Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (53)
- PGM-FI,SOHC, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (32)
- 4 thì (32)
- 4 Thì, SOHC,Xi lanh đơn, 2Van (28)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (8)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (8)
- 4 thì phun xăng điện tử (8)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (7)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (6)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (4)
- 4 thì, xy lanh đơn, SOHC, 4 Van, làm mát bằng dung dịch (3)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (2)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (2)
- DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng (2)
- 4 thì DOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì, 4 xy lanh , DOHC, 16 Van, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn (1)
- PGM-FI, SOHC 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí (1)
- 1 xi lanh, 4 thì, SOHC eSP, làm mát bằng không khí (1)
- Xy Lanh Đơn (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Năm đăng ký xe | |