Mô tả sản phẩm: Xe tải ben Cửu Long 1.2 tấn ZIBO
DÒNG XE TẢI BEN 1,2 TẤN ZIBO MỚI
Dòng xe tải Ben trọng tải 1,2 Tấn Zibo nhãn hiệu CUULONG 3812DA1 với kiểu dáng hiện đại và tính năng ưu việt:
- Tay lái thường hoặc trợ lực (tùy chọn), kích thước nhỏ gọn (4300x1680x2050) phù hợp với địa hình khu vực nông thôn.
- Nội thất tiện nghi, tay lái gật gù
- Đèn pha hiện đại, cường độ chiếu sáng cao
- .........
Tên thông số |
Trị số |
|
Thông tin chung |
|
|
Loại phương tiện |
Ô tô tải (tự đổ) |
|
Nhãn hiệu số loại phương tiện |
CUULONG 3812DA1 |
|
Công thức bánh xe |
4x2R |
|
Thông số kích thước |
|
|
Kích thước bao (dài x rộng x cao) (mm) |
4300x1680x2050 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2300 |
|
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1355/1240 |
|
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) |
1440 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
180 |
|
Kích thước trong thùng hàng (dài x rộng x cao) (mm) |
2540x1500x400 |
|
Thông số về trọng lượng |
|
|
Trọng lượng bản thân (kG) |
2175 |
|
Trọng tải (kG) |
1200 |
|
Số người cho phép chở kể các người lái (người) |
02 (130 kG) |
|
Trọng lượng toàn bộ (kG) |
3505 |
|
Thông số về tính năng chuyển động |
|
|
Tốc độ lớn nhất của ô tô (km/h) |
76 |
|
Độ dốc lớn nhất ô tô vượt được (%) |
46,2 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
4,62 |
|
Động cơ |
|
|
Kiểu loại |
QC480ZLQ |
|
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, cách làm mát |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
1809 |
|
Tỷ số nén |
18 : 1 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) |
80x90 |
|
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) |
38/3000 |
|
Mô men xoắn lớn nhất(N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) |
131/2000 |
|
Ly hợp |
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
|
Hộp số |
|
|
Nhãn hiệu |
LG525HQZB1 |
|
Kiểu hộp số |
Hộp số cơ khí |
|
Dẫn động |
Cơ khí |
|
Số tay số |
5 số tiến + 1 số lùi |
|
Tỷ số truyền |
5,568; 2,986; 1,685; 1,00; 0,810; R5,011 |
|
Bánh xe và lốp xe |
|
|
Trục 1 (02 bánh) |
6.50-15 |
|
Trục 2 (04 bánh) |
6.50-15 |
|
Hệ thống phanh |
|
|
Phanh công tác: |
Được bố trí ở tất cả các bánh xe với cơ cấu phanh kiểu tang trống dẫn động bằng thuỷ lực 2 dòng, trợ lực chân không |
|
Phanh đỗ xe |
Cơ khí kiểu tang trống, tác dụng lên đầu ra hộp số phụ |
|
Hệ thống lái |
|
|
Kiểu loại |
Trục vít ê cu bi |
Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống điện |
|
|
Ắc quy |
1x12Vx85Ah |
|
Máy phát điện |
500w,14v |
|
Động cơ khởi động |
2,5kW, 12V |
|
Cabin |
|
|
Kiểu loại |
Cabin lật |
|
Kích thước bao (mm) |
1600x1565x1630 |
|
Thùng hàng |
|
|
Loại thùng |
tự đổ |
|
Kích thước trong (mm) |
2540x1500x400 |
|
Kích thước ngoài (mm) |
2815x1680x1275 |