Chúng tôi hân hạnh là đại lý ủy quyền của hãng thiết bị hàn danh tiếng thế giới PANASONIC WELDING tại Việt Nam.
Chúng tôi được phép nhập khẩu trực tiếp và phân phối tất cả các sản phẩm được sản xuất bởi các nhà máy của PANASONIC trên toàn thế giới.
Mọi nhu cầu Quí khách về sản phẩm PANASONIC hãy liên hệ với các văn phòng của chúng tôi gần nhất để được phục vụ nhanh chóng.
Hãy liên hệ 0912 060 115 để bạn có được một nhà cung cấp uy tín, chất lượng và chế độ phục vụ tốt nhất! Thanks!
Máy hàn TIG AC/DC YC-300WY4 có nhiều tiện ích và ứng dụng
- Hồ quang tập trung đạt được với tần số dòng AC ra cao
- Đạt hiệu quả cao trong các ứng dụng trên tấm mỏng các hợp kim nhôm với tần số đầu ra AC thấp.
- Áp dụng nhiều kiểu hàn khác nhau như hàn TIG hỗn hợp, hàn TIG tiêu chuẩn AC, hàn TIG mỏng AC, hàn TIG cứng AC, TIG DC
- Đạt hiệu quả cao trong các ứng dụng trên tấm mỏng các hợp kim nhôm với tần số đầu ra AC thấp.
- Áp dụng nhiều kiểu hàn khác nhau như hàn TIG hỗn hợp, hàn TIG tiêu chuẩn AC, hàn TIG mỏng AC, hàn TIG cứng AC, TIG DC
Thông số kỹ thuật Máy hàn Panasonic YC-300WY4
- Model: YC-300WY4
- Kiểu điều khiển: IGTB Inverter
- Công suất định mức (KVA/KW) : 10.5/9 (TIG DC)
1.5/10 (TIG AC)
- Điện áp không tải DC (V)
+ Khi có bộ chống chập điện: 14
+ Khi không có bộ chống chập điện: 63
- Điện áp không tải AC (V) 63
- Dòng điện ra định mức DC (A) : 4-300 (TIG)
4-250 (hàn tay)
- Dòng điện ra định mức AC (A) : 10-300 (TIG kết hợp, TIG AC tiêu chuân)
20-300 TIG AC cứng
10-200 TIG AC mềm
- Điện áp ra DC (V) : 4-400 (TIG)
20-400 (Hồ quang tay)
- Điện áp ra AC (V) : 10.4-22 TIG kết hợp
10.4-21 TIG AC tiêu chuẩn
10.8-22 TIG AC cứng
10.4-18 TIG AC mềm
- Xung hàn (%) : 15-85
- Thời gian tăng dòng (s) : 0 hoặc 0.1 – 5
- Thời gian hạ dòng (s) : 0 hoặc 0.1-10
- Kích thước (mm) : 380x530x730
- Trọng lượng (kg) : 74
- Kiểu điều khiển: IGTB Inverter
- Công suất định mức (KVA/KW) : 10.5/9 (TIG DC)
1.5/10 (TIG AC)
- Điện áp không tải DC (V)
+ Khi có bộ chống chập điện: 14
+ Khi không có bộ chống chập điện: 63
- Điện áp không tải AC (V) 63
- Dòng điện ra định mức DC (A) : 4-300 (TIG)
4-250 (hàn tay)
- Dòng điện ra định mức AC (A) : 10-300 (TIG kết hợp, TIG AC tiêu chuân)
20-300 TIG AC cứng
10-200 TIG AC mềm
- Điện áp ra DC (V) : 4-400 (TIG)
20-400 (Hồ quang tay)
- Điện áp ra AC (V) : 10.4-22 TIG kết hợp
10.4-21 TIG AC tiêu chuẩn
10.8-22 TIG AC cứng
10.4-18 TIG AC mềm
- Xung hàn (%) : 15-85
- Thời gian tăng dòng (s) : 0 hoặc 0.1 – 5
- Thời gian hạ dòng (s) : 0 hoặc 0.1-10
- Kích thước (mm) : 380x530x730
- Trọng lượng (kg) : 74
Xin vui lòng liên hệ: 0912 060 115