Kyoritsu 4200 - K4200 Ampe Kìm Đo Điện Trở Đất (Nhật Bản) Giá Tốt Nhất

Liên hệ

Số 10 Ngõ 106 Lê Thanh Nghị-Hai Bà Trưng-Hà Nội


 



Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu
Ampe kìm
Ampe kìm đo dòng rò
Mêgôm mét
Thiết bị đo điện trở nối đất
Thiết bị bị đo cường độ ánh sáng
Thiết bị kiểm tra dòng dò
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa
Thiết bị đo tốc độ
Thiết bị chỉ thị pha

Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN

Mọi Sản phẩm bảo hành 12 tháng cho tất cả các mặt hàng.

Hàng mới 100% với chất lượng tốt nhất kèm theo đầy đủ giấy tờ xuất xứ nguồn gốc ( CO, CQ ).

Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất.


CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP PHÁT

HOPPHAT TRADING COMPANY LIMITTED

ĐỊA CHỈ: SỐ 10 NGÕ 106 LÊ THANH NGHỊ-HAI BÀ TRƯNG-HÀ NỘI

Nhà Phân Phối Các Thiết Bị Điện Công Nghiệp – Điện Tự Động Hóa Của Tập Đoàn SCHNEIDER ELECTRIC

Với các thiết bị của SCHNEIDER như: APTOMAT MCB, MCCB, RCCB, KHỞI ĐỘNG TỪ, KHỞI ĐỘNG MỀM, BIẾN TẦN, TAY ĐIỀU KHIỂN CẦN TRỤC, ĐÈN BÁO, NÚT ẤN… 

Thiết bị đo KYORITSU với đầy đủ thiết bị như: ĐỒNG HỒ VẠN NĂNG, AMPE KÌM, MEGOMET, THIẾT BỊ ĐO ĐIỆN TRỞ ĐẤT, ĐO ÁNH SÁNG, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO TỐC ĐỘ 

 

Chúng tôi cam kết với quý khách hàng:

-Hàng mới chính hãng 100% với đầy đủ giấy tờ xuất xứ, chất lượng hàng hóa CO,CQ.

-Mọi thiết bị đều được bảo hành 12 tháng theo đúng tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

Giá cả cạnh tranh nhất với chiết khấu từ  40-50% so với bảng giá List.

Để có giá cả tốt nhất với chiết khấu cao nhất, Quý khách vui lòng liên hệ: 

Mr Thiệu  – Phòng Kinh doanh.

Phone  :    0904 756 286_0972 111 627

Fax: 04 3627 5938

Emai: kinhdoanh3@hopphat.net  –  hoangthieu0101@gmail.com 

Yahoo    :    Schneider.kyoritsu1

Skype    :     Hoangthieu0101

Web       :    http://www.hopphat.net/

Chúng tôi tự hào là nhà phân phối  duy nhất cung cấp các thiết bị điện tự động hóa của nhà sản xuất Schneider 

Thiết bị cung cấp:

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu: K1009, K1018, K1110, K1109, K1030, K2000, K2001

Ampe kìm: K2002PA, K2003A, K2004, K2007,K2017,K2010, K2031, K2037, K2033, K2040, K2046R, K2055....

Ampe kìm đo dòng rò: K2412, K2413F,K2431, K2433

Mêgôm mét: K3001B, K3005A, K3007A, K3201, K3022, K311V, K3121, K3122, K3123, K3161, K3165,K3314, K3315,K3321, K3322, K3323....

Thiết bị đo điện trở nối đất: K4102A, K4105A, K4200, K4102AH, k4105AH..

Thiết bị bị đo cường độ ánh sáng: K5201, K5202.

Thiết bị kiểm tra dòng dò: K5402D, K5406.

Thiết bị đo nhiệt độ từ xa: K5500, K5510.

Thiết bị đo tốc độ : K5600, K5601.

Thiết bị chỉ thị pha: K8030, K8031.



K1009


K1018-


K1110


K1109W


K1030


K2000


K2001


K2002PA


K2003A


K2004

K2007A

K2009A


K2010


K2017

K2031

K2033


K2037


K2040

K2046R

K2055


K2056R


K2300R

K2608A

K2805

K2412

K2413F

K2431

K2432

K2433

K3001B

K3005A

K3007A

K3021

K3022

K3023

K3111V

K3121

K3122

K3123

K3124

K3125

K3131A

K3132A

K3146A

K3161A

K3165

K3166

K3314

K3315

K3321

K3322

K3323

K4102A

K4102AH

K4105A

K4200

K4105AH

K5201

K5202

K5406A

 Dụng Cụ Đo Điện KYORITSU/JAPAN

 

Mã hàng

Hiển thị

Thông số Kỹ thuật

 

Đồng Hồ Vạn Năng

 

Model 1009

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 400mV/4/40/400/600V -
Hz: 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512:Hz/5,12/10MHz
DCA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A - ACA: 400/4000 µA/40/400mA/4/10A
Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ - :iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA -
C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/100 µF

 

Model 1018

SỐ

DCV: 400mV/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600V
Hz: 10/100Hz/1/10/100/1000:Hz/10MHz - Ω: 400Ω/4/40/400:Ω/4/40MΩ
:iểm tra đi ốt: 4V/0,4mA - C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF

 

Model 1011

SỐ

- DCV: 600V,ACV: 600V,  DCA: 10A,  ACA: 10A, Ω: 600Ω/6:Ω…/60MΩ,  40/400nF…/4000µF,  10/100/1000/…10Mhz

 

Model 1012

SỐ

DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V;DCA:600/6000uA/60/600mA/6/10A.

 

Model 1030

  SỐ

Đồng Hồ Vạn Năng Dạng Bút Thử Điện AC/DCV: 600V; Ω: 40MΩ; C:100mF; F:200:Hz

 

Model 1051

  SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V  AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

 

Model 1052

  SỐ

ADV600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V   AC-DC
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])

 

Model 1061

  SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])

 

Model 1062

  SỐ

50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V  AC-DC
(100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [50/500/1000V])

 

Model 1109

KIM

DCV: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V(20:Ω/V) - ACV: 10/50/250/1000V(9:Ω/V)
DCA: 50mA/2.5/25/250mA - ACA: 15A - Ω: 2/20:Ω/2/20MΩ

 

Model 1110

  KIM

DCV: 0.3V/3/12/30/120/300/600V - ACV: 12V/30/120/300/600V
DCA: 60mA/30/300mA - Ω: 3/30/300:Ω

 

Model 2000

SỐ

ф6mm - ACA: 60A - DCA: 60A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A);0~300:HZ(V)

 

Model 2001

SỐ

ф10mm - ACA: 100A - DCA: 100A - ACV600V - DCV: 600V - Ω: 34MΩ
F: 0 ~10:Hz(A); 0~300:HZ(V)

 

Máy thử điện áp

 

Model 1700

SỐ

AC/DCV: 12/24/50/120/230/400/690V

 

Model 1710

SỐ

LCD ;100~690V AC(45~100Hz); 180~690VAC(100~400Hz);Range: 300V(7.0~299.9V) /0.1V
690V(270~759) /1V;.

 

Ampe Kìm

 

Model 2002PA

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400Ω/4:/40:/400:Ω

 

Model 2003A

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400/2000A - ACV: 400V/750V
DCV: 400/1000V - Ω: 400/4000Ω

 

Model 2004

SỐ

ф19mm - ACA: 20/200A - ACV: 500V - DCA: 20/200A-DCV: 200V - Ω: 200Ω

 

Model 2007

SỐ

ф33mm - ACA: 400A/600A - ACV: 400V/750V - Ω: 400Ω/4:Ω

 

Model 2009

SỐ

ф55mm - ACA: 400A/2000A - DCA: 400A/2000A - ACV: 40/400/750V
DCV: 40/400/1000V - Ω: 400/4000Ω - F: 10~4000Hz

 

Model 2010

SỐ

ф7.5mm - ACA: 200mA/2/20A - DCA: 2/20A

Bình luận

HẾT HẠN

0904 756 286
Mã số : 3899575
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 26/12/2020
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn