| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
1
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: 12V/5Ah / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
2
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1400 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, RS-232, RJ-11/ | |
3
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 13 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 165V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 2x12V/9Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
4
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
5
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
6
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
7
| | Hãng sản xuất: GENESIS / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -, 120 V/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: 8 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: -, Báo Pin yếu, RS-232, USB/ | |
8
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
9
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra/ | |
10
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
11
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 24 giờ / Dung lượng Pin: - | |
12
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 6 ổ ra/ | |
13
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
14
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 300 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra/ | |
15
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 40000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V/ Điện áp ra: 230V, 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
16
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
17
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
18
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block/ | |
19
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 165V/ Điện áp ra: 220V, 230V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
20
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 15 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 120 V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
21
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1100 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, USB/ | |
22
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220/230V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
23
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
24
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
25
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
26
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 100000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -, 230V/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
27
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: 23 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: -, 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
28
| | Hãng sản xuất: SOCOMEC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232, USB/ | |
29
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 80 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2.5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
30
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra/ | |
31
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 6 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra/ | |
32
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
33
| | Hãng sản xuất: Power Kinetics / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/9Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra, RS-232, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet/ | |
34
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
35
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 230V/ Điện áp ra: 220V, 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, 6 ổ ra, RS-232, USB/ | |
36
| | Hãng sản xuất: EPI / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
37
| | Hãng sản xuất: EPI / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
38
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 12V/400Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
39
| | Hãng sản xuất: Power master / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 40 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V, -/ Điện áp ra: 220V, 110V, 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -, RJ-45/ | |
40
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 9390 / Thời gian lưu điện tối đa: 11 phút / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
41
| | Hãng sản xuất: POWER TREE / Công suất (VA): 1250 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 4 ổ ra/ | |
42
| | Hãng sản xuất: TEKNOS / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 3 ổ ra/ | |
43
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
44
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 120000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, Màn hình LCD, RJ-45/ | |
45
| | Hãng sản xuất: OMRON / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 110 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 6 ổ ra/ | |