Máy Phát Điện Mitsubishi Mgs1000B

Liên hệ

Số 07 Ngách 72/73/10 Ngõ 73 Hoàng Ngân - Nhân Chính - Thanh Xuân - Hà Nội



Máy phát điện Mitsubishi MGS1000B






CôNG SUẤT(0.8.P.F)Mã MODEL
DỰ PHòNG1250 kVA5S-7PC
LIêN TỤC1125 kVA5P-7PC


Dải điện áp
* Điện áp chuẩn 3 pha 4 dây
380V
* Dải điện áp 3 pha 4 dây
380, 400, 415, 440, 190, 200, 208 và 220V

Chú ý: Các mức điện áp lựa chọn có thể khác với điện áp tiêu chuẩn kể trên.

CáC ĐIỀU KIỆN Và KHáI NIỆM
Dự phòng: Mã: S
áp dụng cho trường hợp cung cấp nguồn khẩn cấp khi nguồn điện thông thường bị mất. Khả năng dừng cấp liệu theo các tiêu chuẩn sau: ISO15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271 và BS5514.
Quá tải: không được phép 
Liên tục: Mã: P
áp dụng cho trường hợp cung cấp nguồn điện khẩn cấp khi nguồn điện thông thường bị mất. Được phép quá tải 10% 
Dừng cấp liệu theo tiêu chuẩn ISO15550, ISO3046/1, JISB8002-1, DIN6271 và BS5514.
Quá tải: 10% cho phép 

Các điều kiện: 
Chỉ tiêu động cơ được áp dụng theo các tiêu chuẩn tại SAE J1349 và ISO3046/1, DIN6271 & BS5514.
Chỉ tiêu nhiên liệu: dựa theo tiêu chuẩn ASTM D975, BS2869 và dầu nhiên liệu là 35oAPI (16oC hoặc 60oF) có năng suất tỏa nhiệt mức thấp (LHV) là 42,780kJ/kg (18,390 Btu/lb.) khi sử dụng ở nhiệt độ 29oC (85oF) và trọng lượng là 838.9 g/lit (7.001lbs./U.S.gal.).

Chú ý: *Các điều kiện cho công suất liên tục (P.R.P.) và các yêu cầu chỉ tiêu phụ, vui lòng tham khảo tại phòng kinh doanh công ty CP xây lắp & Thương Mại Trường Lộc

KíCH THƯỚC (Dữ liệu tham khảo)


Kích thước bao ngoài
L :Dài

W: Rộng

H : Cao


mm

mm

mm


4330

1815

2360

Tổng khối lượng ( Khô ) kg8600
Tổng khối lượng (Ướt) kg9100


ĐỘNG CƠ DIESEL MGS SERIES: MITSUBISHI S12H-PTA-S
L-6, 4 thì làm mát bằng nước, tuabin tăng áp và hệ thống làm mát không khí-không khí

ĐẶC TíNH Và THôNG SỐ KỸ THUẬT CỦA ĐỘNG CƠ


Đường kính xi lanhmm150
Hành trìnhmm175
Dung tích xi lanhL37.1
Tốc độ pit tôngm/sec8.8
Tỷ số nén 14
Dung tích dầu bôi trơnL200
Dung tích nước làm mát không có bộ phận tản nhiệtL100
Khả năng bơm chất làm mátm nước5.0
Lưu lượng chất làm mát qua bơmL/min1000
Lưu lượng khí quạt làm mátm3/min1800
Giới hạn khí vào quạt làm mátkPa0.1
Nhiệt độ không khí0C40
áp lực ngược cho phépkPa6.0
Đường kính xả ống (đường kính trong)mm200


THôNG SỐ HOẠT ĐỘNG CỦA ĐỘNG CƠ



  DỰ PHòNG 880 kVALIêN TỤC 800 kVA
Tổng công suất động cơkWm1031937
Tỉ số nén trung bìnhMPa2.42.1
Hấp thụ hồi nhiệtkW7878
Độ ồn khoảng cách 1m
(Không bao gồm: đường khí vào, ống khí thải và quạt)
dB(A)107105
Mức tiêu hao nhiên liệu 100%*L/hr275245
Mức tiêu hao nhiên liệu 75%*L/hr202182
Khả năng đốt cháy không khím3/min9484
Lưu lượng khí thảim3/min249222
Nhiệt độ khí thải0C530515
Sức nóng tới chất làm mátkW685610
Sức nóng đưa ra khí thảikW877768
Nhiệt lượng tỏa ra từ động cơkW8273
Nhiệt lượng tỏa ra từ máy phátkW5649


* Với quạt gió tiêu chuẩn

Giảm tải đối với động cơ
Cao độ: 2.5%/ 300m (1000ft) cao trên 1,500m
Nhiệt độ: 2%/5 0C (90 F) cao trên 40 0C 


THàNH PHẦN CHO ĐỘNG CƠ TIêU CHUẨN
Làm mát sau tăng áp
Bộ lọc tăng áp
Khung thép kết cấu
Lỗ thông hơi cacte
Bộ phận nạp điện xoay chiều
Bộ phận làm mát dầu bôi trơn
Bộ phận lọc nhiên liệu
Bộ phận bơm nhiên liệu, dẫn động, ống dẫn
Bộ phận điều tốc điện tử
Vỏ máy bơm, dẫn động
Bộ lọc dầu bôi trơn
Bộ phận bơm dầu bôi trơn, dẫn động
Hệ thống khí thải khô
Bộ phận tản nhiệt, ống gió, động cơ quạt
Công tắc ngắt thủ công
Bộ phận khởi động điện 24V DC











ĐIỆN THOẠI HỖ TRỢ

Từ 8:00 đến 20:00 thứ 2-6, 8:00 đến 18:00 thứ 7 và 8:00 đến 17:00 Chủ Nhật



HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

Bình luận

HẾT HẠN

0435 551 788
Mã số : 11961430
Địa điểm : Hà Nội
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 11/07/2021
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn