Kết quả tìm kiếm "ắc quy 12v csb"

Ắc Quy Csb Gpl12880 (12V-88Ah)

Ắc Quy Csb Gpl12880 (12V-88Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 88Ah @ 20 Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 29.7Kg. (65.48 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa 800A (
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

05/09/2015

Ắc Quy Csb Gpl12260 (12V-26Ah)

Ắc Quy Csb Gpl12260 (12V-26Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 26.0 Ah @ 20 Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 8.3 Kg (18.3 Lbs) Dòng Xả Tối Đa
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

05/09/2015

Ắc Quy Csb Gpl121000 (12V-100Ah)

Ắc Quy Csb Gpl121000 (12V-100Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 100Ah @ 20Hr-Rate To 1.75 Volts Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 33.5Kg. (73.85 Lbs.) Dòng Xả Tối
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

05/09/2015

Ắc Quy Csb Gpl12520 (12V-52Ah)

Ắc Quy Csb Gpl12520 (12V-52Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 52Ah @ 20 Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 17.60 Kg(38.80 Lbs) Dòng Xả Tối Đa
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

05/09/2015

Ắc Quy Csb Gpl12400 (12V-40Ah)

Ắc Quy Csb Gpl12400 (12V-40Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 40.0 Ah @ 20 Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 14.5 Kg (31.97 Lbs) Dòng Xả Tối
Nguyễn Văn Đức 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

05/09/2015

Ắc Quy Csb Tpl12800 (12V-80Ah)

Ắc Quy Csb Tpl12800 (12V-80Ah)

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 80Ah @ 8Hr-Rate To 1.75V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 36.3Kg(80.02Lbs) Nội Trở (MΩ)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Hr1234W

Ắc Quy Csb Hr1234W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 34W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 2.50Kg. (5.51Lbs.) Dòng Xả Tối Đa
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

13/09/2015

Ắc Quy Csb Hr1227W

Ắc Quy Csb Hr1227W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 27 W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 1.97 Kg(4.34 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 100/1
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

13/09/2015

Ắc Quy Csb Hr1224W

Ắc Quy Csb Hr1224W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 24W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 1.95. (4.30 Lbs.) Dòng Xả Tối Đa
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

13/09/2015

Ắc Quy Csb Hrl12390W

Ắc Quy Csb Hrl12390W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 390W @15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @25℃ (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 33.0Kg(72.75 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 80
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Hrl12330W

Ắc Quy Csb Hrl12330W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 330W @15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @25℃ (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 29.6 Kg (65.26 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 800A (5Sec
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Hrl12200W

Ắc Quy Csb Hrl12200W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 200W @15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @25℃ (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 17.3Kg (38.1 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 30
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Hrl12150W

Ắc Quy Csb Hrl12150W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 150W @15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @25℃ (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 11.75 Kg (25.90 Lbs) Dòng Xả Tối Đa
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Hrl12110W

Ắc Quy Csb Hrl12110W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 110@15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @25℃ (77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 9.9Kg (21.83 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 225A
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Hrl1234W

Ắc Quy Csb Hrl1234W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 34W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C(77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 2.7 Kg(5.95 Lbs) Dòng Xả Tối Đa
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Hrl1210W

Ắc Quy Csb Hrl1210W

Thông Tin Chi Tiết Specification Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 10W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C(77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 1.1Kg(2.43 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 40A (5 Sec
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Hrl634W

Ắc Quy Csb Hrl634W

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 3 Điện Áp 6 V Dung Lượng 34W @ 15 Minute-Rate To 1.67V Per Cell @ 25&Deg;C(77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 1.32Kg(2.91 Lbs) Dòng Xả Tối Đa 130A (5 S
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Mu1500S

Ắc Quy Csb Mu1500S

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Capacity 1500Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 91.5 Kg(201.72 Lbs) Dòng Xả Tối Đa(C/5) 9000A
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Mu1000S

Ắc Quy Csb Mu1000S

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 1 Điện Áp 2 V Capacity 1000Ah @ 10Hr-Rate To 1.80V Per Cell @25 ℃(77&Deg;F) Trọng Lượng Approx. 62.5 Kg(137.8 Lbs) Dòng Xả Tối Đa (C/5)
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015

Ắc Quy Csb Ups12460

Ắc Quy Csb Ups12460

Thông Tin Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Số Cells 6 Điện Áp 12 V Dung Lượng 76.7W @ 5Minute-Rate To 1.6V Per Cell @25&Deg;C (77&Deg;F) Trọng Lượng (Kg) Approx . 2.50 Kg (5.51 Lbs) Dòng Xả T
Nguồn Dự Phòng Apollo Việt Nam 11 Ngõ 93 Vũ Hữu, Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân

0904 *** ***

Hà Nội

16/09/2015