• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
58 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: KYOCERA MITA / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 18 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 400 / Dung lượng khay giấy (tờ): 300 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, USB 2.0/ Bộ nhớ trong(MB): 32 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 32 /
16.500.000 ₫
2
Hãng sản xuất: KYOCERA MITA / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 8 / Thời gian copy bản đầu(s): 5.7 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 400 / Dung lượng khay giấy (tờ): 300 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 0 / Kiểu kết nối: USB/ Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 17.2 / Công suất tiêu thụ: 380W / Trọng lượng(kg): 26 /
17.990.000 ₫
3
Hãng sản xuất: KYOCERA MITA / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 22 / Thời gian copy bản đầu(s): 5.7 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 400 / Dung lượng khay giấy (tờ): 300 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 0 / Kiểu kết nối: USB/ Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 17.2 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 26 /
18.900.000 ₫
4
Hãng sản xuất: TOSHIBA / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 2400 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 30 / Thời gian copy bản đầu(s): 4.7 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Ethernet, Wireless, Bluetooth, / Bộ nhớ trong(MB): 1024 / Thời gian khởi động(s): 20 / Công suất tiêu thụ: 1.5kW / Trọng lượng(kg): 56.7 /
21.000.000 ₫
5
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A4 / Tốc độ copy(bản/phút): 0 / Thời gian copy bản đầu(s): 7.5 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 350 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: Ethernet, USB 2.0/ Bộ nhớ trong(MB): 128 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: 1.92kW / Trọng lượng(kg): 36 /
22.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: KYOCERA MITA / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 22 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 400 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 300 / Kiểu kết nối: USB, USB 2.0/ Bộ nhớ trong(MB): 32 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 33 /
25.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 24 / Thời gian copy bản đầu(s): 7 / Số bản copy liên tục(bản): 199 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): - / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet/ Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 19 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
26.500.000 ₫
8
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 23 / Thời gian copy bản đầu(s): 7.2 / Số bản copy liên tục(bản): 199 / Độ phóng to tối đa(%): 200 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 70 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 0 / Kiểu kết nối: USB/ Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 25 / Công suất tiêu thụ: 1.75kW / Trọng lượng(kg): 85 /
28.500.000 ₫
9
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 20 / Thời gian copy bản đầu(s): 7.2 / Số bản copy liên tục(bản): 199 / Độ phóng to tối đa(%): 200 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 70 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 0 / Kiểu kết nối: USB/ Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 25 / Công suất tiêu thụ: 1.75kW / Trọng lượng(kg): 85 /
29.500.000 ₫
10
Hãng sản xuất: XEROX / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 22 / Thời gian copy bản đầu(s): 7.2 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 400 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 100 / Kiểu kết nối: USB/ Bộ nhớ trong(MB): 256 / Thời gian khởi động(s): 19 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
32.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Xerox / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600x600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 18 / Thời gian copy bản đầu(s): 7.4 / Số bản copy liên tục(bản): 99 / Độ phóng to tối đa(%): 50 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 200 / Dung lượng khay giấy (tờ): 250 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 95 / Kiểu kết nối: Paralell, Base-TX/10 Base-T, IEEE 1284, USB 2.0, / Bộ nhớ trong(MB): 32 / Thời gian khởi động(s): 25 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 39.7 /
34.500.000 ₫
12
Hãng sản xuất: KYOCERA MITA / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 18 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 400 / Dung lượng khay giấy (tờ): 550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 200 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet, USB 2.0, / Bộ nhớ trong(MB): 128 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 34 /
34.500.000 ₫
13
Hãng sản xuất: KYOCERA MITA / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 22 / Thời gian copy bản đầu(s): 0 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 25 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 400 / Dung lượng khay giấy (tờ): 550 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 200 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet, USB 2.0, / Bộ nhớ trong(MB): 128 / Thời gian khởi động(s): 0 / Công suất tiêu thụ: 450W / Trọng lượng(kg): 40 /
34.500.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Kyocera / Kiểu máy: Kiểu đứng / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A4 / Tốc độ copy(bản/phút): 25 / Thời gian copy bản đầu(s): 7.6 / Số bản copy liên tục(bản): 99 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 2 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 50 / Kiểu kết nối: USB 2.0/ Bộ nhớ trong(MB): 512 / Thời gian khởi động(s): 30 / Công suất tiêu thụ: - / Trọng lượng(kg): 0 /
40.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Kyocera / Kiểu máy: Kiểu để bàn / Độ phân giải: 600 x 600dpi / Khổ giấy lớn nhất: A3 / Tốc độ copy(bản/phút): 30 / Thời gian copy bản đầu(s): 10 / Số bản copy liên tục(bản): 999 / Độ phóng to tối đa(%): 400 / Độ thu nhỏ tối đa(%): 25 / Dung lượng khay giấy (tờ): 500 x 1 / Dung lượng khay nạp tay (tờ): 150 / Kiểu kết nối: USB, Ethernet, USB 2.0, 10/100BaseTX/ Bộ nhớ trong(MB): 512 / Thời gian khởi động(s): 15 / Công suất tiêu thụ: 0.9kW / Trọng lượng(kg): 50 /
46.000.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  >