Mô tả sản phẩm: Xe tải thùng kín HINO XZU730L - HKFTL3/TRUONGLONG - XZU730.DB
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
LOẠI XE (MODEL) | HINO WU342L | HINO WU342L | HINO WU352L | HINO XZU650L | HINO XZU720L | HINO XZU730L | ||
WU342L llllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllllll | WU342L - NKMTJD3/TRUONGLONG - WU3.DBA | WU352L - NKMQHD3/TRUONGLONG - WU352HD.DB | WU352L - NKMRHD3/TRUONGLONG - WU352JD.DB | XZU650L - HBMMK3/TRUONGLONG - XZU650.DB42 | XZU720L - HKFRL3/TRUONGLONG - XZU720.DB (DB42) | XZU730L - HKFTL3/TRUONGLONG - XZU730.DB | ||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG (DIMENSIONS & WEIGHT) | ||||||||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao (Overall: Length x Width x Height) |
mm | 6.235 x 1.990 x 2.900 | 6.910 x 1.990 x 2.930 | 6.895 x 1.990 x 3.010 | 6.240 x 1.880 x 2.830 | 7.070 x 2.190 x 3.000 | 7.600 x 2.180 x 3.110 | |
Chiều dài cơ sở (Wheel base) | mm | 3.380 | 4.000 | 4.000 | 3.400 | 3.870 | 4.200 | |
Công thức bánh xe (Wheel formula) | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | 4 x 2 | |
Trọng lượng bản thân (Kerb weight) | kg | 3.155 | 3.315 | 3.405 | 3.030 | 3.505 | 3.815 | |
Trọng tải cho phép (Pay load) | kg | 4.900 | 3.490 | 3.900 | 1.650 | 3.450 - 3.800 | 4.490 | |
Trọng luợng toàn bộ (Gross vehicle weight) | kg | 8.250 | 7.000 | 7.500 | 4.875 | 7.350 - 7.500 | 8.500 | |
Số chổ ngồi (Seating capacity) | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | 03 | ||
ĐỘNG CƠ (ENGINE) | ||||||||
Model | W04D - TP | W04D - TR | W04D - TP | W04D - TR | N04C-VA EURO 3 | N04C-VB EURO 3 | N04C-VB EURO 3 | |
Loại (Type) |
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
|
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
|
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
|
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, water-cooled)
|
Động cơ diesel 4 kỳ, 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước.
(Diesel 4 cycles, 4 Cylinders In line, direct fuel injection and water-cooled)
|
|||
Thể tích làm việc (Displacement) | cm3 | 4.009 | 4.009 | 4.009 | 4.009 | 4.009 | 4.009 | 4.009 |
Công suất lớn nhất (Max. Output) | PS/rpm | 110/2.800 | 130/2.700 | 110/2.800 | 130/2.00 | 136/2.500 | 150/2.800 | 150/2.800 |
Mômen xoắn cực đại (Max. Torque) | N.m/rpm | 284/1.800 | 363/1.800 | 284/1.800 | 363/1.800 | 392/1.600 | 420/1.400 | 420/1.400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (Fuel tank capacity) | lít | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
KHUNG XE (CHASSIS) | ||||||||
Model | M153 | M550 | M153 | M550 | M550 | MYY6S | MYY6S | |
Hộp số (Transmission) |
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
|
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
|
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
|
Hộp số cơ khí, 5 số, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(Mechanic Transmission With 5 Speed)
|
Hộp số cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 5
(5 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 5th)
|
Hộp số cơ khí, 6 số tiến 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6
(6 forward, 1 reverse, synchromesh 1st – 6th)
|
||
Hệ thống lái (Steering) |
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
|
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
|
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
|
Bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực
(Recirculating ball with integral power steering)
|
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn
(Integral type power steering, tilt column)
|
|||
Hệ thống phanh (Service brake) |
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
|
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
|
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
|
Tang trống điều khiển thủy lực trợ lực chân không
(Vacuum Servo Hydraulic, Dual Circuits)
|
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
(Hydraulic system, air over hydraulic)
|
|||
Cabin (Cab) |
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
|
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
|
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
|
Kiểu lật với kết cấu thép hàn
(Forward Control, All Steel Welded Construction)
|
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn
(Tilt mechanism with torsion bar and lock device)
|
|||
Cỡ lốp (Tires size) | 7.50-16-14PR | 7.50-16-14PR | 7.00-16-14PR | 7.50-16-14PR | 7,00-16-12PR | 7,50-16-14PR | 7,50-16-14PR | |
Tốc độ cực đại (Max. Speed) | km/h | 93 | 97 | 104 | 114 | 112 | 112 | 107 |
Khả năng vượt dốc (Grade ability) | q % | 30,8 | 35,4 | 28,8 | 32,7 | 59,6 | 47,2 | 42,7 |
THÙNG TẢI KÍN (DRY BOX) | ||||||||
Kích thước thùng: Dài x Rộng x Cao
(Overall : Length x Width x Height)
|
mm | 4.450 x 1.870 x 1.800 | 5.000 x 1.840 x 1.780 | 5.100 x 1.850 x 1.850 | 4.500 x 1.720 x 1.780 | 5.200 x 2.050 x 1.890 | 5.700 x 2.020 x 1.960 | |
Đà dọc (Vertical bar) |
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
|
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
|
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
|
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
|
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
|
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
|
Thép U140 dày 3,5 mm
(U140 steel, thickness: 3,5mm)
|
|
Đà ngang (Cross bar) |
Thép U80 dày 3 mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
|
Thép U80 dày 3 mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
|
Thép U80 dày 3 mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
|
Thép U80 dày 3 mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
|
Thép U80 dày 3 mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
|
Thép U80 dày 3 mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
|
Thép U80 dày 3 mm
(U80 steel, thickness: 3mm)
|
|
Khung bao sàn (Floor frame) |
Tôn 3 mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 3 mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 3 mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 3 mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 3 mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 3 mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
Tôn 3 mm chấn hình
(Pier steel, U shape, thickness: 3mm)
|
|
Khung xương vách (Wall frame) |
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
|
Khung xương mui (Roof frame) |
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
Thép hộp □30x30x1,2
(Steel box □30x30x1,2)
|
|
Khung xương cửa (Door frame) |
Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
|
Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
|
Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
|
Thép hộp □20x40x1,2 / □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
|
Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
|
Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
|
Thép hộp □20x40x1,2/ □20x20x1,2
(Steel box □20x40x1,2/ □20x20x1,2)
|
|
Vách hông ngoài hông, trước
(External sidewall, front)
|
Inox 430 dập sóng 0,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
|
Inox 430 dập sóng 0,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
|
Inox 430 dập sóng 0,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
|
Inox 430 dập sóng 0,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
|
Inox430 dập sóng 0,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
|
Inox430 dập sóng 0,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
|
Inox430 dập sóng 0,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 0,5mm)
|
|
Vách ngoài mui, cửa (Outer panel) |
Inox 430 phẳng 0,5 mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
|
Inox 430 phẳng 0,5 mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
|
Inox 430 phẳng 0,5 mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
|
Inox 430 phẳng 0,5 mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
|
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
|
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
|
Inox430 phẳng 0,5mm
(Stainless steel 430, flat sheet, 0,5mm thick)
|
|
Vách trong (Inner panel) |
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
|
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
|
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
|
Tôn kẽm phẳng 0,5 mm
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
|
Tôn kẽm phẳng 0,5mm
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
|
Tôn kẽm phẳng 0,5mm
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
|
Tôn kẽm phẳng 0,5mm
(Tole/coating Zinc flat sheet, 0,5mm thick)
|
|
Sàn thùng (Floor) |
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
|
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
|
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
|
Inox 430 dập sóng 1,5 mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
|
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
|
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
|
Inox430 dập sóng 1,5mm
(Stainless steel 430, corrugated shape, thickness: 1,5mm)
|
|
Trang bị tiêu chuẩn
(Standard equipment)
|
01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
(01 spare tire, tool box, sun visor for driver, CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards)
|
Máy lạnh Cabin, 01 bánh dự phòng, 01 bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 02 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn.
( Cabin air conditioning, 01 spare tire, tool box, sun visor for driver,CD/AM & FM Radio with 02 speakers, tachometer, fuel tank lockable cap, ciger lighter and 02 stainless steel safety bar, left and right, 02 mudguards).
|