| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
46
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 - 35 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
47
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 - 35 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
48
| | Hãng sản xuất: APOLLO / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 12h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 180 - 250 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
49
| | Hãng sản xuất: APOLLO / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 12h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 180 - 250 V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
50
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: 3 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu/ | |
51
| | Hãng sản xuất: TECNOWARE / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
52
| | Hãng sản xuất: RAISINGTECH / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V±25%/ Điện áp ra: 220V±1.5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
53
| | Hãng sản xuất: TECNOWARE / Công suất (VA): 4000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: 7 ổ ra/ | |
54
| | Hãng sản xuất: - / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
55
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
56
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
57
| | Hãng sản xuất: Chloride / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, 230V, 120 V/ Điện áp ra: 220V, 110V, 230V, 230V±10%, 120V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
58
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 15 giờ / Dung lượng Pin: 2x12V/12AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
59
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
60
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
61
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
62
| | Hãng sản xuất: - / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
63
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra/ | |
64
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 3 ổ ra, USB/ | |
65
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 10 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 15 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
66
| | Hãng sản xuất: PowerCom(PCM) / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220V, 110V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
67
| | Hãng sản xuất: PowerCom(PCM) / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 110V, 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 110V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, RS-232, Màn hình LCD/ | |
68
| | Hãng sản xuất: ANH DUY / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
69
| | Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
70
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6.2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
71
| | Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 120 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 8 ổ ra/ | |
72
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
73
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
74
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
75
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra, 3 ổ ra, Terminal Block/ | |
76
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 2500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
77
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V±25%/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
78
| | Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 8 ổ ra/ | |
79
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
80
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 220VAC ±2%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah | |
81
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 24V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
82
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 700 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
83
| | Hãng sản xuất: CHAMPION / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 13 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
84
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
85
| | Hãng sản xuất: KINETICS / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 9 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
86
| | Hãng sản xuất: KINETICS / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 11 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
87
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 8 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 8 ổ ra, RS-232/ | |
88
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 12 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232/ | |
89
| | Hãng sản xuất: LEONICS / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Terminal Block, 6 ổ ra, Màn hình LCD/ | |
90
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |