Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay
Biến tần Siemens MicroMaster 440
  • Biến tần Siemens MicroMaster 440 - Ảnh 1
Chia sẻ tới

Biến Tần Siemens Micromaster 440

Liên hệ gian hàng
    Gian hàng đang tạm ngưng phục vụ
    Xuất xứ : Đang cập nhật
    Tại mục: Biến tần
    * Lưu ý: Giá hiển thị trên website vatgia.com không bao gồm phí vận chuyển và các phụ phí khác. Vatgia.com chỉ đóng vai trò trung gian kết nối Người mua - Người bán. Nếu Quý khách có nhu cầu thỏa thuận về vận chuyển, thanh toán hoặc có bất cứ thông tin khiếu nại nào, vui lòng liên hệ trực tiếp với Người bán để được hỗ trợ.
    MicroMaster 440 là loại biến tần mạnh mẽ nhất trong dòng các biến tần tiêu chuẩn. Khả năng điều khiển vector ổn định tốc độ hay khả năng điều khiển vòng kín bằng bộ PID có sẵn đem lại độ chính xác tuyệt vời cho các hệ thống truyền động quan trọng như các hệ nâng chuyển, các hệ thống định vị. Không chỉ có vậy, một loạt khối Logic có sẵn lập trình tự do cung cấp cho người dùng sự linh hoạt tối đa trong việc điều khiển hàng loạt thao tác một cách tự động.
    Đây là các ứng dụng đòi hỏi bộ biến tần phải có tính năng và khả năng đáp ứng động năng cao hơn mức thong thường.
    Đặc tính đặc biệt của MICROMASTER 440 là năng hoạt động theo định hướng khách hàng và
    dễ sử dụng. Dải điện áp nguồn lưới rộng cho phép sản phẩm có thể được sử dụng trên toàn
    thế giới.
    Biến tần MICROMASTER 440 phù hợp cho một loạt các ứng dụng truyền động vô cấp tốc độ trong công nghiệp. Khả năng tổ hợp linh hoạt đem tới cho sản phẩm một dải ứng dụng rộng rãi. Các ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
    - Hệ thống xử lý nguyên vật liệu
    - Dệt may
    - Cần cẩu, thang máy, cơ cấu nâng hạ,
    - Chế tạo máy
    - Máy sản suất trong ngành thực phẩm đồ uống,******
    - Máy đóng gói bao bì

    Nét nổi bật của MM 440:
    - Thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt.
    - Điều khiển Vector vòng kín (Tốc độ/Moment).
    - Có nhiều lựa chọn truyền thông: PROFIBUS, Device Net, CANopen.
    - 3 bộ tham số trong 1 nhằm thích ứng biến tần với các chế độ hoạt động khác nhau.
    - Định mức theo tải Moment không đổi hoặc Bơm, Quạt.
    - Dự trữ động năng để chống sụt áp.
    - Tích hợp sẵn bộ hãm dùng điện trở cho các biến tần đến 75kW.
    - 4 tần số ngắt quãng tránh cộng hưởng lên động cơ hoặc lên máy.
    - Khởi động bám khi biến tần nối với động cơ quay.
    - Tích hợp chức năng bảo vệ nhiệt cho động cơ dùng PTC / KTY.
    - Khối chức năng Logic tự do: AND, OR, định thời, đếm.
    - Moment không đổi khi qua tốc độ 0.
    - Kiểm soát Moment tải.

    Thông số kỹ thuật:
    - Điện áp vào và Công suất:
    200V đến 240V 1 AC ± 10% 0,12 đến 3kW
    200V đến 240V 3 AC ± 10% 0,12 đến 45kW
    380V đến 480V 3 AC ± 10% 0,37 đến 200kW
    - Tần số điện vào: 47 đến 63Hz
    - Tần số điện ra: 0 đến 650Hz
    - Hệ số công suất: 0.95
    - Hiệu suất chuyển đổi: 96 đến 97%
    - Khả năng quá tải: Quá dòng 1,5 x dòng định mức trong 60 giây ở mỗi 300 giây hay 2 x dòng định mức trong 3 giây ở mỗi 300 giây
    - Dòng điện vào khởi động: Thấp hơn dòng điện vào định mức
    - Phương pháp điều khiển: Tuyến tính V/f; bình phương V/f; đa điểm V/f; điều khiển dòng từ thông FCC, Vector, Moment
    - Tần số điều rộng xung (PWM): 2kHz đến 16kHz (ở bước 2kHz)
    - Tần số cố định: 15, tuỳ đặt
    - Dải tần số nhảy: 4, tuỳ đặt
    - Độ phân giải điểm đặt:
    10 bit analog
    0,01Hz giao tiếp nối tiếp (mạng)
    0,01Hz digital
    - Các đầu vào số: 6 đầu vào số lập trình được, cách ly. Có thể chuyển đổi PNP/NPN
    - Các đầu vào tương tự: 2 đầu
    0 tới 10V, 0 tới 20mA và —10 tới +10V
    0 tới 10V và 0 tới 20mA
    - Các đầu ra rơ le: 3, tuỳ chọn chức năng 30VDC/5A (tải trở), 250VAC/2A (tải cảm)
    - Các đầu ra tương tự: 2, tuỳ chọn chức năng; 0,25 — 20mA
    - Cổng giao tiếp nối tiếp: RS-485, vận hành với USS protocol
    - Tính tương thích điện từ: Bộ biến tần với bộ lọc EMC lắp sẵn theo EN 55 011, Class A hay Class B (Tùy chọn)
    - Hãm: Hãm DC, hãm tổ hợp
    - Cấp bảo vệ: IP 20
    - Dải nhiệt độ làm việc:
    CT -10oC đến +50oC
    VT -10oC đến +40oC
    - Nhiệt độ bảo quản: -40oC đến +70oC
    - Độ ẩm: 95% không đọng nước
    - Độ cao lắp đặt: 1000m trên mực nước biển
    - Các chức năng bảo vệ: Thấp áp, quá áp, quá tải, chạm đất, ngắn mạch, chống kẹt, I2t quá nhiệt động cơ, quá nhiệt biến tần, khoá tham số PIN
    - Phù hợp theo các tiêu chuẩn CE mark: Phù hợp với chỉ dẫn về thiết bị thấp áp 73/23/EC, loại có lọc còn phù hợp với chỉ dẫn 89/336/EC
    - Kích thước và tuỳ chọn: (không có tuỳ chọn)

    Cỡ vỏ (FS) Cao x Rộng x Sâu kg
    A 73 x 173 x 149 1,3
    B 149 x 202 x 172 3,4
    C 185 x 245 x 195 5,7
    D 275 x 520 x 245 17
    E 275 x 650 x 245 22
    F không lọc 350 x 850 x 320 56
    F có lọc 350 x 1150 x 320 75
    Số nhà 115, Ngõ 469 Đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
    Xem Shop
    0248 585 4668

    Hỏi đáp về sản phẩm

    Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
    • Tất cả
    • Thông tin sản phẩm
    • Hỏi đáp
    • Đánh giá
    Thông tin sản phẩm
    Hỏi đáp
    Đánh giá

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
    Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
    Cập nhật: 25/03/2019 - 09:34Tình trạng: Mới
    Bảo hành: 12 ThángNguồn gốc: Chính hãng
    Hãng sản xuấtSiemens
    Tần số50/60Hz
    Dãy công suất0.12KW - 200KW
    Công suất (kW)200
    Cấp điện ápĐiện áp cung cấp (200V đến 240V 1 AC ± 10% )

    0.12 kW / 0.9 A

    0.25 kW / 1.7 A

    0.37 kW / 2.3 A

    0.55 kW / 3.0 A

    0.75 kW / 3.9 A

    1.1 kW / 5.5 A

    1.5 kW / 7.4 A

    2.2 kW / 10.4 A

    3 kW / 13.6 A

    Điện áp cung cấp (200V đến 240V 3 AC ± 10% )

    0.12 kW / 0.9 A

    0.25 kW / 1.7 A

    0.37 kW / 2.3 A

    0.55 kW / 3.0 A

    0.75 kW / 3.9 A

    1.1 kW / 5.5 A

    1.5 kW / 7.4 A

    2.2 kW / 10.4 A

    3 kW / 13.6 A

    Điện áp cung cấp ( 380V đến 480V 3 AC ± 10%)

    0.37 kW / 1.2 A

    0.55 kW / 1.6 A

    0.75 kW / 2.1 A

    1.1 kW / 3.0 A

    1.5 kW / 4.0 A

    2.2 kW / 5.9 A

    3 kW / 7.7 A

    4 kW / 10.2 A

    5.5 kW / 13 A

    7.5 kW / 19 A

    11 kW / 26 A

    15 kW / 32 A

    18.5 kW / 38 A

    22 kW / 45 A

    30 kW / 62 A

    37 kW / 75 A

    45 kW / 90 A

    55 kW / 110 A

    75 kW / 145 A

    90 kW / 178 A

    110 kW / 205 A

    132 kW / 250 A

    160 kW / 302 A

    200 kW / 370 A

    250 kW / 477 A
    Xuất xứĐức
    Hỏi đáp gian hàng
    Bình luận về Biến tần Siemens MicroMaster 440
    Được đánh giá tốt100%
    Xem Shop
    Gợi ý cho bạn