Liên hệ
Đông Hưng Thuận, Quận 12, Hồ Chí Minh, Việt Nam
http://xetrungquoc.net/danh-muc/xe-tron-be-tong
1. Báo giá xe trộn 12m3 CIMC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TRỘN BÊ TÔNG | |
Nhãn hiệu | CNHTC/HOWO |
Năm sản xuất | 2016 mới 100% nhập khẩu nguyên chiếc |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | ZJV5254GJB01 |
Động cơ | - Kiểu loại: WD615.95E. - Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp. - 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian. - Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) - Công suất max: 336hp (mã lực) (247 kw)/2200 v/ph - Mômen max: 1350Nm/1100-1600 v/ph - Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; - Lượng dầu động cơ: 23L. |
Công thức bánh xe | 6x4 ( ba chân hai cầu chủ động) |
Li hợp | - Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Hộp số | - Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi. |
Cầu trước | - HF9, Tải trọng 9 tấn, có giảm sóc. |
Cầu sau | - HC16 - Tỷ số truyền: 6.72. - Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp - Tải trọng 16x2 tấn. - Hãng sản xuất: CNHTC liên doanh với STEYR (ÁO). |
Hệ thống treo | - Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. - Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên. |
Hệ thống phanh | - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau - Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Khung xe | - Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường |
Bánh xe và kiểu loại | - Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ. - Cỡ lốp: 12.00R-20. Lốp bố thép loại 20PR |
Cabin | - Cabin HW76 tiêu chuẩn, có giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước…. - Mầu trắng |
Hệ thống điện | - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw. - Máy phát điện 28V, 1500W. - Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah. |
Kích thước (mm) | - Chiều dài cơ sở: 4025 + 1350. - Kích thước tổng thể: 9970x2500x3995. |
Bộ làm mát dầu | KAITONG ( Ytaly) |
Bộ giảm tốc | BOFIGLIOLI (Ytaly) |
Trọng lượng (kg) | - Tự trọng : 15170. - Tổng trọng lượng: 24000. - TT cho phép: 8700kg |
Đặc tích chuyển động | - Tốc độ lớn nhất: 90 km/h. - Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km). |
Thùng trộn CIMC | - Dung tích trộn 12 m3 - Dung tích thùng nước: 400 L. - Tỷ lệ vật liệu trộn sau khi trút còn lại: <0.5%. - Hệ thống bơm và động cơ thủy lực : EATON (Mỹ). |
Thùng nhiên liệu | - Thùng dầu làm dằng hợp kim, có khoá nắp thùng, - Dung tích 400 L. |
2. Báo giá xe trộn 10m3 CIMC
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TRỘN BÊ TÔNG | |
Nhãn hiệu | CNHTC/HOWO |
Năm sản xuất | 2016 mới 100% nhập khẩu nguyên chiếc |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Model | ZJV5254GJB01 |
Động cơ | - Kiểu loại: WD615.69, tiêu chuẩn khí thải EURO II. - Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp. - 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian. - Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo) - Công suất max: 336hp (mã lực) (247 kw)/2200 v/ph - Mômen max: 1350Nm/1100-1600 v/ph - Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; - Lượng dầu động cơ: 23L. |
Công thức bánh xe | 6x4 ( ba chân hai cầu chủ động) |
Li hợp | - Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
Hộp số | - Kiểu loại: HW19710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi. |
Cầu trước | - HF9, Tải trọng 9 tấn, có giảm sóc. |
Cầu sau | - HC16 - Tỷ số truyền: 6.72. - Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp - Tải trọng 16x2 tấn. - Hãng sản xuất: CNHTC liên doanh với STEYR (ÁO). |
Hệ thống treo | - Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. - Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên. |
Hệ thống phanh | - Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén - Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau - Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Khung xe | - Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường |
Bánh xe và kiểu loại | - Lazăng: 8.5-20, thép 10 lỗ. - Cỡ lốp: 12.00R-20. Lốp bố thép loại 20PR |
Cabin | - Cabin HW76 tiêu chuẩn, có giường nằm, điều hòa 2 chiều, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước…. - Mầu trắng |
Hệ thống điện | - Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw. - Máy phát điện 28V, 1500W. - Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah. |
Kích thước (mm) | - Chiều dài cơ sở: 3625 + 1350. - Kích thước tổng thể: 8750x2496x3850. |
Bộ làm mát dầu | KAITONG ( Ylaly) |
Bộ giảm tốc | TMG61.2 (Shanghai). |
Bơm và mô tơ Thủy Lực | EATON (MỸ) |
Trọng lượng (kg) | - Tự trọng : 14700. - Tổng trọng lượng: 25000. |
Đặc tích chuyển động | - Tốc độ lớn nhất: 90 km/h. - Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km). |
Thùng trộn CIMC | - Dung tích trộn 10 m3, có khả năng trở 12m3 trên đường bằng. - Dung tích thùng nước: 400 L. - Tỷ lệ vật liệu trộn sau khi trút còn lại: <0.5%. - Hệ thống bơm và động cơ thủy lực : EATON (Mỹ). |
Thùng nhiên liệu | - Thùng dầu làm dằng hợp kim, có khoá nắp thùng, - Dung tích 400 L. |
3. Báo giá xe trộn 7m3 CIMC
Thông số kỹ thuật | TRỘN BÊ TÔNG HOWO |
Loại cabin | Cabin HW76, 01 giường nằm, điều hòa, radio. |
Số chỗ ngồi | 02 chỗ |
Hệ thống lái, dẫn động | Tay lái thuận, 6x4, trợ lực thủy lực, model ZF8098 |
Màu sắc | Màu trắng |
Kích thước | |
Kích thước bao (DxRxC) | 8740 x 2500 x 3680 (mm) |
Vệt bánh xe trước/sau | 2022/1830 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 3625+1350 (mm) |
Trọng lượng | |
Trọng lượng bản thân | 13.110 (kg) |
Khối lượng chuyên chở cho phép | 10.760 (kg) |
Khối lượng toàn bộ cho phép | 24.000 (kg) |
Động cơ, hộp số |
|
Kiểu đông cơ | Diesel, WD615.87, 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng dung tích 9726 ml |
Công suất kW | 213 kW |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro II |
Kiểu hộp số | HW13710 (10 số tiến, 2 số lùi) |
Hệ thống phanh | Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén |
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau | |
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ | |
Cầu xe |
|
Cầu trước | HF9, 9T |
Cầu sau | Cầu Visai HC16, tỷ số truyền 4.8 |
Thông số lốp | 11.00R20 (lốp bố thép có săm, 01 lốp dự phòng) |
Thiết bị trộn |
|
Nhà sản xuất | CIMC |
Thể tích trộn | 7 m3 |
Thể tích hình học bồn trộn | |
Dung tích bình nước | 450 (l) |
Tốc độ quay (vòng/phút) | 0~10 |
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút) | ≥2 |
Tốc độ xả bê tông (m3/phút) | ≥1 |
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%) | ≤ 0.6 |
Tỷ lệ lấp đầy(%) | 61.2 |
Bơm thủy lực | Danfoss, T90P075 |
Motor thủy lực | Danfoss, T90M075 |
Bộ giảm tốc | TMG51.2 |
Các đặc tính khác |
|
Dung tích bình nhiên liệu | 400 (lít) |
Tốc độ tối đa | 90 (km/h), khă năng leo dốc (%) ≥25 |
Vật liệu làm bồn trộn | Thép BW300TP, siêu cường, chống mài mòn |
HẾT HẠN
Mã số : | 13983629 |
Địa điểm : | Bà Rịa - Vũng Tàu |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 14/01/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận