Ampe Kìm , Ampe Kìm Kyoritsu 2002Pa , K2002Pa, K2003A, K2004, K2007,K2017,K2010, K2031, K2037, K2033, K2040, K2046R, K2055

Liên hệ

Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội


 

                             CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

           ĐỊA CHỈ: SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ-HAI BÀ TRƯNG-HÀ NỘI

       NHÀ PHÂN PHỐI CHÍNH THỨC CỦA SCHNEIDER ELICTRIC VÀ THIẾT BỊ ĐO KYORITSU

            Mr Thiệu  : 0904.756.286_0972.111.627

    Với các thiết bị của SCHNEIDER như: APTOMAT MCB, MCCB, RCCB, KHỞI ĐỘNG TỪ, KHỞI ĐỘNG MỀM, BIẾN TẦN, TAY ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC, ĐÈN BÁO, NÚT ẤN… 

Thiết bị đo KYORITSU với đầy đủ thiết bị như: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPE KÌM, MEGOMET, THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO ÁNH SÁNG, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO TỐC ĐỘ 

    Công ty chúng tôi còn thi công, tư vấn,thiết kế hệ thống điện Electric , Tủ Điện,  BMS, HVAC, Fire Alarm…..Cung cấp lắp đặt thiết bị cho các công trình xây dựng.

Chúng tôi cam kết với quý khách hàng:

-Hàng mới chính hãng 100% với đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa CO,CQ.

-Mọi thiết bị đều được bảo hành 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

 Giá cả cạnh tranh nhất với chiết khấu từ  40-50% so với bảng giá List.

Để có giá cả tốt nhất với chiết khấu cao nhất, Quý khách vui lòng liên hệ: 

Mr Thiệu – Phòng Kinh doanh.

Phone  :     0904.756.286_0972 111 726

Fax     :    04 36275938

Email        kd2hopphat@gmail.com      Kinhdoanh3@hopphat.net

Yahoo    :     Schneider.kyoritsu1

Skype    :     Hoangthieu0101

Web       :     http://kyoritsu.com.vn

Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN

Thiết bị cung cấp:

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu: K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001

Ampe kìm: K2002PA, K2003A, K2004, K2007,K2017,K2010, K2031, K2037, K2033, K2040, K2046R, K2055....

Ampe kìm đo dòng rò: K2412, K2413F,K2431, K2433

Mêgôm mét: K3001B, K3005A, K3007A, K3201, K3022, K311V, K3121, K3122, K3123, K3161, K3165,K3314, K3315,K3321, K3322, K3323....

Thiết bị đo điện trở nối đất: K4102A, K4105A, K4200, K4102AH, k4105AH..

Thiết bị bị đo cường độ ánh sáng: K5201, K5202.

Thiết bị kiểm tra dòng dò: K5402D, K5406.

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa: K5500, K5510.

Thiết bị đo tốc độ : K5600, K5601.

Thiết bị chỉ thị pha: K8030, K8031.

 Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN

 

Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật

 

Đồng Hồ Vạn Năng

 

Model 1009

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz 
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A 
Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF

 

Model 1018

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ 
:iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF

 

Model 1011

SỐ

- DCV: 600V,ACV: 600V,  DCA: 10A,  ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ,  40/400nF…/4000µF,  10/100/1000/…10Mhz

 

Model 1012

SỐ

DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.

 

Model 1030

  SỐ

Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz

 

Model 1051

  SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

 

Model 1052

  SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V   AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

 

Model 1061

  SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])

 

Model 1062

  SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V  AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])

 

Model 1109

KIM

DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ

 

Model 1110

  KIM

DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω

 

Model 2000

SỐ

ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)

 

Model 2001

SỐ

ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)

 

Máy thử điện áp

 

Model 1700

SỐ

AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V

 

Model 1710

SỐ

LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz);Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V
690V(270~759) /1V;.

 

Ampe Kìm

 

Model 2002PA

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

 

Model 2003A

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

 

Model 2004

SỐ

ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω

 

Model 2007

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω

 

Model 2009

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

 

Model 2010

SỐ

ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

 

Model 2012

SỐ

 

 

Model 2017

SỐ

ф33mm - ACA: 200A/600A - ACV: 200V/600V - Ω: 200Ω

 

Model 2200

SỐ

ф33mm - ACA: 40/400/1000A - ACV: 4/40/400/600V - DCV 400mV/4/40/400/600V - Ω:0 -  40MΩ

 

Model 2031

SỐ

ф24mm - ACA: 20A/200A

 

Model 2033

SỐ

ф24mm - ACA: 40A/300A - DCA: 40A/300A

 

Model 2037

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - DCA: 400A/1000A - ACV: 40/400/600V
DCV: 40/400/600V - Ω: 400/4000Ω - F: 3000Hz

 

Model 2040

SỐ

ф33mm - ACA: Từ 0 - 600A - ACV: 6/60/600V - DCV: 600m/6/60/600V;

 

Model 2046R

SỐ

ф33mm - AC/DC A: Từ 0 - 600A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS.
: Từ 0 đến 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C: 40n/400n/ 4µ/40µF

 

Model 2055

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A; AC/DC V: Từ 0 - 600V;
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz;

 

Model 2056R

SỐ

ф40mm - AC/DC/A: 0-600A/ 0-1000A - AC/DC V : Từ 0 - 600V - True RMS.
: Từ 0 - 60MΩ ; F : Từ 0 - 100:Hz; C : 40n/400n/ 4µ/40µF

 

Model 2300R

SỐ

ф10mm - AC/DC : 0,1/100 A

 

Model 2608A

Kim

ф33mm - ACA: 6/15/60/150/300A - ACV: 150/300/600V - DCV: 60V - Ω: 1:/10:Ω

 

Model 2805

Kim

ф35mm - ACA: 6/20/60/200/600A - ACV: 150/300/600V - Ω: 2:Ω

 

Ampe Kìm đo dòng dò

 

Model 2412

SỐ

ф40mm - ACA: 20/200mA/20/200/500A - ACV: 600V - Ω: 200Ω

 

Model 2413F

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A 

 

Model 2413R

SỐ

ф68mm - ACA : 200mmA/2/20/200/1000A

 

Model 2417

SỐ

Ф40mm - ACA: 200mA/2000mA/20A/200,500A

 

Model 2431

SỐ

Ф24mm - ACA: 20mA/200mA/200A

 

Model 2432

SỐ

ф40mm - ACA: 4mA/40mA/100A  

 

Model 2433

SỐ

ф40mm - ACA: 40mA/400mA/400A

 

Model 2434

SỐ

Ф28mm - ACA: 400mA/4mA/100A

 

Mêgôm Mét

 

Model 3001B

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V - Phạm Vi đo: 2M/20M/200MΩ

 

Model 3005A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V- Phạm Vi đo: 20M/200MΩ - ACV: 600V

 

Model 3007A

SỐ

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 20M/200M/2000MΩ - ACV: 600V

 

Model 3021

SỐ

Điện Áp Thử 125V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V

 

Model 3022

SỐ

Điện Áp Thử 50V/100V/250V/500V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V 

 

Model 3023

SỐ

100V/250V/500V/1000V- Phạm Vi đo : 200M/2000MΩ- AC/DC: 600V §iÖn ¸p thö:

 

Model 3111V

KIM

KHÔNG CÒN SẢN XUẤT

 

Model 3121A

KIM

 2500V- Phạm Vi đo: 2GΩ/100GΩ

 

Model 3122A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ

 

Model 3123A

KIM

Điện Áp Thử: 5000V - Phạm Vi đo: 5GΩ/200GΩ Điện áp thử: 10000V - Phạm Vi đo: 10GΩ/400GΩ

 

Model 3124

KIM

Điện Áp Thử : tùy chỉnh từ 1:V đến 10:V - Phạm Vi đo : 100MΩ/1,6GΩ/100GΩ.

 

Model 3125

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000 - Phạm Vi đo: 1000M/10G/100G/1TΩ.

 

Model 3126

SỐ

 

 

Model 3128

SỐ

Điện Áp Thử: 500V/1000V/2500V/5000/10.000/12000V - Phạm Vi đo: 500G/1/2.5/5/35TΩ.

 

Model 3131A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V -Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ - Ω:  2Ω/20Ω         

 

Model 3132A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 100M/200M/400MΩ
Ω: 3Ω/500Ω - ACV: 600V

 

Model 3146A

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V - Phạm Vi đo: 10MΩ/20MΩ ; AC V : 300V

 

Model 3161A

KIM

Điện Áp Thử: 15V/ 50V - Phạm Vi đo: 20MΩ/100MΩ ; AC V : 600V

 

Model 3165

KIM

Điện Áp Thử: 500V - Phạm Vi đo: 1000MΩ - ACV: 600V

 

Model 3166

KIM

Điện Áp Thử: 1000V - Phạm Vi đo: 2000MΩ - ACV: 600V

 

Model 3313

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20MΩ/50/100/2000 MΩ - ACV: 600V

 

Model 3314

KIM

Điện Áp Thử: 50V/ 125V/250V/500V-Phạm Vi đo:10/20/50/100MΩ-ACV : 600V

 

Model 3315

KIM

Điện Áp Thử: 125V/250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 20/50/ 100M/2000MΩ
ACV : 600V

 

Model 3316

KIM

Điện Áp Thử: 50V/125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 10/20/50MΩ/100MΩ/; ACV : 600V

 

Model 3321A

KIM

Điện Áp Thử: 250V/500V/1000V - Phạm Vi đo: 50M/100M/2000MΩ;ACV :600V

 

Model 3322A

KIM

Điện Áp Thử 125V/250V/500V - Phạm Vi đo: 20M/50M/100MΩ; ACV: 600V

 

Model 3323A

KIM

Điện Áp Thử: 25V/50V/100V - Phạm Vi đo 10M/10M/20MΩ; ACV: 600V.   

 

Thiết bị đo điện trở đất.    

 

Model 4102A

KIM

Điện trở đất: 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất 30V AC                                                                                         

 

Model 4102AH

KIM

Điện trở đất 12Ω/120Ω/1200Ω -Điện áp đất: 30V AC

 

Model 4105A

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

 

Model 4105AH

SỐ

Điện trở đất: 20Ω/200Ω/2000Ω -Điện áp đất: 200V AC

 

Bình luận

HẾT HẠN

0904 756 286
Mã số : 4026591
Địa điểm : Cần Thơ
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 26/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn