Mô tả sản phẩm: Xe ben HOWO WD615.69 336HP 1.8T
ĐỘNG CƠ |
Model : WD615.69 Europe III (336 PS) Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước Dung tích làm việc (L): 9.726 Tỷ số nén : 17.5 : 1 Đường kính x hành trình pittong Æ 126x130 Công suất/vòng quay (kw/r/m): 247/2200 Max Momen xoắn lớn nhất/vòng quay (N.m/r/m): 13500/1100-1600 Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh): 198 Lượng dầu động cơ: 23L Lượng nước làm mát hệ thống : 40L Bơm nhiên liệu : Theo tiêu chuẩn |
LY HỢP |
Đĩa đơn; Đường kính đĩa (mm): Æ 430 , điều khiển bằng thủy lực với trợ lực bằng khí nén |
HỘP SỐ |
FULLER ( Mỹ), 12 số tiến, 2 số lùi Tỷ số truyền: 15.33 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R) |
CẦU SAU |
Loại 2 cầu sau, tỷ số truyền : 5.73 |
KHUNG CHASSI |
Thép hình chữ U với mặt cắt 306(8+8)mm . Hệ thống lá nhíp trục trước 11 lá, có giảm sóc thủy lực với hai chế độ chống sóc và chống dịch chuyển . Trục sau 13 lá nhíp. Bình nhiên liệu 350L với hệ thống khóa. |
HỆ THỐNG PHANH |
Hệ thống phanh khí đường ống kép, có phanh bổ trợ xả khí, phanh tay tác dụng tại bánh sau. Trước khi phanh : Æ 400x130mm , sau khi phanh : Æ 410x180mm |
HỆ THỐNG LÁI |
Bộ chuyển hướng hình cầu kiểu tuần hoàn. Góc quay lớn nhất: bánh trong 480, bánh ngoài 360 |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
Ắc quy: 12V(150A)x2; máy phát : 24V 45A; hệ thống khởi động: 24V 5.15kw |
CABIN |
Model M51, giảm chấn, ghế hơi, cửa điện, cabin nâng điện, có điều hòa. |
KÍCH THƯỚC |
Chiều dài cơ sở( mm): 3615 + 1350 Vết bánh xe trước/vết bánh xe sau: 2022/1830 Kích thước bao( D x R x C) (mm): 8214 x 2496 x 3386 Thùng ben: Loại thùng vuông, ben giữa (theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất) Kích thước thùng ben ( D x R x C) (mm) : 5600 x 2300 x 1500 |
TRỌNG LƯỢNG |
Trọng lượng bản thân: 15200 Kg Trọng tải thiết kế nhà máy: 18000 Kg Tổng trọng tải cho phép tham gia giao thông: 25000 Kg |
CÁC THÔNG SỐ KHI XE HOẠT ĐỘNG |
Tốc độ lớn nhất( Km/h): >75 Khả năng leo dốc: >25% Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100Km): 32 Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): <14 Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10 Góc tiếp trước/góc thoát sau: 190/ 110 Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất ( mm) : >268 |