EBARA
12
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Nasa
Tham gia: 12/07/2012
GD Online thành công(?): 47
Đánh giá tốt : 93%
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 2.809.231
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
14 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Trọng lượng (kg): 0 /
539.000 ₫
2
Hãng sản xuất: PSK / Trọng lượng (kg): 0 /
7.439.000 ₫
3
Loại: Tời cáp / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 10 / Đường kính cáp (mm): 6 / Trọng lượng (kg): 4 / Xuất xứ: Đài Loan /
679.000 ₫
4
Hãng sản xuất: - / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 23 / Tải trọng (kg): 160 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 43 / Đường kính cáp (mm): 5 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Taiwan /
5.500.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Fengxi / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 5.5KW / Lực kéo (kn): 10 / Tốc độ kéo (m/Phút): 16 / Tải trọng (kg): 1000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 100 / Đường kính cáp (mm): 9 / Trọng lượng (kg): 150 / Xuất xứ: - /
16.500.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Fengxi / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 30KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 15 / Tải trọng (kg): 10000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 3250 / Xuất xứ: China /
179.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Fengxi / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 15KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 8000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 2850 / Xuất xứ: China /
131.000.000 ₫
8
Trọng lượng (kg): 0 /
18.539.000 ₫
9
Loại: Tời kéo mặt đất / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 36 /
5.000.000 ₫
10
Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 3KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 33 /
4.200.000 ₫
11
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 1000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: China /
14.000.000 ₫
12
Công suất động cơ (Kw): 1.5KW / Trọng lượng (kg): 23 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
5.250.000 ₫
13
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: Tời đứng / Công suất động cơ (Kw): 3KW / Lực kéo (kn): 500 / Tốc độ kéo (m/Phút): 15 / Tải trọng (kg): 100 / Tỉ lệ giảm tốc: 3 / Dung lượng cáp (m): 6 / Đường kính cáp (mm): 6 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Taiwan /
Liên hệ gian hàng
14
Hãng sản xuất: KOORFLCO / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 2.2KW / Lực kéo (kn): 400 / Tốc độ kéo (m/Phút): 14 / Tải trọng (kg): 400 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 30 / Đường kính cáp (mm): 7 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Đài Loan /
Liên hệ gian hàng