Liên hệ
Kdc Miếu Nổi , Bình Thạnh , Hcm
Đây là dòng cảm biến mức nước thạch anh với độ chính xác cao, độ bền tốt và dải đo rộng. Loại cảm biến này phù hợp cho việc đo mức nước tại các dòng sông, hệ thống thủy lợi và các kênh đập, hồ thủy điện.
– Độ chính xác cao (tùy chọn: ± 0.05%,/± 0.02/ ± 0.01% F.S.)
– Dải đo rộng (tùy chọn 10/20/30/50/70m)
– Độ ổn định cao, độ chính xác không bị thay đổi theo thời gian
– Chịu nhiệt tốt
– Độ bền cao nhờ vào phần thân kết cấu chắc chắn và bộ phận ngắt kết hợp
– Dễ dàng lắp đặt, bảo trì.
– Điện áp: DC12V
– Dòng điện: 3mA
– Vật liệu: SUS316 hoặc Titanium (cho nước biển)
– Cáp cảm biến (gắn cố định): tối đa 200m
– Cáp thông thường: tối đa 2km
Mã sản phẩm
Mô tả tên sản phẩm | Mã hàng cũ | Mã hàng mới | Thông số | Địa điểm sử dụng |
Sensor: select depend on measuring range | ||||
Quartz Sensor | LSQN-10 | QS-10 | Dải đo 10m | Sông |
Quartz Sensor | LSQN-20 | QS-20 | Dải đo 20m | Sông |
Quartz Sensor | LSQN-30 | QS-30 | Dải đo 30m | Đập/ Hồ (thủy điện) |
Quartz Sensor | LSQN-50 | QS-50 | Dải đo 50m | Đập/ Hồ lớn (thủy điện) |
Quartz Sensor | LSQN-70 | QS-70 | Dải đo 70m | Đập/ Hồ lớn (thủy điện) |
Quartz Sensor (& Temp sensor) | LSQT-20 | QSR-20 | Dải đo 20m | Sông |
Quartz Sensor (& Temp sensor) | LSQT-30 | QSR-30 | Dải đo 30m | Sông |
Quartz Sensor (& Temp sensor) | LSQT-50 | QSR-50 | Dải đo 50m | Đập/ Hồ (thủy điện) |
Quartz Sensor (& Temp sensor) | LSQT-70 | QSR-70 | Dải đo 70m | Đập/ Hồ lớn (thủy điện) |
Quartz Sensor (Optical type) | LSQO-10 | OPQS-10WPS | Dải đo 10m | Sông |
Quartz Sensor (Optical type) | LSQO-20 | OPQS-20WPS | Dải đo 20m | Sông |
Quartz Sensor (Optical type) | LSQO-30 | OPQS-30WPS | Dải đo 30m | Đập/ Hồ (thủy điện) |
Quartz Sensor (Optical type) | LSQO-50 | OPQS-50WPS | Dải đo 50m | Đập lớn/ Hồ (thủy điện) |
Quartz Sensor (Optical type) | LSQO-70 | OPQS-70WPS | Dải đo 70m | Đập lớn/ Hồ (thủy điện) |
Note: Selectable accuracy from ± 0.01% FS; ± 0.02% FS to ± 0.05% FS with different models
Bên cạnh đó Chúng tôi còn cung cấp và phân phối thêm các dòng thiết bị công nghiệp hóa tự động của rất nhiều Thương hiệu nổi tiếng khác: |
Bently Nevada Vietnam | Code: 3500/15-05-05-02 |
3500/15 Universal Power Supply | |
Reco Vietnam | Model: 10600013 |
Magnetventil 2/2 N4,5-8P-24VDC | |
Components:2/2 magnetic valve; Input supply voltage 24V DC | |
Power 22 W ED 10% with seal and gland M25 – black | |
BAREL Vietnam | Model: 12673 |
Combined Emergency Inverter and Elec. Ballast HFX 236 E1003 230V | |
BAREL Vietnam | Model: 16236 |
Elec. Ballast HFX 2136 E1003 230VAC | |
Erhardt-Leimer Vietnam | Part No: 00210925 |
PD 2525 load cell from light metal flange mounted | |
VEGA Vietnam | Code: SN63.XXABHKMAX |
Description: Ultrasonic sensor | |
TridonicVietnam | Code: 87500259 |
Description: PC 2×36 T8 TEC ; Electronic fixed output | |
Ballasts for fluorescent lamps | |
TridonicVietnam | Code: 87500259 |
Description: PC 2×36 T8 TEC ; Electronic fixed output | |
Ballasts for fluorescent lamps | |
DYNISCO Vietnam | E13612121 |
Pressure sensor | |
Pacific Crest Vietnam | Model: K01110 |
ADL Vantage Radio 390-430 MHz | |
Pacific Crest Vietnam | Model: 83486 |
Serial Programming Cable | |
Pacific Crest Vietnam | Model: K01106 |
ADL Vantage Desktop Power Supply | |
Vaisala Vietnam | Hand-held humidity and Temperature meter |
Code: HM70 A0B1A0EB | |
Vaisala Vietnam | Hand-held humidity and Temperature meter |
Code: HM70 B1B1A0EB | |
Unitronics Vietnam | Code: V130-33-RA22 |
V130-RA22 OPLC,WL DIS,12/8 IO ; HMI PLC in one unit | |
Unitronics Vietnam | Code: SM43-J-RA22 |
SM43-J-RA22,4.3″,12/8 IO ; HMI PLC in one unit | |
MARK-10 Vietnam | Model: ESM303-220V |
Test stand, motorized, | |
Apex dynamic Vietnam | Code: ATB280H – 002 – S2 / MITSUBISHI HA-LP22K2B |
**(LF) mean low friction type ** |
HẾT HẠN
Mã số : | 16140036 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 06/07/2021 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận