728,99 triệu
C1 Xuan Dinh Tu Liem Ha Noi
| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
C.TY CP ĐT TM FORD AN ĐÔ | ------------o0o------------- |
Lô C1, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà Nội |
|
| Hà Nội, Ngày 25 tháng 04 năm 2010 |
Kính gửi: ………………………………,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,,
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI FORD AN ĐÔ - là Đại lý ủy quyền của FORD VIỆT NAM - chuyên kinh doanh các loại xe ô tô Ford, cung cấp vật tư phụ tùng chính hãng và bảo hành bảo dưỡng xe ôtô Ford. Xe của Công ty được bán với giá ưu đãi, thủ tục nhanh gọn. Đặc biệt là chính sách bảo hành, bảo dưỡng với đầy đủ phụ tùng thay thế và dịch vụ sửa chữa hoàn hảo bằng trang thiết bị hiện đại và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp được đào tạo theo tiêu chuẩn của Ford trên toàn cầu.
Chúng tôi xin chân trọng gửi tới Quý khách hàng thông báo giá cho các loại xe FORD RANGER được bán tại Việt Nam cụ thể như sau:
I. ĐẶC ĐIỂM, THÔNG SỐ KỸ THUẬT, GIÁ THÀNH XE FORD RANGER
| ĐẶC ĐIỂM | LOẠI XE |
| ||||||||||||
|
| RANGER XLT 4x4 | RANGER XL 4x4 | RANGER XLT 4x2 | RANGER XL 4x2 |
| |||||||||
Loại ca-bin | Ca-bin kép |
| |||||||||||||
Động cơ | Động cơ TDCi 2.5L trục cam kép, có làm mát khí nạp |
| |||||||||||||
Dung tích xy lanh (cc) | 2499 |
| |||||||||||||
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm) | 93 x 92 |
| |||||||||||||
Công suất cực đại (kW/vòng/phút) | 105 / 3500 |
| |||||||||||||
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 330 / 1800 |
| |||||||||||||
Hệ thống truyền động | Hai cầu chủ động / 4x4 | Một cầu chủ động / 4x2 |
| ||||||||||||
Hộp số | 5 số tay | Số tự động 5 cấp | 5 số tay |
| |||||||||||
Ly hợp | Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa |
| |||||||||||||
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG XE TIÊU CHUẨN |
| ||||||||||||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5173 x 1788 x 1762 |
| |||||||||||||
Vệt bánh xe trước (mm) | 1475 | 1445 | 1475 | 1445 |
| ||||||||||
Vệt bánh xe sau (mm) | 1470 | 1440 | 1470 | 1440 |
| ||||||||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3000 |
| |||||||||||||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6300 |
| |||||||||||||
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) | 2951 | 2656 | 2636 |
| |||||||||||
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) | 1870 | 1758 | 1738 |
| |||||||||||
Tải trọng định mức tiêu chuẩn (kg) | 700 |
| |||||||||||||
HỆ THỐNG TREO |
| ||||||||||||||
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
| |||||||||||||
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn |
| |||||||||||||
| HỆ THỐNG PHANH | ||||||||||||||
| Loại hệ thống phanh (thắng) | Thủy lực có trợ lực chân không | |||||||||||||
| Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | |||||||||||||
| Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Không | Có | Không | ||||||||||
| Cỡ lốp | 245/70R16 | 235/75R15 | 245/70R16 | 235/75R15 | ||||||||||
| Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc | Vành thép | Vành hợp kim nhôm đúc | Vành thép | ||||||||||
| Dung tích thùng nhiên liệu | 63 lít | |||||||||||||
| TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | ||||||||||||||
| Túi khí | 2 Túi khí phía trước | Dành cho người lái | ||||||||||||
|
HẾT HẠN
Mã số : | 1710640 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/06/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận