Liên hệ
211/3A1 Ql 1A ,Kp2, Tổ 19, P.đông Hưng Thuận, Q.12
CTY TNHH Tin Học Thuận Phát
211/3A1 QL1A - Kp2 - P.Đông Hưng Thuận - Q.12
Mobile : 0938.111.247
Mr - Điệp
Yahooo : diep.thuanphat
Chiếc máy in làm việc theo nhóm này được thiết kế với màn hình LCD tích hợp cỡ 3.0’’ sẽ giúp bạn in những trang tài liệu có chất lượng cao. Với đầy đủ các chức năng được cài đặt, chất lượng cao, và được cải tiến nhiều, chắc hẳn bạn sẽ bị mê hoặc bởi chiếc máy này.
In | ||
Độ phân giải bản in tối đa | 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / mực in | Hệ thống mực: | Cartridge mực in riêng rẽ |
Tổng số vòi phun: | 4.608 | |
Kích thước giọt mực (tối thiểu): | 1pl | |
Cartridge mực: | PGI-725 Black, CLI-726 Cyan / Magenta / Yellow / Black | |
Tốc độ in Dựa theo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ copy và in tài liệu | Tài liệu: màu*2: ESAT / một mặt: | Xấp xỉ 9,3ipm |
Tài liệu: đen trắng *2: ESAT / một mặt: | Xấp xỉ 12,5ipm | |
Ảnh (4 x 6")*2: PP-201 / không viền: | Xấp xỉ 20 giây | |
Chiều rộng có thể in | Có thể lên tới 203,2mm (8 inches) | |
Không viền: | Có thể lên tới 216mm (8,5 inches) | |
Vùng có thể in | In không viền *3: | Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (kích thước giấy hỗ trợ: A4, LTR, 4 x 6" ,5 x 7" ,8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
In đảo mặt tự động có viền: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) | |
Kích thước giấy*4 | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lí giấy (khay giấy phía trước) (Số lượng tối đa) | Giấy thường: | A4, A5, B5, LTR, LGL = 150 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N): | A4 = 80 | |
Giấy ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101): | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201): | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh bóng mờ Photo Paper Plus Semi-gloss (SG-201): | 4 x 6" = 20, A4, 8 x 10" = 10 | |
Giấy ảnh bóng "sử dụng hàng ngày” (GP-501): | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy in ảnh Matte (MP-101): | 4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính Stickers (PS-101): | 1 | |
Giấy ảnh T-Shirt Transfer (TR-301): | 1 | |
Giấy Envelope: | European DL, US Com. #10 = 10 | |
Xử lý giấy (khay giấy Cassette) (số lượng giấy tối đa) | Giấy thường: | A4, A5, B5, LTR = 150 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại giấy: | Giấy thường (có viền) |
Kích thước: | A4, A5, B5, LTR | |
Trọng lượng giấy | Khay giấy cạnh: | Giấy thường: 64 - 105g/m2 , loại giấy đặc chủng của Canon: Trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Khay giấy Cassette: | Giấy thường: 64 - 105g/m2 | |
Quét | ||
Loại máy quét | Máy quét nằm ngang mặt kính và khay lên giấy tự động đảo mặt (ADF) | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 2400 x 4800dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 / 8 bits |
Màu: | 48 / 24 bits (mỗi màu RGB 16 / 8 bits) | |
Tốc độ quét đường*6 | Thang màu xám: | 1,4ms/dòng (300dpi) |
Màu: | 4,2ms/dòng (300dpi) | |
Tốc độ quét*7 | Phản chiếu: A4 màu / 300dpi | Xấp xỉ 18 giây |
Kích thước tài liệu tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 × 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Copy | ||
Kích thước tài liệu tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) | |
Loại giấy tương thích | Cỡ giấy: | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy in ảnh chuyên nghiệp Platin (PT-101) Giấy in ảnh bóng Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Giấy in ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) | |
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, tiêu chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh độ đậm | 9 vị trí, điều chỉnh tự động (AE copy)* * không hỗ trợ cho khay ADF | |
Tốc độ copy*8 Dựa theo tiêu chuẩn ISO / IEC 24735 và ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và copy | Tài liệu: màu: sFCOT / một mặt: | Xấp xỉ 14 giây |
Tà liệu: màu: sESAT / một mặt: | Xấp xỉ 7,4ipm | |
Tài liệu (ADF): màu: ESAT / một mặt: | Xấp xỉ 7,0ipm | |
Copy nhiều bản | Đen trắng / màu: | Tối đa 99 trang |
Fax | ||
Loại | Máy thu phát để bàn Super G3 / giao tiếp màu | |
Đường truyền áp dụng | PSTN (mạng điện thoại) | |
Tốc độ truyền*9 | Đen trắng: | Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Độ phân giải bản fax | Đen trắng: | 8pels/mm x 3,85 dòng/mm (tiêu chuẩn), 8pels/mm x 7,7 dòng/mm (đẹp), 300 x 300dpi (siêu đẹp) |
Kích thước in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đa 33,6kbps (Automatic fall back) | |
Độ nén | Đen trắng: | MH, MR, MMR |
Tông màu | Đen trắng: | 256 mức |
ECM (chế độ sửa lỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số tự động | Quay số tự động mã hóa: | Tối đa 100 vị trí |
Quay nhóm: | Tối đa 99 vị trí | |
Bộ nhớ truyền/ nhận *10 | Xấp xỉ 250 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại | Windows: | Thông qua trình điều khiển FAX |
Mac: | Không áp dụng | |
Số điểm đến | 1 điểm | |
Mạng làm việc | ||
Giao thức | TCP / IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ truyền dữ liệu: | 100M / 10Mbps (có thể chuyển đổi tự động) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Băng tần: | 2,4GHz | |
Tỉ lệ truyền dữ liệu (giá trị tiêu chuẩn)*11: | IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54Mbps IEEE802.11b: 11Mbps | |
Phạm vi: | Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
An ninh: | WEP64 / 128 bits WPA-PSK (TKIP / AES) WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu hệ thống (xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích OS và tải trình điều khiển cập nhật nhất) | Windows: | Windows XP SP2, XP SP3 / Windows Vista SP1, Vista SP2 / Windows 7, 7 SP1 |
Macintosh: | Mac OS X v10.4.11 - 10.7 | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 3 giây | |
Màn điều khiển | Màn hình hiển thị: | Màn hình LCD (màn hình màu TFT 3.0-inch / 7.5cm) |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 35, LGL = 30 |
Đảo mặt tự động: | Có sẵn | |
Giao diện | Mạng LAN không dây b / g / n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, PictBridge, khe cắm thẻ nhớ, Bluetooth v.20 (tùy chọn: BU-30) | |
Khay ra giấy tự mở | Có sẵn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không tính đến ngưng tụ) | |
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh cỡ (4 x 6")*12: | Xấp xỉ 45,5dB (A) |
Nguồn | AC100 - 240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 2,0W |
Khi copy (mạng LAN không dây kết nối với máy tính)*14: | Xấp xỉ 23W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Lên đến 7.000 trang / tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 491 x 448 x 218mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11,7kg |
+
Chú ý: Giá trên đã bao gồm cả hệ thống liên tục với 400ML mực . Sử dụng mực Thái Lan Comax (in đựoc 2500 bản A4 màu)
GIÁ TRÊN ĐÃ BAO GỒM HT VÀ MỰC IN
Đã bao gồm mực. Sử dụng mực chính hãng Comax Thái Lan nhập khẩu.Đạt giải thướng quốc tế về in ấn được tổ chức tại Anh.* Một bộ bình mực bên ngoài để chứa mực.
* Hệ thống dây dẫn đặc biệt để dẫn mực từ HT bên ngoài vào các hộp mực lắp trên máy.
* Các hộp mực lắp trên đầu phun đã thay chip đếm đối với các máy phải reset chip đếm.
* Đạt dc 3 cái không
• Không sợ hết mực trong lúc in.
• Không sợ nghẹt đầu phun, vì mực luôn trực tiếp.
• Không sợ tốn kém chi phí cho giá thành trang in.
*ĐẶC BIỆT
-Chế độ bảo hành chỉ có duy nhất tại THUẬN PHÁT:
* Hỗ trợ sửa chữa miễn phí suốt đời máy
+ Bảo hành máy in 6 tháng
+ Bảo hành đâu in 3 tháng
+ Báo hành bộ tiếp mực 12 tháng
+ Dịch vụ tận nơi miễn phí một tháng đầu tiên
HẾT HẠN
Mã số : | 6037019 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 31/10/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận