Liên hệ
02 Bạch Đằng,F2, Tân Bình, Hcm
I | HỆ THÔNG TỦ CÓ CHIỀU SÂU 1000 MM, 1100, 1200 | ||
1 | C-RACK45U19-W800D1000 | 3C-R45S19W8B10 | 3C-R45S19W8W10 |
2 | C-RACK42U19-W800D1000 | 3C-R42S19W8B10 | 3C-R42S19W8W10 |
3 | C-RACK 42U-D1200 | 3C-R42B12 | 3C-R42W12 |
4 | C-RACK 42U-D1100 | 3C-R42B11 | 3C-R42W11 |
5 | C-RACK 45U-D1000 | 3C-R45B10 | 3C-R45W10 |
6 | C-RACK 42U-D1000 | 3C-R42B10 | 3C-R42W10 |
7 | C-RACK 36U-D1000 | 3C-R36B10 | 3C-R36W10 |
8 | C-RACK 32U-D1000 | 3C-R32B10 | 3C-R32W10 |
9 | C-RACK 27U-D1000 | 3C-R27B10 | 3C-R27W10 |
10 | C-RACK 20U-D1000 | 3C-R20B10 | 3C-R20W10 |
II | HỆ THÔNG TỦ CÓ CHIỀU SÂU 800 MM | ||
1 | C-RACK45U19-D800-W800 | 3C-R45S19W8B08 | 3C-R45S19W8W08 |
2 | C-RACK 42U19-D800-W800 | 3C-R42S19W8B08 | 3C-R42S19W8W08 |
3 | C-RACK 45U-D800 | 3C-R45B08 | 3C-R45W08 |
4 | C-RACK 42U-D800 | 3C-R42B08 | 3C-R42W08 |
5 | C-RACK 36U-D800 | 3C-R36B08 | 3C-R36W08 |
6 | C-RACK 32U-D800 | 3C-R32B08 | 3C-R32W08 |
7 | C-RACK 27U-D800 | 3C-R27B08 | 3C-R27W08 |
8 | C-RACK 20U-D800 | 3C-R20B08 | 3C-R20W08 |
III | HỆ THÔNG TỦ CÓ CHIỀU SÂU 600 MM | ||
1 | C-RACK45U19W800D600 | 3C-R45S19W8B06 | 3C-R45S19W8W06 |
2 | C-RACK42U19W800D600 | 3C-R42S19W8B06 | 3C-R42S19W8W06 |
3 | C-RACK 45U-D600 | 3C-R45B06 | 3C-R45W06 |
4 | C-RACK 42U-D600 | 3C-R42B06 | 3C-R42W06 |
5 | C-RACK 36U-D600 | 3C-R36B06 | 3C-R36W06 |
6 | C-RACK 32U-D600 | 3C-R32B06 | 3C-R32W06 |
7 | C-RACK 27U-D600 | 3C-R27B06 | 3C-R27W06 |
8 | C-RACK 20U-D600 | 3C-R20B06 | 3C-R20W06 |
IV | HỆ THÔNG TỦ NHỎ 6U ĐẾN 15U | ||
1 | C-RACK 15U-D800 (2 cánh) | 3C-R2T15B08 | 3C-RT15W08 |
2 | C-RACK 15U-D600 ( 2 cánh ) | 3C-R2T15B06 | 3C-RT15W06 |
3 | C-RACK 15U-D600 ( 1 cánh) | 3C-RT15B06 | 3C-RW15W06 |
4 | C-RACK 12U-D600 (2 cánh) | 3C-R2T12B06 | 3C-RT12W06 |
5 | C-RACK 12U-D600 (1 cánh ) | 3C-RT12B06 | 3C-RW12W06 |
6 | C-RACK 10U-D600 ( 2 cánh) | 3C-R2T10B06 | 3C-RT10W06 |
7 | C-RACK 10U-D600 ( 1 cánh) | 3C-RT10B06 | 3C-RW10W06 |
8 | C-RACK 15U-D400 (1 cánh) | 3C-RT15B04 | 3C-RT15W04 |
10 | C-RACK 10U-D400 ( 1 cánh ) | 3C-RT10B04 | 3C-RT10W04 |
12 | C-RACK 6U-D400 ( 1 cánh) | 3C-RT6B04 | 3C-RT6W04 |
V | OPEN RACK - B Series (Khung tiêu chuẩn 1.5-2mm định dang Omega, đế 3.5mm ) | ||
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SP- MÀU ĐEN | |
1 | OPEN RACK 45U-khung Omega | 3C-OR45B-B | |
2 | OPEN RACK 42U-Khung Omega | 3C-OR42B-B | |
3 | OPEN RACK 36U-khung Omega | 3C-OR36B-B | |
4 | OPEN RACK 32U-Khng Omega | 3C-OR32B-B | |
5 | OPEN RACK 27U-Khung Omega | 3C-OR27B-B | |
VI | OPEN RACK - S series (Khung tiêu chuẩn 1.5mm định dạng U, đế 3mm théo rời) | ||
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SP- MÀU ĐEN | |
1 | C-RACK OPEN RACK 45U | 3C-OR45B-S | |
2 | C-RACK OPEN RACK 42U | 3C-OR42B-S | |
3 | C-RACK OPEN RACK 36U | 3C-OR36B-S | |
4 | C-RACK OPEN RACK 32U | 3C-OR32B-S | |
5 | C-RACK OPEN RACK 27U | 3C-OR27B-S | |
VII | CÁC LOẠI TỦ OUTDOOR | ||
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SP- MÀU ĐEN | |
1 | C-RACK 42U-D800 OUT | 3C-ROD42B08 | |
2 | C-RACK 36U-D800 OUT | 3C-ROD36B08 | |
3 | C-RACK 42U-D600 OUT | 3C-ROD42B06 | |
4 | C-RACK 36U-D600 OUT | 3C-ROD36B06 | |
5 | C-RACK 27U-D600 OUT | 3C-ROD27B06 | |
Phụ Kiện lựa chọn | |||
TT | TÊN SẢN PHẨM | MÃ SP- MÀU ĐEN | |
VIII | KHAY TỦ | ||
1 | Khay cố định 1000 ( Fiexed) ( W440 x D680 mm) | 3C-RTB10 | |
2 | Khay trượt 1000 ( Slide) (415 x D680 mm) | 3C-RTSB10 | |
3 | Khay cố định 800 ( Fiexed) ( W440 x D580 mm) | 3C-RTB08 | |
4 | Khay trượt 800 ( Slide) (415 x D580 mm) | 3C-RTSB08 | |
5 | Khay cố định 600 ( Fiexed) ( W440 x D480 mm) | 3C-RTB06 | |
6 | Khay trượt 600 ( Slide) (415 x D480 mm) | 3C-RTSB06 | |
7 | Khay cố định 400 ( Fiexed) ( W440 x D300 mm) | 3C-RTB04 | |
8 | Khay trượt 400 ( Slide) (415 x D300 mm) | 3C-RTSB04 | |
IX | Ổ CẮM ( CHUẨN RACK | ||
A | Loại Giắc cắm chuẩn đa dụng 3 chấu | ||
1 | Ổ điện 19", 06 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng, 20A, có MCB30A | 3C-PW19IB06M3-20 | |
2 | Ổ điện 19", 06 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng, Công suất 20A, Cáp 2m(3x1.5) và đầu cose 1,5 mm. | 3C-PW19IB06M3-C20 | |
3 | Ổ điện 19", 08 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng, công suất 30A Cáp 2m(3x2.5) và đầu cose 1,5 mm. | 3C-PW19IB08M3-C30 | |
4 | Ổ điện , 12 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng, công suất 40A, MCB50A - Lắp dọc tủ | 3C-PW24IB12M3-40 | |
5 | Ổ điện , 18 ổ cắm 3 chấu chuẩn đa dụng, Công suất 50A MCB50A- Lắp dọc tủ. | 3C-PW36IB18M3-50 | |
B | Loại Giắc cắm chuẩn C13 | ||
1 | Ổ điện 19", 06 ổ cắm 3 chấu chuẩn C13 , 20A, có MCB30A | 3C-PW19IB06C13-20 | |
2 | Ổ điện 19", 06 ổ cắm 3 chấu chuẩn C13 , Công suất 20A, Cáp 2m(3x1.5), Phíc cắm 3 chấu C13 | 3C-PW19IB06C13-C20 | |
3 | Ổ điện 19", 08 ổ cắm 3 chấu chuẩn chuẩn C13, công suất 30A Cáp 2m(3x2.5), Phíc cắm 3 chấu | 3C-PW19IB08C13-C30 | |
4 | Ổ điện , 12 ổ cắm 3 chấu chuẩn chuẩn C13, công suất 40A, MCB50A - Lắp dọc tủ | 3C-PW24IB12C13-40 | |
5 | Ổ điện , 18 ổ cắm 3 chấu chuẩn chuẩn C13, Công suất 50A MCB50A- Lắp dọc tủ. | 3C-PW36IB18C13-50 | |
X | KVM Switch | ||
1 | Rack KVM Switch 4 -Port 15" | 3C-R15KVM4 | |
2 | Rack KVM Switch 8 -Port 15" | 3C-R15KVM8 | |
3 | Rack KVM Switch 4 -Port 17" | 3C-R17KVM4 | |
4 | Rack KVM Switch 8 -Port 17" | 3C-R17KVM8 | |
XI | QuẠT LÀM MÁT | ||
1 | Quạt AC - Đường kính 120 mm | F120AC | |
2 | Quạt DC - Đường kính 140 mm ( 48V) | F140DC-48V | |
XII | THANH QuẢN LÝ CÁP | ||
1 | Quản lý cáp ngang 19", 1U, dạng hộp | 3C-TR19U45x45B | |
2 | Quản lý cáp ngang 23", 1U, Dạng hộp | 3C-TR23U45x45B | |
3 | Quản lý cáp ngang 19", 1U, Dạng tai cài | 3C-TR19U45x45B-T | |
4 | Quản lý cáp ngang 23", 1U, Dạng tai cài | 3C-TR23U45x45B-T | |
5 | Quản lý cáp dọc 42U-Rộng100, có đai dây tiêu chuẩn | 3C-TR42U100x60B | |
6 | Quản lý cáp dọc 45U-Rộng100, có đai dây tiêu chuân | 3C-TR45U100x60B | |
7 | Đế quản lý cáp 42U đai dây tháo dời | 3C-TR42C100x30x15B | |
8 | Đế quản lý cáp 45U đai dây tháo dời | 3C-TR45C100x30x15B | |
XIII | BLANK PANEL | ||
1 | Thanh Blank panel 1U - 19 inch | 3C-BP1US19 | |
2 | Thanh Blank panel 2U - 19 inch | 3C-BP2US19 | |
3 | Thanh Blank panel 3U - 19 inch | 3C-BP3US19 | |
4 | Thanh Blank panel 4U - 19 inch | 3C-BP4US19 | |
5 | Thanh Blank panel 5U - 19 inch | 3C-BP5US19 | |
XIV | V ĐỠ SERVER | ||
1 | V đỡ Sever cho tủ sâu 600 - V4 dày 2.5mm | 3C-RVSB600 | |
2 | V đỡ Sever cho tủ sâu 800 - V4 dày 2.5mm | 3C-RVSB800 | |
3 | V đỡ Sever cho tủ sâu 1000 - V4 dày 2.5mm | 3C-RVSB1000 | |
4 | V đỡ Sever cho tủ sâu 1100 - V4 dày 2.5mm | 3C-RVSB1100 |
Serial DC-Rack 42-32 | Serial DC-Rack 27-10 | Serial DC-Rack nhỏ | |||||||
TT | Mã Hàng Hóa | Serial | TT | Mã Hàng Hóa | Serial | SL | TT | Mã Hàng Hóa | Serial |
1 | DC-Rack 42U-D1000 H2100*W600*D1000 | 42U | 1 | DC-Rack 27U-D1000 H1420*W600*D1000 | 27U | 1 | DC-Rack 10U-D500 H550*W500*D500 | 10U | |
2 | DC-Rack 42U-D800 H2100*W600*D800 | 2 | DC-Rack 27U-D800 H1420*W600*D800 | 2 | DC-Rack 6U-D400 H550*W500*D500 | 6U | |||
3 | DC-Rack 42U-D600 H2100*W600*D600 | 3 | DC-Rack 27U-D600 H1420*W600*D600 | 3 | Khay Cố định 1000 | ||||
4 | DC-Rack 36U-D1000 H1830*W600*D1000 | 36U | 4 | DC-Rack 20U-D1000 H1050*W600*D1000 | 20U | 4 | Khay Cố định 800 | ||
5 | DC-Rack 36U-D800 H1830*W600*D800 | 5 | DC-Rack 20U-D800 H1050*W600*D800 | 5 | Khay Cố định 600 | ||||
6 | DC-Rack 36U-D600 H1830*W600*D600 | 6 | DC-Rack 20U-D600 2CĐ+6Outlet H1050*W610*D600 | 6 | Khay Trượt 1000 | ||||
7 | DC-Rack 32U-D1000 H1720*W600*D1000 | 32U | DC-Rack 15U-D800 H1420*W600*D800 | 15U | 7 | Khay Trượt 800 | |||
8 | DC-Rack 32U-D800 H1720*W600*D800 | DC-Rack 15U-D600 H1420*W600*D600 | 8 | Khay Trượt 600 | |||||
9 | DC-Rack 32U-D600 H1720*W600*D600 | DC-Rack 10U-D500 H550*W500*D500 | 10U | ||||||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ MẠNG | |||||||||
Cấu hình DC-RACK (Size L) | Cấu hình DC-RACK (Size M) | Cấu hình DC-RACK (Size S) | |||||||
*Màu sắc : Đen sần/ ghi sần | *Màu sắc : Đen sần/ ghi sần | *Màu sắc : Đen sần/ ghi sần | |||||||
* Vật liệu : Tole sơn tĩnh điện . | * Vật liệu : Tole sơn tĩnh điện | * Vật liệu : Tole sơn tĩnh điện | |||||||
* 06 Thanh giằng đỡ khung | * 04 Thanh giằng đỡ khung | * 06 Thanh giằng đỡ khung | |||||||
* 04 Thanh gắn thiết bị dày 1.5mm TC EIA 310D | * 04 Thanh gắn thiết bị dày 1.5mm TC EIA 310D | * 04 Thanh gắn thiết bị dày 1.5mm TC EIA 310D | |||||||
* Cửa trước dạng lưới/mica + Ổ khóa bật | * Cửa trước dạng lưới/mica + Ổ khóa bật | * Cửa trước dạng mica+ Ổ khóa tròn | |||||||
* Cửa sau dạng tấm/lưới + Ổ khóa bật | * Cửa sau dạng tấm/lưới + Ổ khóa bật | * Cửa sau và hai cánh hông được làm liền khung | |||||||
* 02 Cánh hông có khóa tròn dễ dàng tháo lắp | * 02 Cánh hông có khóa tròn dễ dàng tháo lắp | ||||||||
* 01 bộ chân đế điều chỉnh + 04 bánh xe chịu tải | * 01 bộ chân đế điều chỉnh + 04 bánh xe chịu tải | * 04 bánh xe chịu tải | |||||||
* 04 Quạt thông gió | * 02 Quạt thông gió | * 01 Quạt thông gió |
STT | P/No | Mô tả |
1 | VMA-C 4210-8 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 42U W800 D1000 (H2050xW800xD1040) – Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
2 | VMA-C 4210-8 GD | VMA-RACK 19” Cabinet 42U W800 D1000 (H2050xW800xD1040) – 2 Cửa lưới - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
3 | VMA-C 4208-8 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 42U W800 D800 (H2050xW800xD840) – Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
4 | VMA-C 4208-8 GD | VMA-RACK 19” Cabinet 42U W800 D800 (H2050xW800xD840) –2 Cửa lưới - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
5 | VMA-C 4210 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 42U – D1000 (H2050xW600xD1040) – Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
6 | VMA-C 4210 GD | VMA-RACK 19” Cabinet 42U – D1000 (H2050xW600xD1040) – 2 Cửa lưới - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
7 | VMA-C 4208 MD | VMA-RACK 19”Cabinet 42U – D800 (H2050xW600xD840) - Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
8 | VMA-C 4208GD | VMA-RACK 19” Cabinet 42U – D800 (H2050xW600xD840) – 2 Cửa lưới - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
9 | VMA-C 42060 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 42U – D600 (H2050xW600xD640) – Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
10 | VMA-C 4206 GD | VMA-RACK 19” Cabinet 42U – D600 (H2050xW600xD640) – 2 Cửa lưới - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
11 | VMA-C 3610 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 36U – D1000 (H1750xW600xD1040) - Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
12 | VMA-C 3610 GD | VMA-RACK 19” Cabinet 36U – D1000 (H1750xW600xD1040) – 2 Cửa lưới - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
13 | VMA-C 3608 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 36U – D800 (H1750xW600xD840) - Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
14 | VMA-C 3608 GD | VMA-RACK 19” Cabinet 36U – D800 (H1750xW600xD840) – 2 Cửa lưới - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
15 | VMA-C 3606 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 36U – D600 (H1750xW600xD640) – Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
16 | VMA-C 3210 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 32U – D1000 (H1600xW600xD1040) - Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
17 | VMA-C 3208 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 32U – D800 (H1600xW600xD840)- Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
18 | VMA-C 3206 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 32U – D600 (H1600xW600xD640) – Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
19 | VMA-C 2710 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D1000 (H1350xW600xD1040) - Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
20 | VMA-C 2710 GD | VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D1000 (H1350xW600xD1040) – 2 Cửa lưới - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
21 | VMA-C 2708 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D800 (H1350xW600xD840) - Cửa mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
22 | VMA-C 2708 GD | VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D800 (H1350xW600xD840) – 2 Cửa lưới - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
23 | VMA-C 2706 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D600 (H1350xW600xD640) – Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
24 | VMA-C 2706 GD | VMA-RACK 19” Cabinet 27U – D600 (H1350xW600xD640) – 2 Cửa lưới - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 30 bộ ốc cài |
25 | VMA-C 2008 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 20U – D800 (H1050xW600xD840) - Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 20 bộ ốc cài |
26 | VMA-C 2006 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 20U – D600 (H1050xW600xD640) – Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 20 bộ ốc cài |
27 | VMA-C 1510 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 15U – D1000 (H850xW600xD1040) - Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 20 bộ ốc cài |
28 | VMA-C 1508 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 15U – D800 (H850xW600xD840) - Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 20 bộ ốc cài |
29 | VMA-C 1506 MD | VMA-RACK 19” Cabinet 15U – D600 (H850xW600xD640) – Cửa Mica - 02 quạt hút nhiệt - 01 ổ cắm Lioa 6 lỗ - 20 bộ ốc cài |
30 | VMA-W 0601 MD | VMA-RACK 19” Wallmount 6U (H320xW600xD440) – 1 door - 01 quạt hút nhiệt - 10 bộ ốc cài |
31 | VMA-W 0901 MD | VMA-RACK 19”Wallmount 9U (H440xW600xD440) – 1 door - 01 quạt hút nhiệt - 10 bộ ốc cài |
32 | VMA-W 1201 MD | VMA-RACK 19” Wallmount 12U (H584xW600xD440) – 1 door - 01 quạt hút nhiệt - 10 bộ ốc cài |
33 | VMA-O 4200 | VMA-RACK 19” Open Rack 42U (H1970xW532xD700) - 30 bộ ốc cài |
34 | VMA-O 2700 | VMA-RACK 19” Open Rack 27U (H1300xW532xD700) - 30 bộ ốc cài |
35 | VMA-FT 1000 | Fix tray 1000 - 8 bộ ốc cài |
36 | VMA-FT 800 | Fix tray 800 - 8 bộ ốc cài |
37 | VMA-FT 600 | Fix tray 600 - 8 bộ ốc cài |
38 | VMA-ST 1000 | Slide tray 1000 - 8 bộ ốc cài |
39 | VMA-ST 800 | Slide tray 800 - 8 bộ ốc cài |
40 | VMA-ST 600 | Slide tray 600 - 8 bộ ốc cài |
41 | VMA-HM 0106 | Thanh quản lý cáp ngang, có nắp - 8 bộ ốc cài |
APC Rack Accessories | |
AR3150 | NetShelter SX 42U 750mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black |
AR3100 | NetShelter SX 42U 600mm Wide x 1070mm Deep Enclosure with Sides Black |
AR8122BLK | Fixed Shelf - 250lbs/114kg, Black |
AR8123BLK | Sliding Shelf - 100lbs/45kg Black |
AP9870 | Power Cord, C13 to C14, 2.5m |
AP9877 | Power Cord, C19 to C20, 2.0m (Dây cáp điện từ UPS đến Server chuẩn C19 to C20) |
AP9631 | UPS Network Management Card 2 with Environmental Monitoring |
AP9630 | UPS Network Management Card 2 (Card Quản trị shutdown nhiều Server) |
AP9565 | Rack PDU, Basic, 1U, 16A, 208/230V, (12)C13 |
AP7723 | Rack ATS, 20A/208V, 16A/230V, C20 IN, (8)C13(1) C19 OUT |
AP8853 | Rack PDU 2G, Metered, ZeroU, 32A, 230V, (36) C13 & (6) C19 |
AP7552 | Rack PDU,Basic, Zero U, 16A, 230V, (20) C13 & (4) C19; IEC C20 |
AP7553 | Rack PDU, Basic, Zero U, 32A, 230V, (20)C13 & (4)C19 |
AP9559 | Rack PDU,Basic, 1U, 16A,208&230V, (10)C13 & (2)C19 |
HẾT HẠN
Mã số : | 9470335 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 19/04/2020 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận