Giảm xóc trước | |
Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí, 2 van (19)
- 4 Kỳ, V2 (16)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (13)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (13)
- 4 thì (11)
- 4 thì, làm mát bằng không khí (8)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát máy (7)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (6)
- 4 thì, 1 xylanh, làm mát bằng không khí (6)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (5)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (5)
- 4 thì, Xy lanh đôi làm mát bằng gió (5)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (4)
- 4 thì, 4 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng (4)
- 3 Van, Xi lanh đơn, 4 kỳ (3)
- 4 thì SOHC xylanh đơn LEADER 2 van (1)
- 4 thì, làm mát bằng dung dịch (1)
- 4 thì,DOHC,làm mát bằng chất lỏng (1)
- SOHC xy lanh đơn, 2 van 4 thì có dung tích 102cc, làm mát bằng không khí (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Mô men cực đại | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc sau | |
Xuất xứ | |
Năm đăng ký xe | |