| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Loại máy in: - Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 | |
2
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 160dpi / Kết nối: LAN / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 | |
3
| | SAMSUNG / Loại máy in: In nhiệt trực tiếp / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Linux, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 310 / Nguồn điện sử dụng: AC 110V-220 50/60Hz/ Khối lượng: 4Kg / | |
4
| | CANON / Loại máy in: - / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: - / | |
5
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB2.0, Parallel/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003/ Bộ vi xử lý: 96MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 450 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz/ Khối lượng: 6.5Kg / | |
6
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 160dpi / Mực in: - / Kết nối: LAN/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 | |
7
| | CANON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Mực in: Cartridge FINE / Kết nối: USB, USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 8,4 ipm / Khay đựng giấy thường (Tờ): 80tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 4,8 ipm / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: 5.4Kg / | |
8
| | HP / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 28tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 21tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, / OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 20 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz, / Khối lượng: - / | |
9
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 22tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 9Kg / | |
10
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 26tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 26tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 250tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz/ Khối lượng: - / | |
11
| | Xerox / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, 10/100Base-TX Ethernet, 802.11 b/g/n/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 26tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: In trực tiếp, In Network, In mạng/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: 266MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: - / | |
12
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: TN-2385 / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 58 / Nguồn điện sử dụng: AC 110V-220 50/60Hz/ Khối lượng: 7.9kg / | |
13
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: TN-2385 / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 537 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 7.9kg / | |
14
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 18tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan/ OS Supported: Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: 266MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 0 Khối lượng: 5Kg / | |
15
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 19tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 0 Khối lượng: 5.2kg / | |
16
| | EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 306x306dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB2.0, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): 80tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 4.6Kg / | |
17
| | EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 360x360dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 1tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 9tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In hóa đơn, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 4.4Kg / | |
18
| | EPSON / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 360x360dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, Parallel, IEEE 1284/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz/ Khối lượng: 4.4Kg / | |
19
| | FUJI XEROX / Loại máy in: All - in - One / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: CT201613 (10) (2K2) / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 500tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz/ Khối lượng: - / | |
20
| | CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB2.0, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 14tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 830 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 5.4Kg / | |
21
| | EPSON / Loại máy in: - / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: 4màu độc lập / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 38tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 27tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In Network/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows XP Pro x64/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 3.9kg / | |
22
| | CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x1200dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 100tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS 9.1 ~ 9.2, Mac OS X 10.2.4, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Novell NetWare, / Bộ vi xử lý: 150 MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 726 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, / Khối lượng: 6.5Kg / | |
23
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 32tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: - / | |
24
| | HP / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 29tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 23tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan/ OS Supported: Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Vista/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 256 / Công suất tiêu thụ(W): 20 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz/ Khối lượng: 5.4Kg / | |
25
| | CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600dpi / Mực in: - / Kết nối: -/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: - / | |
26
| | CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 14tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Linux, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 280 / Nguồn điện sử dụng: AC 230V 50/60 Hz, / Khối lượng: 5.9kg / | |
27
| | CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows XP, Linux/ Bộ nhớ trong(Mb): 2 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz/ Khối lượng: 5.7kg / | |
28
| | Xerox / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: - / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, 10/100Base-TX Ethernet, 802.11 b/g/n/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 26tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: In trực tiếp, In Network, In mạng/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: 266MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ | |
29
| | SAMSUNG / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 6000x1200dpi Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 28tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In đảo mặt, In mạng Bộ vi xử lý: 600MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 400 Khối lượng: 7Kg / | |
30
| | BROTHER / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 6000x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Wifi, 802.11b/g/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 28tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 30tờ / Chức năng: Copy, Scan, In tràn lề, In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Linux, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, SunSoft Solaris, Novell NetWare, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: 128MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 17 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 6.8Kg / | |
31
| | BROTHER / Loại máy in: In Label / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: 300x600dpi / Mực in: - / Kết nối: -, Camera Direct Print Card (PictBridge I/F), / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In Label, / OS Supported: -, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -, / Khối lượng: 1.2Kg / | |
32
| | EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 33tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 15tờ / Chức năng: Copy/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 2.7Kg / | |
33
| | EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 720x720dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 8tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 5tờ / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Vista/ Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 10 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: 2.4Kg / | |
34
| | HP / Loại máy in: All - in - One / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Wifi, 802.11b/g/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 8tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 7tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan, Fax, Photo/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: 240MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 15 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 8.2 Kg / | |
35
| | CANON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, LAN, Wifi, Bluetooth/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan, Fax, Photo/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 18 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: 8.8Kg / | |
36
| | Xerox / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, 10/100Base-TX Ethernet, 802.11 b/g/n/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 100tờ / Chức năng: In trực tiếp, In Network, In mạng/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: 250Mhz / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: - / | |
37
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: TN-2385 / Kết nối: USB2.0, Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: 3kg / | |
38
| | CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 25tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 25tờ / Chức năng: In 2 mặt, In đảo mặt/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows 7, Red Hat Linux 8.0, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 8000 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz/ Khối lượng: 7Kg / | |
39
| | EPSON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 5760x1440dpi / Mực in: - / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7/ Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: 220 - 240 VAC, 50Hz/ Khối lượng: - / | |
40
| | OKI / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: - / Độ phân giải: - / Mực in: - / Kết nối: USB, Parallel, Serial RS-232/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7/ Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz/ Khối lượng: - / | |
41
| | FUJI XEROX / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 1200x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Linux, Microsoft Windows Server 2003, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, SuSe Linux, Red Hat Linux 8.0, Red Hat Linux 9.0, / Bộ vi xử lý: 400MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 400 / Nguồn điện sử dụng: AC 220-240V 50-60Hz, / Khối lượng: 13Kg / | |
42
| | OKI / Loại máy in: In Kim / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 240x216 dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In Network, / OS Supported: -, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 64 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz, AC 120V 50/60 Hz, / Khối lượng: 2Kg / | |
43
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, LAN, 10/100Base-TX Ethernet/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 21tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan, In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Vista/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 Khối lượng: 11.5kg / | |
44
| | CANON / Loại máy in: Laser màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: Khay mực 4màu / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 4tờ / Chức năng: In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 2000/ Bộ nhớ trong(Mb): 16 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz/ Khối lượng: 12Kg / | |
45
| | CANON / Loại máy in: All - in - One / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 100mm/sec / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan, In 2 mặt, Photo/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Linux, Microsoft Windows Server 2008, Microsoft Windows 7, Macintosh OS X v10.2.8 - 10.5, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 128 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 110V-220 50/60Hz/ Khối lượng: 11Kg / | |