Với các dòng sản phẩm chính như:
- Các loại máy hàn: Hàn que AC, DC, TIG, MIG, MAG, hàn điểm điện trở, lazer, hàn tự động, hàn bồn bể, hàn cắt dưới nước, hàn bu lông, hàn đắp.
Người liên hệ: Trần Trọng Hiệp
Mobile : 0986.144.718
Email: hiepbk0210@gmail.com
Máy phay trục đứng PaoFong PF-2VS
Dòng máy |
PF-2VS |
Hành trình trục X,Y |
676 x 310 mm |
Hành trình trục Z |
406 mm |
Motor trục chính |
3 HP |
Tốc độ trục chính (16 cấp) |
70-4530 rpm(OPT) |
Máy phay đứng TOPONE TOM-3HG
Độ côn trục chính/ taper spindle |
R8(NT30) |
|
Tốc độ trục chính/ spindle speed |
RPM |
80 – 2720 (08 Cấp / speeds) |
Đường kính trục/ quill diameter |
mm |
Φ85x725 mm |
Hành trình trục/ quill travel |
mm |
127 |
Bước tiến trục/ quill feeds |
mm |
0.04; 0.08; 0.15 |
Độ nghiêng đầu/ head tilt |
450 Forward & Back 900(right & left) |
|
Motor trục chính/ spindle motor |
3 |
|
Bàn/ table |
||
Kích thước bàn/ table size |
mm |
1270x254 |
Hành trình dọc/ longitudinal travel (X) |
mm |
914 |
Hành trình ngang/ cross travel (Y) |
mm |
406 |
Hành trình lên xuống/ vertical travel (Z) |
mm |
406 |
Rãnh T /T-slot (Width x trough number x pitch) |
16mm x 3 x 65mm |
|
Đầu máy/ Ram |
||
Hành trình đầu máy/ram travel |
mm |
610 |
Trọng lượng máy/machine weigth |
kgs |
1280 |
Kích thước máy/machine dimension (LxWxH) |
mm |
1750x1700x2200 |
Kích thước đóng gói/ packing machine (LxWxH) |
mm |
1500x1650x1980 |
Máy phay đứng Phoebus PBM-GS300A
Kích thước bàn: 1270x300 mm
Rãng chữ T bàn làm việc : 16x3x80
* Hµnh tr×nh
Dịch chuyển dọc (trục X) : 930 mm
Dịch chuyển ngang (trục Y) : 400 mm
Dịch chuyển thẳng đứng (trục Z) : 450 mm
DÞch chuyÓn tù ®éng ( X x Y x Z) : 920/380/450 mm
* Tèc ®é tiÕn dao
Tiến độ tiến dao nhanh theo chiều dọc : 1250 mm/ min
Bước tiến ngang : 50-2000 mm/min
Bước ăn nhanh của trục đứng : 430mm/min
* Trôc chÝnh
Kiểu côn trục chính : NST.40
Sè cÊp tèc ®é : 16
tốc độ trục chính : 75-3600
Gãc quay ®Çu trôc chÝnh : 45 o
Hành trình trục chính : 140
Hành trình bước tiến : 0.035/0.07/0.14
Khoảng cách từ trục chính đến bàn :95-545 mm
Khoảng cách từ trục chính đến cột : 190-690
Hành trình ngang của đầu phay : 500 mm
* Truc ngang
Kiểu côn trục chính : N.S.T40
Sè cÊp tèc ®é : 65-1500 RPM
Số cấp tốc độ trục chính : 9
Khoảng cách từ trục chính đến đầu phay ngang : 173mm
Khoảng cách từ trục chính đến bàn : 0-450 mm
* Mô tơ
Động cơ đầu đứng : 5HP-2/4P
Động cơ đầu ngang : 5HP/4P
Động cơ tiến bàn dọc : 3/4HP-4P-1/10
Động cơ bước tiến nhanh đầu đứng : 1/2HP-4P
Động cơ làm mát : 1/8HP-2P
* Kích thước máy
Kích thước máy ( DxRxC ) : 1740x1614x2007
Trọng lượng máy : 2350 Kgs