Loại Xe | |
Hãng sản xuất | |
Động cơ | - 4 Thì OHC (18)
- 4 thì SOHC 4 van làm mát bằng nước (18)
- SOHC (17)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng không khí (7)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng dung dịch (5)
- 4 thì, 1 xilanh, SOHC, làm mát bằng chất lỏng (5)
- 4 thì SOHC xylanh đơn 4 van làm mát bằng không khí (4)
- 4 thì, 1 xi lanh phun xăng điện tử (4)
- 4 kỳ 1 xylanh cam đơn (4)
- 4 thì , 1 xilanh, 2 van SOHC (3)
- 4 thì xylanh đơn làm mát bằng chất lỏng (3)
- 1 xilanh đơn 2 thì làm mát bằng nước (3)
- 4 kỳ, 1 Xy lanh (2)
- 4 thì (1)
- 4 thì, 1 xy-lanh, cam đơn nằm trên, 2 xú-páp, làm mát bằng không khí (1)
- 4 thì, 1 xylanh, SOHC,làm mát cưỡng bức bằng quạt gió (1)
- 4 thì, làm mát bằng chất lỏng (1)
- CGH 175, 4 thì làm mát bằng gió (1)
- PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng (1)
- 4 kì, làm mát bằng không khí (1)
- Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, cam đơn, làm mát bằng dung dịch (1)
- 157QMJ (1)
- Động cơ 4kỳ. 1xy lanh (1)
|
Dung tich xy lanh | |
Tỷ số nén | |
Công suất tối đa | |
Hệ thống khởi động | |
Hệ thống bôi trơn | |
Dầu nhớt động cơ | |
Bộ chế hoà khí | |
Hệ thống đánh lửa | |
Hệ thống ly hợp | |
Chiều dài (mm) | |
Chiều rộng (mm) | |
Chiều cao (mm) | |
Độ cao yên xe | |
Trọng lượng | |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | |
Khoảng cách gầm xe | |
Phanh trước | |
Phanh sau | |
Dung tích bình xăng | |
Giảm xóc trước | |
Giảm xóc sau | |
Năm đăng ký xe | |