| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
91
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Terminal Block, Màn hình LCD/ | |
92
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 8000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Terminal Block, Màn hình LCD/ | |
93
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 3 ổ ra/ | |
94
| | Hãng sản xuất: INNOTEC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 300 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
95
| | Hãng sản xuất: INNOTEC / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 300 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 2 ổ ra/ | |
96
| | Hãng sản xuất: GENESIS / Công suất (VA): 15 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 120 V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu/ | |
97
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
98
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 80000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
99
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 160000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
100
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 40 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/17Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
101
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 450 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 400V | |
102
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
103
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 120 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
104
| | Hãng sản xuất: SOCOMEC / Công suất (VA): 9000 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232, USB/ | |
105
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232/ | |
106
| | Hãng sản xuất: OWLTECH / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
107
| | Hãng sản xuất: ANH DUY / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
108
| | Công suất (VA): 725 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 120 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 8 ổ ra/ | |
109
| | Hãng sản xuất: MITSUBISHI / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 8 ổ ra/ | |
110
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
111
| | Hãng sản xuất: MITSUBISHI / Công suất (VA): 350 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
112
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |
113
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 6V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
114
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
115
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
116
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
117
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, 6 ổ ra/ | |
118
| | Hãng sản xuất: POWERTECH / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 24 V / Điện áp vào : 24V/ Điện áp ra: 24V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
119
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
120
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra/ | |
121
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 8000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
122
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 50 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
123
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 28 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
124
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1400 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
125
| | Hãng sản xuất: GENESIS / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -, 120 V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: 8 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: -, RS-232, USB/ | |
126
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
127
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |