Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng Trường Giang Đông Phong DFM EQ7TC4x2/KM
THÔNG SỐ XE TRUONG GIANG ĐÔNG PHONG DFM EQ7TC4x2/KM | |
Tên thông số | Ô tô thiết kế |
Loại phương tiện | ô tô tải có khung mui |
Công thức bánh xe | 4x2R |
Kích thước | |
Kích thước bao ngoài(Dài x Rộng x Cao) (mm) | 10.345 x 2.500 x 3.850 |
Chiều dài cơ sở(mm) | 5620 |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 280 |
Góc thoát trước sau(độ) | 32/16 |
Kích thước trong thùng hàng(DxRxC) | 7950 x 2360 x 2330 |
Trọng Lượng | |
Trọng lượng bản thân (Kg) | 7150 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông | 6.900 |
Trọng lượng toàn bộ cho phép | 14245 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) | 3 |
Động Cơ | |
Kiểu loại | YC4E140-33 |
Loại nhiên liệu,số kỳ,số xi lanh,cách bố trí xi lanh, làm mát | Diezel,4 kỳ ,4 xi lanh thẳng hàng,bằng nước,tăng áp |
Dung tích xi lanh (cm3) | 4257 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 110 x 112 |
Tỉ số nén | 17,5:1 |
Công suất lớn nhất (Kw)/tốc độ quay (vòng/phút) | 105/2800 |
Mô men xoắn lớn nhất (N/m)/ tốc độ quay (vòng/phút) | 430/1300~1700 |
Hộp số | |
Nhãn hiệu,số loại | |
Kiểu loại | cơ khí |
kiểu dẫn động | cơ khí |
Số cấp tỉ số truyền | 6 số tiến,1 số lùi |
Tỷ số truyền | I1=7,670,I2=4,602,I3=2,630,I4=1,688,I5=1,278,I6=1,000,IL=6,989 |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh trước / sau | Tang trống,dẫn động khí nén 2 dòng * Trống phanh trước:Ø 400 x 130 mm * trống phanh sau:Ø 400 x 180 mm |
Kiểu tang trống,dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh cầu sau. | |
Hệ thống treo | Cầu trước : treo phụ thuộc,nhíp lá bán e líp ,giảm chấn thủy lực . |
Cầu sau : Treo phụ thuộc,nhíp lá bán e líp. | |
Khoảng cách 2 mõ nhíp (mm) | 1360(nhíp trước) 1570(nhíp chính sau) 1125 (nhíp phụ sau) |
Hệ số biến dạng nhíp (1-1,5) | 1,2 1,2 1,2 |
Chiều rộng các lá nhíp(mm) | 75 90 90 |
Chiều dầy các lá nhíp(mm) | 11 15 13 |
Số lá nhíp(lá) | 10 12 8 |
Ký hiệu lốp | |
Trục 1 | 11.00-20 |
Trục 2 | 11.00-20 |
Ca bin | |
Kiểu loại | Loại ca bin lật |
Kích thước bao(DxRxC)(mm) | 2115 x 2300 x 2250 |
Tính năng chuyển động | |
Tốc độ lớn nhất ô tô (km/h) | 74,36 |
Độ dốc lớn nhất ô tô(%) | 39,4 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | 11,3 |
Hệ thống lái | |
Kiểu loại | Nhãn hiệu 3401FMA-010/E02 |
Tỉ số truyền cơ cấu lái | 21 |
Cầu xe trước | |
Khối lượng cho phép(kg) | 6500 |
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | mặt cắt hình I |
Cầu xe sau | |
Khối lượng cho phép(kg) | 10500 |
Tỷ số truyền | I=6,500 |
Tiết diện mặt cắt ngang dầm cầu | Hình hộp |