Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công ty cổ phần VN nasa
Gian hàng: nasatools
Tham gia: 12/05/2017
GD Online thành công(?): 4
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 8.831.452
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
215 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Trọng lượng (kg): 0 /
390.000 ₫
2
Trọng lượng (kg): 272 /
430.000 ₫
3
Công suất động cơ (Kw): - / Trọng lượng (kg): 2.8 / Xuất xứ: Trung Quốc /
450.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
450.000 ₫
5
Trọng lượng (kg): 2.8 /
480.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
480.000 ₫
7
Hãng sản xuất: - / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
480.000 ₫
8
Trọng lượng (kg): 454 /
500.000 ₫
9
Trọng lượng (kg): 3.5 / Xuất xứ: Trung Quốc /
530.000 ₫
10
Hãng sản xuất: - / Trọng lượng (kg): 454 / Xuất xứ: Trung Quốc /
550.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
550.000 ₫
12
Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
550.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
580.000 ₫
14
Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
590.000 ₫
15
Hãng sản xuất: - / Trọng lượng (kg): 3.5 / Xuất xứ: Trung Quốc /
590.000 ₫
16
Công suất động cơ (Kw): - / Trọng lượng (kg): 3.5 / Xuất xứ: Trung Quốc /
590.000 ₫
17
Trọng lượng (kg): 635 /
590.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
590.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
630.000 ₫
20
Trọng lượng (kg): 0 /
650.000 ₫
21
Trọng lượng (kg): 0 /
650.000 ₫
22
Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
680.000 ₫
23
Trọng lượng (kg): 726 /
690.000 ₫
24
Trọng lượng (kg): 0 /
690.000 ₫
25
Trọng lượng (kg): 907 /
760.000 ₫
26
Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
800.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
830.000 ₫
28
Loại: Tời cáp / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 10 / Đường kính cáp (mm): 6 / Trọng lượng (kg): 4 / Xuất xứ: Đài Loan /
850.000 ₫
29
Hãng sản xuất: - / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 1250 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
850.000 ₫
30
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
880.000 ₫
31
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
880.000 ₫
32
Trọng lượng (kg): 0 /
880.000 ₫
33
Trọng lượng (kg): 1360 /
890.000 ₫
34
Trọng lượng (kg): 1182 /
890.000 ₫
35
Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
900.000 ₫
36
Loại: Tời cáp / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 800 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 10 / Đường kính cáp (mm): 7 / Trọng lượng (kg): 8 / Xuất xứ: Đài Loan /
1.200.000 ₫
37
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.300.000 ₫
38
Loại: Tời cáp / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 1180 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
1.350.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Kawasaki / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.500.000 ₫
40
Hãng sản xuất: - / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 3000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
1.500.000 ₫
41
Hãng sản xuất: HGS / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 100 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Malaysia /
2.000.000 ₫
42
Hãng sản xuất: HGS / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 150 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Malaysia /
2.000.000 ₫
43
Hãng sản xuất: HGS / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 200 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Malaysia /
2.000.000 ₫
44
Hãng sản xuất: HGS / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 125 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Malaysia /
2.000.000 ₫
45
Hãng sản xuất: HGS / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 250 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Malaysia /
2.250.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  >