRD, iPF sử dụng MOV (metal oxide varistor)loại trừ các xung quá áp.-


   + Chống sét loại 1 dùng trong chống sét trực tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 and EN 61643-11

   + Chống sét loại 1 dùng trong chống sét gián tiếp theo tiêu chuẩn IEC 61643-1 and EN 61643-11




NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRIC. Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu, động cơ Enertech Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hang CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC..... CHUYÊN CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, BIẾN TẦN FUJI, BIẾM TẦN MITSUBITSHI, BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN MOLLER, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .Schneider Electric*Merlin Gerin *Telemecanique CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)



Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018, K1018; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011, K1011; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1012, K1012; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1030, K1030; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1051, K1051 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1052, K1052 (MEAN/RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1061, K1061 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062 (True RMS); Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1109S, K1109S; Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1110, K1110; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2000, K2000; Đồng hồ vạn năng, ampe kìm DC/AC KYORITSU 2001, K2001; Máy thử điện áp KYORITSU 1700, K1700; Máy thử điện áp KYORITSU 1710, K1710; Ampe kìm KYORITSU 2002PA, K2002PA (400/2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A (2000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2004, K2004 (200A); Ampe kìm KYORITSU 2007A, K2007A (400/600A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R (400A/2000A, True RMS); Ampe kìm KYORITSU 2017, K2017 (200/600A); Ampe kìm KYORITSU 2031, K2031 (20/200A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2033, K2033 (40/300A); Ampe kìm KYORITSU 2040, K2040 (600A), Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2046R, K2046R (600A, True RMS); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055 (600/1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU K2056R (600/1000A) True Rms; Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A); Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2300R, K2300R (100A); Ampe kìm KYORITSU 2608A, K2608A (300A), Ampe kìm KYORITSU 2805, K2805 (600A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2412, K2412 (Max 500A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2413F, K2413F (Max 1000A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2431, K2431 (200A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432 (100A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2433, K2433 (400A); Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2434, K2434; Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3001B, K3001B (1000V/200M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3005A, K3005A (1000V/2G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét) KYORITSU 3007A, K3007A (1000V/2G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3021, K3021 (1000V/2G© ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3022, K3022 (500V/2G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3023, K3023 (1000V/2G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3121A, K3121A (2500V/100G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122 (5000V/200G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3123A, K3123A (10kV/400G© ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100G©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3125, K3125 (5kV/1T©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3126, K3126 (5kV/1T©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3128, K3128 (12kV/35T©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3131A, K3131A (1000V/400M© ); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3132A, K3132A (1000V/400M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3146A, K3146A (125V/20M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3161A (500V/100M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3165 (500V/1000M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3166, K3166 (1000V/2000M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3315, K3315 (1000V/2000M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3316, K3316 (500V/100M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3321A, K3321A (1000V/2G©); Đồng hồ đo điện trở cách điên, (Mêgôm mét), KYORITSU 3322A, K3322A (500V/100M©); Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3323A, K3323A (100V/20M©); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102A, K4102A (12/120/1200©); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4102AH,  (12/120/1200©); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105A, K4105A (20/200/2000©); Thiết bị đo điện trở đất KYORITSU 4105AH,(20/200/2000©); Thiết bị đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106, K4106 (2©-200k©); Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200, K4200 (20©~1200©); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5001, K5001 (1A); Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5010, K5010; Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng dò KYORITSU 5020, (Power Quality); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Máy đo cường độ sáng KYORITSU 5201, K5201 (19990 Lux); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5402D, K5402D (250mA); Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A, K5406A (500mA); Thiết bị kiểm tra RCD KYORITSU 5410, K5410; Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU K5500 (-40 đến ~ 500 Độ C); Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5600, K5600; Thiết bị đo tốc độ KYORITSU 5601, K5601; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010A, K6010A; Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6300-03; Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6310, K6310; Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030;





CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT  

NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELECTRIC.

                         NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA  ĐỒNG HỒ KYORITSU.

Nhà phân phối chính thức các thiết bị điện Schneider Electric, Thiết bị đo Kyoritsu, động cơ Enertech

Hàng mới chính hãng 100% đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa ( CO,CQ ), bảo hàng 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của hãng

Chiết khấu: 40 - 50% 

CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN, APTOMAT, MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, KHỞI ĐỘNG MỀM VÀ NHIỀU VẬT TƯ THIẾT BỊ NGÀNH ĐIỆN KHÁC.....

Schneider Electric

*Merlin Gerin *Telemecanique

CHUYÊN THIẾT KẾ, LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN, THI CÔNG HỆ THỐNG ĐIỆN XÍ NGHIỆP. CUNG CẤP CÁC LOẠI BIẾN TẦN SCHNEIDER, BIẾN TẦN SEIMENS, , BIẾN TẦN LS, BIẾN TẦN ABB .... VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIÊP - ĐIỆN TỰ ĐỘNG HÓA ( MÁY CẮT KHÔNG KHÍ, ATTOMAT, CONTACTOR. . . .)

Rất mong được hợp tác cùng quý công ty! 

Qúy khách vui lòng liên hệ để được chăm sóc 24/7 và có giá tốt nhất:

MỌI CHI TIẾT LIÊN HỆ.

Mr.Hoàng Thiệu  0904.756.2860972.111.627 

Fax                       :  04.3627.5938       

Email                        :   Kd2hopphat@gmail.com 

Yahoo                       :   Schneider.kyoritsu1

Skype                       :   Hoangthieu0101

Website                    :   http://hopphat.net/vn/

 


A9L15683

IPF 65 65 KA 340V 1P SURGE ARRESTER

A9L15684

IPF 65 65KA 340V 1P N SURGE ARRESTER

A9L15685

IPF 65R 65 KA 340V 3P N WITH REPORT SURG

A9L15686

IPF 40 40 KA 340V 1P SURGE ARRESTER

A9L15687

IPF 40 40 KA 340V 1P N

A9L15688

IPF 40 40 KA 340V 3P N

A9L15691

IPF 20 20 KA 340V 1P

A9L15692

IPF 20 20 KA 340V 1P N

A9L15693

IPF 20 20 KA 340V 3P N

A9L15694

IPF 8 8KA 340V 1P SURGE ARRESTER

A9L15695

IPF 8 8 KA 340V 1P N SURGE ARRESTER

A9L15696

IPF 8 8 KA 340V 3P N SURGE ARRESTER

A9L16556

IPRD 65R 65 KA 340V 1P WITH REPORT SURGE

A9L16557

IPRD 65R 65 KA 340V 1P N WITH REPORT SUR

A9L16559

IPRD 65R 65 KA 340V 3P N WITH REPORT SUR

A9L16566

IPRD 40 40 KA 340V 340V 1P SURGE ARRESTE

A9L16567

IPRD 40 40 KA 340V 1P N SURGE ARRESTER

A9L16569

IPRD 40 40 KA 340V 3P N SURGE ARRESTER

A9L16571

IPRD 20 20 KA 340V 1P SURGE ARRESTER

A9L16572

IPRD 20 20 KA 340V 1P N SURGE ARRESTER

A9L16574

IPRD 20 20 KA 340V 3P N SURGE ARRESTER

A9L16576

IPRD 8 8 KA 340V 1P SURGE ARRESTER

A9L16577

IPRD 8 8 KA 340V 1P N SURGE ARRESTER

A9L16632

IPRF1 12,5R

A9L16633

IPRF1 12,5R

A9L16634

IPRF1 12,5R

 







Bình luận

HẾT HẠN

0972 111 627
Mã số : 9595692
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 31/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn